Visa lao động tại TPHCM cho chuyên gia nước ngoài là yếu tố pháp lý thiết yếu giúp hợp pháp hóa việc cư trú và làm việc của người nước ngoài tại Việt Nam. Trong bối cảnh ngày càng nhiều chuyên gia quốc tế đến TP.HCM làm việc trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục, tài chính – nhu cầu xin visa lao động trở nên cấp thiết và đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm rõ quy trình thực hiện đúng theo quy định pháp luật.
Tuy nhiên, để được cấp visa lao động cho chuyên gia nước ngoài, doanh nghiệp không chỉ cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng mà còn phải bảo đảm người lao động đủ điều kiện để xin cấp giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn. Việc không tuân thủ đúng quy trình có thể dẫn đến bị từ chối cấp visa, gây gián đoạn hoạt động tuyển dụng và làm việc.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin cập nhật mới nhất về visa lao động tại TPHCM cho chuyên gia nước ngoài, bao gồm điều kiện, thủ tục, thời gian xử lý và các lưu ý pháp lý quan trọng.
Visa lao động cho chuyên gia nước ngoài tại TPHCM là gì?
Khái niệm visa LĐ1, LĐ2 theo quy định hiện hành
Tại TP.HCM, visa lao động (visa LĐ) là thị thực được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc hợp pháp, đặc biệt dành cho các chuyên gia, kỹ sư, quản lý nước ngoài. Theo quy định hiện hành, visa lao động được chia thành hai loại chính:
Visa LĐ1: Dành cho người lao động được miễn giấy phép lao động theo các quy định của pháp luật Việt Nam, ví dụ như các nhà đầu tư, chuyên gia có thời gian làm việc ngắn hạn hoặc thuộc các trường hợp được miễn theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
Visa LĐ2: Cấp cho người nước ngoài đã được cấp giấy phép lao động hợp lệ bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM. Đây là loại visa phổ biến nhất dành cho chuyên gia làm việc lâu dài trong các doanh nghiệp FDI hoặc tổ chức quốc tế.
Phân biệt visa lao động và giấy phép lao động
Visa lao động và giấy phép lao động là hai loại giấy tờ khác nhau nhưng có liên quan chặt chẽ:
Giấy phép lao động là văn bản do cơ quan lao động cấp, xác nhận người nước ngoài được phép làm việc tại Việt Nam.
Visa lao động là thị thực nhập cảnh, được cấp dựa trên giấy phép lao động hoặc văn bản miễn giấy phép, cho phép người lao động nước ngoài nhập cảnh và cư trú hợp pháp.
Nói cách khác, giấy phép lao động là điều kiện tiên quyết để xin visa lao động.
Vai trò visa trong việc cư trú hợp pháp
Visa lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo người nước ngoài được cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian làm việc. Khi có visa LĐ, người lao động có thể xin thẻ tạm trú để ở lại dài hạn, thuận tiện cho việc làm việc và sinh sống tại TP.HCM. Việc đảm bảo giấy tờ hợp pháp cũng giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Ai được xem là chuyên gia nước ngoài theo pháp luật Việt Nam?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Lao động và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, khái niệm “chuyên gia nước ngoài” được xác định dựa trên các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm nghề nghiệp cũng như vai trò công việc tại doanh nghiệp. Việc phân loại này rất quan trọng để xác định điều kiện cấp giấy phép lao động và visa phù hợp.
Tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, bằng cấp
Chuyên gia nước ngoài thường phải có bằng cấp đại học trở lên trong lĩnh vực chuyên môn tương ứng với công việc được giao. Bằng cấp này phải được cơ quan có thẩm quyền công nhận hoặc hợp pháp hóa nếu cấp ở nước ngoài. Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt có thể được xem là chuyên gia dù không có bằng đại học nhưng có chứng chỉ nghề nghiệp tương đương hoặc bằng cấp chuyên ngành cao cấp.
Kinh nghiệm và kỹ năng nghề nghiệp
Ngoài bằng cấp, chuyên gia còn phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc chuyên môn liên quan đến vị trí dự kiến đảm nhiệm tại Việt Nam. Kinh nghiệm này có thể được chứng minh qua hợp đồng lao động, thư giới thiệu hoặc giấy xác nhận của cơ quan, tổ chức trong nước hoặc quốc tế. Kỹ năng nghề nghiệp cao và chuyên sâu là yếu tố giúp chuyên gia hoàn thành công việc hiệu quả.
Các trường hợp thường gặp trong doanh nghiệp
Trong thực tế, chuyên gia nước ngoài có thể là:
Giám đốc điều hành, quản lý cấp cao của doanh nghiệp;
Chuyên gia kỹ thuật, tư vấn công nghệ, thiết kế;
Nhân sự đào tạo, giám sát dự án hoặc triển khai quy trình mới;
Chuyên viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Các trường hợp này đều cần được doanh nghiệp đề nghị cấp giấy phép lao động theo đúng quy định nhằm hợp pháp hóa tư cách làm việc tại Việt Nam.
Xem thêm:
Visa lao động tại TPHCM là gì? Điều kiện và thủ tục mới nhất
Hướng dẫn chi tiết xin visa lao động tại TPHCM 2025
Điều kiện xin visa lao động tại TPHCM cho chuyên gia nước ngoài
Để xin visa lao động tại TP.HCM cho các chuyên gia nước ngoài làm việc hợp pháp, họ cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng về hợp đồng lao động, giấy phép lao động và thủ tục bảo lãnh từ các tổ chức, cơ quan tại Việt Nam. Việc đáp ứng đủ điều kiện này giúp quá trình cấp visa diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
Có hợp đồng lao động hợp lệ
Chuyên gia nước ngoài phải ký kết hợp đồng lao động hợp lệ với doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam. Hợp đồng này phải nêu rõ các nội dung cơ bản như vị trí công việc, thời hạn làm việc, quyền lợi và nghĩa vụ của chuyên gia cũng như doanh nghiệp bảo lãnh. Hợp đồng có hiệu lực ít nhất từ 6 tháng trở lên và được lập bằng tiếng Việt hoặc song ngữ, có thể kèm theo bản dịch công chứng.
Có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn
Chuyên gia cần có giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM cấp hoặc thuộc diện được miễn giấy phép lao động theo quy định của pháp luật. Giấy phép lao động chứng minh chuyên gia đủ điều kiện về năng lực chuyên môn, sức khỏe và không thuộc đối tượng bị cấm làm việc tại Việt Nam. Trường hợp miễn giấy phép lao động, chuyên gia phải có văn bản xác nhận miễn do cơ quan chức năng cấp.
Được cơ quan, tổ chức mời bảo lãnh đúng quy định
Visa lao động chỉ được cấp khi chuyên gia được cơ quan, tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh theo đúng quy định pháp luật. Doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh phải có tư cách pháp nhân rõ ràng, giấy phép kinh doanh hợp lệ và được phép sử dụng lao động nước ngoài. Việc bảo lãnh bao gồm nộp hồ sơ, chịu trách nhiệm về thông tin và giấy tờ liên quan đến chuyên gia trong quá trình xin visa.
Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên giúp chuyên gia nước ngoài dễ dàng xin visa lao động tại TP.HCM, thuận lợi trong việc làm việc và sinh sống hợp pháp. Nếu bạn cần tư vấn thêm về thủ tục xin visa, giấy phép lao động hoặc dịch vụ hỗ trợ, mình luôn sẵn sàng giúp đỡ!
Hồ sơ xin visa lao động cho chuyên gia nước ngoài
Việc xin visa lao động cho chuyên gia nước ngoài làm việc tại Việt Nam, đặc biệt tại TP.HCM, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ từ cả phía cá nhân người lao động và doanh nghiệp bảo lãnh. Hồ sơ đầy đủ và hợp lệ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt và đảm bảo quyền lợi cho chuyên gia.
Hồ sơ cá nhân người lao động
Người lao động chuyên gia cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
Hộ chiếu bản gốc và bản sao công chứng còn hiệu lực ít nhất 12 tháng.
02 ảnh 4x6cm nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.
Giấy phép lao động do cơ quan chức năng Việt Nam cấp hoặc văn bản miễn giấy phép lao động nếu thuộc diện miễn.
Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn liên quan đến lĩnh vực công tác.
Giấy khám sức khỏe theo quy định (còn hiệu lực trong 12 tháng).
Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm chức vụ chuyên gia.
Lý lịch tư pháp hoặc xác nhận tư pháp nếu được yêu cầu.
Hồ sơ từ phía doanh nghiệp bảo lãnh
Doanh nghiệp bảo lãnh chuyên gia nước ngoài cần cung cấp:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bản sao công chứng.
Văn bản giới thiệu người đại diện, chữ ký và mẫu con dấu doanh nghiệp (mẫu NA16).
Đơn đề nghị cấp visa lao động (mẫu NA2).
Công văn mời hoặc đề nghị cho chuyên gia làm việc tại Việt Nam, thể hiện rõ mục đích, thời gian và vị trí công tác.
Giấy phép lao động đã cấp cho chuyên gia (nếu có).
Biểu mẫu và giấy tờ cần dịch, công chứng
Tất cả các tài liệu do nước ngoài cấp như bằng cấp, giấy chứng nhận kinh nghiệm, lý lịch tư pháp cần:
Được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước sở tại.
Được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ tại các đơn vị có thẩm quyền tại Việt Nam.
Việc tuân thủ đúng quy trình hợp pháp hóa và dịch thuật giúp hồ sơ được chấp thuận nhanh chóng, hạn chế rủi ro từ cơ quan quản lý.

Quy trình xin visa lao động tại TP.HCM
Để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại TP.HCM, doanh nghiệp và cá nhân phải thực hiện đầy đủ thủ tục xin visa lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam. Quy trình xin visa lao động thường gồm 4 bước chính, từ xin giấy phép lao động đến đăng ký tạm trú sau khi nhập cảnh.
Bước 1: Xin giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn
Trước hết, người lao động nước ngoài phải có giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM cấp. Hồ sơ xin giấy phép lao động gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động;
Bản sao hộ chiếu còn hạn;
Giấy khám sức khỏe trong vòng 12 tháng;
Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn phù hợp;
Hợp đồng lao động hoặc văn bản mời làm việc.
Trường hợp người lao động được miễn giấy phép lao động (ví dụ: chuyên gia, nhà quản lý theo quy định), doanh nghiệp vẫn phải làm thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép tại cơ quan này.
Thời gian xử lý hồ sơ từ 5 đến 7 ngày làm việc. Đây là bước bắt buộc để xin công văn chấp thuận nhập cảnh.
Bước 2: Xin công văn chấp thuận nhập cảnh
Sau khi có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép, doanh nghiệp nộp hồ sơ xin công văn chấp thuận nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh TP.HCM. Hồ sơ gồm:
Đơn đề nghị cấp công văn nhập cảnh;
Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép;
Bản sao hộ chiếu người lao động;
Các giấy tờ khác theo quy định.
Thời gian cấp công văn nhập cảnh thường từ 3 đến 5 ngày làm việc. Công văn này cho phép người lao động nhập cảnh Việt Nam hợp pháp và làm căn cứ xin visa lao động.
Bước 3: Cấp visa tại cửa khẩu hoặc lãnh sự quán
Người lao động sẽ sử dụng công văn chấp thuận nhập cảnh để xin visa lao động. Có 2 cách phổ biến:
Xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài trước khi nhập cảnh, thời gian xử lý khoảng 1–3 ngày làm việc.
Xin visa tại cửa khẩu hoặc sân bay quốc tế (visa on arrival) khi nhập cảnh Việt Nam.
Visa lao động thường có ký hiệu LĐ1 (visa dài hạn một lần nhập cảnh) hoặc LĐ2 (visa dài hạn nhiều lần nhập cảnh), phù hợp với thời hạn làm việc tại Việt Nam.
Bước 4: Thực hiện đăng ký tạm trú sau khi nhập cảnh
Sau khi nhập cảnh, người lao động nước ngoài cần thực hiện đăng ký tạm trú tại Công an phường/xã nơi cư trú trong vòng 24 giờ hoặc theo quy định.
Thủ tục này nhằm đảm bảo quản lý lưu trú hợp pháp, tránh vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh và cư trú. Doanh nghiệp hoặc người lao động có thể ủy quyền đơn vị dịch vụ hỗ trợ để hoàn thành nhanh chóng thủ tục này.
📌 Tóm lại, quy trình xin visa lao động tại TP.HCM gồm:
Xin giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép,
Xin công văn chấp thuận nhập cảnh,
Cấp visa tại cửa khẩu hoặc lãnh sự quán,
Đăng ký tạm trú sau khi nhập cảnh.
Thực hiện đúng trình tự giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp, doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động ổn định.
Thời hạn và chi phí xin visa lao động tại TPHCM
Việc hiểu rõ về thời hạn và chi phí khi xin visa lao động tại TP.HCM giúp người lao động và doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn, tránh phát sinh phiền toái không cần thiết. Dưới đây là những điểm chính cần lưu ý.
Thời hạn visa theo hợp đồng hoặc giấy phép lao động
Visa lao động thường được cấp có thời hạn tối đa là 2 năm, tương ứng với thời gian hợp đồng lao động hoặc giấy phép lao động do cơ quan chức năng phê duyệt. Nếu hợp đồng lao động được ký ngắn hạn, visa cũng sẽ có thời hạn tương ứng. Khi visa hết hạn, người lao động phải làm thủ tục gia hạn hoặc cấp mới để tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Phí nhà nước và lệ phí xin visa
Phí xin visa lao động bao gồm:
Phí cấp visa do Cục Quản lý xuất nhập cảnh quy định, thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy loại visa và thời hạn.
Lệ phí làm giấy phép lao động và các chi phí liên quan đến giấy tờ, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu có.
Phí này phải được nộp theo đúng quy định và không hoàn trả nếu hồ sơ bị từ chối do lỗi của người nộp.
Các chi phí phát sinh nếu dùng dịch vụ
Khi sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm visa lao động, doanh nghiệp và người lao động cần lưu ý các khoản phí phát sinh như:
Phí dịch vụ tư vấn, soạn hồ sơ, đại diện nộp hồ sơ;
Chi phí dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự tài liệu nước ngoài;
Phí đi lại, hỗ trợ giải trình hồ sơ nếu có yêu cầu bổ sung.
Các công ty dịch vụ uy tín thường minh bạch về chi phí để tránh phát sinh ngoài ý muốn.
📌 Tóm lại, việc nắm rõ thời hạn và chi phí xin visa lao động giúp người lao động và doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch làm việc và tài chính.
Tham khảo: Dịch Vụ Xin Giấy Phép Lao Động Tại Cần Thơ
Trường hợp miễn giấy phép lao động cho chuyên gia
Việc xin giấy phép lao động là bắt buộc đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, một số trường hợp chuyên gia được miễn giấy phép lao động nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc triển khai dự án và hoạt động kinh doanh. Dưới đây là những trường hợp phổ biến được miễn giấy phép lao động.
Chuyên gia là thành viên góp vốn, cổ đông
Chuyên gia là người nước ngoài giữ vị trí thành viên góp vốn hoặc cổ đông trong doanh nghiệp tại Việt Nam có thể được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, để được miễn, chuyên gia phải được doanh nghiệp chứng minh là người đóng vai trò quan trọng trong hoạt động quản lý, vận hành hoặc phát triển kinh doanh. Hồ sơ cần đảm bảo đầy đủ chứng minh quan hệ sở hữu vốn và vai trò chuyên gia.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp
Trường hợp chuyên gia được điều chuyển từ chi nhánh, công ty mẹ hoặc công ty liên kết ở nước ngoài sang làm việc tại chi nhánh hoặc công ty con tại Việt Nam trong thời gian không quá 12 tháng cũng thuộc diện miễn giấy phép lao động. Đây là chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý nhân sự quốc tế linh hoạt, giúp tăng hiệu quả công tác và giảm thủ tục hành chính.
Chuyên gia làm việc dưới 30 ngày
Nếu chuyên gia nước ngoài chỉ làm việc tại Việt Nam trong thời gian dưới 30 ngày trong một năm, họ cũng được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện thủ tục thông báo với cơ quan quản lý lao động để đảm bảo tuân thủ quy định.
📌 Tóm lại, việc xác định đúng đối tượng được miễn giấy phép lao động giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và tuân thủ pháp luật khi sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
Gia hạn visa lao động cho chuyên gia nước ngoài
Gia hạn visa lao động là bước quan trọng để đảm bảo chuyên gia nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Quy trình này cần được thực hiện đúng thời hạn và đầy đủ thủ tục để tránh gián đoạn công việc và vi phạm pháp luật.
Điều kiện gia hạn
Để được gia hạn visa lao động, chuyên gia phải có giấy phép lao động còn hiệu lực hoặc đang trong thời gian gia hạn giấy phép. Đồng thời, hợp đồng lao động giữa chuyên gia và doanh nghiệp vẫn còn hiệu lực. Visa mới sẽ có thời hạn tối đa không quá thời hạn còn lại của giấy phép lao động và hợp đồng lao động. Nếu giấy phép lao động hoặc hợp đồng hết hạn, doanh nghiệp phải làm thủ tục cấp mới trước khi xin gia hạn visa.
Hồ sơ gia hạn visa
Hồ sơ gia hạn visa lao động thường bao gồm:
Đơn đề nghị gia hạn visa;
Hộ chiếu còn thời hạn sử dụng;
Giấy phép lao động còn hiệu lực hoặc giấy xác nhận đang gia hạn;
Hợp đồng lao động hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ lao động;
Phiếu lý lịch tư pháp hoặc các giấy tờ liên quan (nếu có yêu cầu);
Các tài liệu khác theo quy định của Sở Ngoại vụ hoặc Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
Toàn bộ hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và nộp đúng thời gian quy định.
Thời gian xử lý và lưu ý khi gia hạn
Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn visa lao động thông thường từ 5 đến 10 ngày làm việc. Doanh nghiệp và chuyên gia nên chủ động nộp hồ sơ trước ít nhất 15 ngày trước khi visa hết hạn để tránh gián đoạn. Trong quá trình gia hạn, cần kiểm tra kỹ các thông tin và đảm bảo giấy phép lao động còn hiệu lực để tránh bị trả hồ sơ hoặc xử phạt hành chính.

Dịch vụ hỗ trợ làm visa lao động cho chuyên gia tại TP.HCM
Việc xin visa lao động cho chuyên gia nước ngoài tại TP.HCM đòi hỏi quy trình pháp lý nghiêm ngặt và hồ sơ phức tạp. Sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tuân thủ đúng quy định của nhà nước.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ pháp lý
Dịch vụ pháp lý hỗ trợ làm visa lao động cho chuyên gia giúp khách hàng:
Được tư vấn chi tiết về điều kiện, hồ sơ và thủ tục phù hợp với từng ngành nghề, lĩnh vực chuyên môn;
Tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro sai sót hồ sơ, tránh bị trả lại hoặc chậm trễ;
Được đại diện nộp hồ sơ và làm việc trực tiếp với cơ quan chức năng tại TP.HCM;
Hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình xin visa và gia hạn.
Tiêu chí chọn đơn vị uy tín
Khi chọn dịch vụ làm visa lao động, doanh nghiệp nên ưu tiên những đơn vị có:
Kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho người nước ngoài;
Đội ngũ chuyên viên am hiểu luật lao động, nhập cảnh và quy trình cấp phép tại TP.HCM;
Cam kết xử lý hồ sơ đúng thời hạn, chi phí minh bạch;
Đánh giá tốt từ khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
Quy trình triển khai dịch vụ từ A-Z
Quy trình làm visa lao động cho chuyên gia gồm các bước:
Tư vấn điều kiện và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ;
Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật giấy tờ;
Nộp hồ sơ xin cấp visa lao động tại Sở Lao động TP.HCM;
Theo dõi tiến trình và nhận kết quả;
Hỗ trợ gia hạn visa và giấy phép khi cần thiết.
Visa lao động tại TPHCM cho chuyên gia nước ngoài là yếu tố không thể thiếu để chuyên gia có thể làm việc hợp pháp và dài hạn tại Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục xin visa này không đơn thuần chỉ là nộp hồ sơ mà cần đảm bảo chuyên gia có đủ điều kiện, có giấy phép lao động hợp lệ hoặc xác nhận miễn đúng quy định.
Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, hiểu rõ quy trình và lựa chọn đúng loại visa (LĐ1 hoặc LĐ2) sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian xử lý và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình tuyển dụng lao động quốc tế. Nếu bạn hoặc doanh nghiệp cần hỗ trợ xin visa nhanh chóng, đúng quy định, hãy tìm đến các dịch vụ làm visa lao động chuyên nghiệp tại TP.HCM để được tư vấn và đồng hành toàn diện.