Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội – Thủ tục, điều kiện, hồ sơ 2025

Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội

Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội – Thủ tục, điều kiện, hồ sơ 2025

Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội là nhu cầu đặc biệt của những trường hợp cư trú lâu dài, người không quốc tịch hoặc những người đã được nhập quốc tịch Việt Nam. Đây là thủ tục phức tạp hơn so với hộ chiếu phổ thông thông thường vì liên quan đến yếu tố quốc tịch, cư trú và xác nhận của cơ quan ngoại giao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025 để thực hiện thủ tục một cách chính xác. Tại Hà Nội, các cơ quan có thẩm quyền xử lý hồ sơ được phân chia rõ ràng theo từng đối tượng. Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội là quy trình cần nắm rõ để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và được xử lý nhanh chóng.

Thủ tục hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài
Thủ tục hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài

Mục lục

Tổng quan về việc làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài 

Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài không phải là thủ tục phổ biến như cấp hộ chiếu cho công dân Việt Nam, nhưng pháp luật vẫn dự liệu một số trường hợp đặc biệt. Về nguyên tắc, hộ chiếu Việt Nam được cấp cho người có quốc tịch Việt Nam; do đó, người nước ngoài muốn có hộ chiếu Việt Nam phải thuộc một nhóm đối tượng cụ thể: đã nhập quốc tịch, là người không quốc tịch nhưng được pháp luật Việt Nam bảo hộ, hoặc thuộc diện đặc biệt do Chính phủ quy định. Trong thực tiễn, phần lớn người nước ngoài chỉ được cấp thị thực, thẻ tạm trú, thẻ thường trú hoặc giấy tờ đi lại quốc tế khác, chứ không đương nhiên có quyền xin hộ chiếu Việt Nam.

Khi tìm hiểu vấn đề này, cần phân biệt rõ giữa: hộ chiếu Việt Nam (passport) – là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người có quốc tịch Việt Nam để xuất nhập cảnh – và giấy thông hành/giấy tờ đi lại quốc tế dành cho một số trường hợp người nước ngoài, người không quốc tịch, hoặc người đang trong quá trình giải quyết về quốc tịch. Ngoài ra, pháp luật còn quy định về giấy tờ có giá trị xuất nhập cảnh cho người nước ngoài cư trú hợp pháp nhưng chưa, hoặc không thể được cấp hộ chiếu quốc gia.

Năm 2025, việc cấp hộ chiếu và giấy tờ đi lại cho người nước ngoài được điều chỉnh bởi Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam; Luật Quốc tịch Việt Nam và các nghị định, thông tư hướng dẫn có liên quan. Khi xem xét từng trường hợp cụ thể (người không quốc tịch, người đã nhập quốc tịch Việt Nam, trẻ em sinh tại Việt Nam chưa xác định quốc tịch, người có quan hệ đặc biệt…), cần đối chiếu đồng thời cả quy định về quốc tịch và quy định về xuất nhập cảnh để xác định chính xác: được cấp hộ chiếu Việt Nam, giấy thông hành hay loại giấy tờ đi lại nào khác.

Trường hợp nào người nước ngoài được cấp hộ chiếu Việt Nam?

Người nước ngoài chỉ được cấp hộ chiếu Việt Nam khi họ trở thành công dân Việt Nam hoặc thuộc một trường hợp đặc biệt bị hạn chế, có quy định rõ trong văn bản dưới luật. Trước hết, trường hợp điển hình là người nước ngoài đã được Chủ tịch nước ký quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam, nhưng thực tế chưa từng được cấp hộ chiếu Việt Nam; khi đó, họ sẽ làm thủ tục xin cấp hộ chiếu lần đầu như mọi công dân Việt Nam khác.

Một số trường hợp khác liên quan đến người không quốc tịch hoặc người có hoàn cảnh đặc biệt: nếu họ được Nhà nước Việt Nam cho nhập quốc tịch, hoặc được xác lập quốc tịch Việt Nam theo quyết định, bản án, hoặc theo điều ước quốc tế, thì sau khi hoàn tất thủ tục về quốc tịch, họ cũng có thể được cấp hộ chiếu Việt Nam.

Trong giai đoạn chưa trở thành công dân Việt Nam (chỉ đang cư trú hợp pháp, có thẻ tạm trú, thường trú hoặc đang trong quá trình xin quốc tịch), họ không được cấp hộ chiếu Việt Nam mà chỉ có thể được xem xét cấp giấy tờ đi lại khác theo quy định.

Sự khác biệt giữa “hộ chiếu Việt Nam” và “giấy thông hành”

Hộ chiếu Việt Nam là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam, dùng để xuất nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân ở nước ngoài. Hộ chiếu có thời hạn, số trang để dán thị thực và có giá trị rộng rãi trong quan hệ quốc tế.

Giấy thông hành (hoặc các loại giấy tờ đi lại đặc biệt khác) thường được cấp cho người không có hộ chiếu quốc gia, người không quốc tịch, hoặc một số đối tượng được phép xuất nhập cảnh theo tuyến, phạm vi hoặc thời hạn nhất định. Giá trị của giấy thông hành thường hẹp hơn, có thể chỉ sử dụng cho một số mục đích, tuyến đường hoặc quốc gia cụ thể.

Vì vậy, người nước ngoài cư trú tại Việt Nam nếu chưa có quốc tịch Việt Nam thường chỉ được cấp giấy tờ đi lại, chứ không phải hộ chiếu Việt Nam, trừ khi họ đã hoàn tất thủ tục nhập quốc tịch và được công nhận là công dân Việt Nam.

Cơ sở pháp lý năm 2025

Năm 2025, việc xem xét người nước ngoài có được cấp hộ chiếu Việt Nam hay không phải dựa trên các nhóm quy định pháp lý sau:

Luật Quốc tịch Việt Nam (và các văn bản sửa đổi, bổ sung): quy định điều kiện nhập quốc tịch, trở lại quốc tịch, mất quốc tịch, thôi quốc tịch, cũng như các trường hợp đặc biệt về quốc tịch.

Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và các nghị định hướng dẫn: điều chỉnh việc cấp thị thực, thẻ tạm trú, thẻ thường trú, giấy tờ có giá trị xuất nhập cảnh cho người nước ngoài, người không quốc tịch.

Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và văn bản hướng dẫn: quy định về mẫu, loại hộ chiếu, thẩm quyền cấp, đổi, cấp lại hộ chiếu Việt Nam cho công dân.

Khi người nước ngoài đáp ứng điều kiện để trở thành công dân Việt Nam theo Luật Quốc tịch, họ mới thuộc đối tượng được áp dụng Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam trong việc xin cấp hộ chiếu. Ngược lại, nếu vẫn là người nước ngoài hoặc người không quốc tịch, họ sẽ được xem xét theo khung pháp lý về người nước ngoài cư trú tại Việt Nam và thường chỉ được cấp giấy tờ đi lại phù hợp, không phải hộ chiếu Việt Nam.

Đối tượng người nước ngoài được cấp hộ chiếu Việt Nam 

Như đã phân tích, hộ chiếu Việt Nam chỉ được cấp cho người có quốc tịch Việt Nam hoặc một số trường hợp đặc biệt được Chính phủ quy định. Với nhóm “người nước ngoài”, cần hiểu theo nghĩa rộng: bao gồm người mang quốc tịch nước ngoài, người không quốc tịch nhưng đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, trẻ em sinh ra tại Việt Nam chưa xác định quốc tịch, hoặc người có quan hệ đặc biệt với Nhà nước Việt Nam.

Trường hợp phổ biến nhất là người mang quốc tịch nước ngoài đã được cho nhập quốc tịch Việt Nam. Sau khi hoàn tất quyết định nhập quốc tịch, họ không còn được coi là “người nước ngoài” trong quan hệ pháp lý về quốc tịch, mà trở thành công dân Việt Nam, nên được làm thủ tục cấp hộ chiếu Việt Nam như những công dân khác. Tuy nhiên, trên thực tế nhiều người vẫn quen gọi họ là “người nước ngoài có hộ chiếu Việt Nam” vì nguồn gốc quốc tịch ban đầu.

Ngoài ra, pháp luật cũng dự liệu các trường hợp người không quốc tịch, trẻ em sinh trên lãnh thổ Việt Nam nhưng chưa xác định được quốc tịch, hoặc người có quan hệ đặc biệt theo quyết định của Chính phủ. Ở từng nhóm, Nhà nước có thể lựa chọn chính sách quốc tịch phù hợp, từ đó kéo theo khả năng cấp hộ chiếu Việt Nam hoặc loại giấy tờ đi lại khác.

Do vậy, khi tư vấn cho khách hàng là người nước ngoài, cần xác định rõ: (i) họ đang mang quốc tịch nào, (ii) tình trạng quốc tịch hiện tại, (iii) hình thức cư trú ở Việt Nam và (iv) có thuộc trường hợp được nhập hoặc xác lập quốc tịch Việt Nam hay không. Chỉ khi đã được công nhận quốc tịch Việt Nam, việc cấp hộ chiếu Việt Nam mới là thủ tục khả thi; nếu không, hướng xử lý phù hợp thường là xin thị thực, thẻ tạm trú, thẻ thường trú hoặc giấy tờ đi lại cho người không quốc tịch.

Người không quốc tịch cư trú hợp pháp tại Việt Nam

Người không quốc tịch nhưng cư trú hợp pháp tại Việt Nam là nhóm đặc thù, thường có lịch sử di cư phức tạp hoặc mất quốc tịch do nhiều nguyên nhân. Họ có thể được cấp giấy tờ cư trú và một số loại giấy tờ đi lại theo điều ước quốc tế hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Trong một số trường hợp, nếu đáp ứng điều kiện và được Nhà nước Việt Nam cho nhập quốc tịch Việt Nam, họ có thể xin cấp hộ chiếu Việt Nam như công dân.

Trước khi hoàn tất việc nhập quốc tịch, họ thường không được cấp hộ chiếu Việt Nam, mà chỉ được cấp loại giấy tờ thay thế để xuất nhập cảnh theo phạm vi, tuyến, thời hạn nhất định.

Người đã nhập quốc tịch Việt Nam nhưng chưa có hộ chiếu

Đây là nhóm dễ hiểu nhất: ban đầu là người nước ngoài, nhưng đã được nhập quốc tịch Việt Nam theo quyết định của Chủ tịch nước. Sau thời điểm quyết định có hiệu lực, họ trở thành công dân Việt Nam và có quyền đề nghị cấp hộ chiếu Việt Nam.

Thủ tục thực tế khi đó là cấp hộ chiếu lần đầu cho công dân Việt Nam, không phải thủ tục dành cho người nước ngoài. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn gọi đây là “làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài”, nên khi tư vấn cần giải thích rõ về tình trạng quốc tịch để chọn đúng quy trình.

Trẻ em sinh tại Việt Nam chưa xác định quốc tịch

Một số trường hợp trẻ em sinh tại Việt Nam trong hoàn cảnh cha mẹ không rõ quốc tịch, không có giấy tờ hoặc đang trong tranh chấp về quốc tịch. Những trẻ này có thể được xem xét xác lập quốc tịch Việt Nam theo Luật Quốc tịch và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Chỉ sau khi có quyết định xác lập quốc tịch Việt Nam, trẻ mới thuộc diện được cấp hộ chiếu Việt Nam. Trước thời điểm đó, việc cấp hộ chiếu là chưa khả thi; các cơ quan chức năng chỉ giải quyết ở bước xác định, ghi nhận và bảo vệ quyền quốc tịch cho trẻ.

Người nước ngoài có quan hệ đặc biệt theo quy định của Chính phủ

Pháp luật cho phép Chính phủ quy định một số trường hợp đặc biệt liên quan đến người nước ngoài có quan hệ đặc biệt với Nhà nước Việt Nam, ví dụ: có đóng góp đặc biệt, có quan hệ ngoại giao, hoặc thuộc diện bảo hộ theo thỏa thuận quốc tế. Đối với các trường hợp này, Chính phủ có thể áp dụng chính sách quốc tịch và xuất nhập cảnh linh hoạt hơn, bao gồm việc xem xét cho nhập quốc tịch, cấp giấy tờ đi lại đặc biệt hoặc các ưu đãi khác.

Nếu người đó được nhập quốc tịch Việt Nam theo cơ chế đặc biệt, họ sẽ được quyền xin cấp hộ chiếu Việt Nam. Nếu không, thông thường họ chỉ được cấp các loại giấy thông hành hoặc giấy tờ đi lại khác theo đúng phạm vi Chính phủ quy định, không phải hộ chiếu Việt Nam theo nghĩa đầy đủ.

Xem thêm:

Điều kiện làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội 

Người nước ngoài muốn được cấp hộ chiếu Việt Nam (hoặc hộ chiếu cho người không quốc tịch, người mới nhập quốc tịch…) tại Hà Nội phải đáp ứng một số điều kiện nhất định về cư trú, nhân thân và tình trạng pháp lý. Đây không phải là thủ tục “ai xin cũng được”, mà cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét rất kỹ để đảm bảo đúng quy định pháp luật về quốc tịch, xuất nhập cảnh và an ninh.

Trước hết, người xin hộ chiếu phải cư trú hợp pháp tại Việt Nam, có giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú (giấy tạm trú, thẻ thường trú, quyết định cho phép cư trú, quyết định công nhận quốc tịch hoặc giấy tờ tương đương). Đối với người nước ngoài đã được nhập quốc tịch Việt Nam, cần có quyết định cho nhập quốc tịch hoặc giấy tờ xác nhận quốc tịch do cơ quan có thẩm quyền cấp.

Tiếp theo là điều kiện về nhân thân và giấy tờ chứng minh: người xin hộ chiếu phải có thông tin nhân thân rõ ràng, không thuộc trường hợp bị cấm xuất cảnh, không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, không đang chấp hành án hoặc bị áp dụng biện pháp ngăn chặn theo quy định. Các thông tin về họ tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch, nơi cư trú… phải được thể hiện thống nhất trên các loại giấy tờ.

Ngoài ra, từng nhóm đối tượng đặc thù như người không quốc tịch, người mới nhập quốc tịch, trẻ em chưa xác định quốc tịch sẽ có những quy định riêng về giấy tờ, quyết định của cơ quan Nhà nước và sự xác nhận của gia đình, người giám hộ. Trường hợp không đủ điều kiện về cư trú, nhân thân hoặc thiếu căn cứ xác định quốc tịch, cơ quan chức năng có thể từ chối cấp hộ chiếu, hoặc yêu cầu thực hiện thêm các thủ tục pháp lý khác trước khi xem xét.

Điều kiện về cư trú hợp pháp

Điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất đối với người nước ngoài xin hộ chiếu Việt Nam tại Hà Nội là phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Tùy từng trường hợp cụ thể, người xin cấp hộ chiếu cần có một trong các loại giấy tờ như: thẻ tạm trú, thẻ thường trú, quyết định cho phép cư trú lâu dài, quyết định cho nhập quốc tịch hoặc giấy tờ tương đương do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.

Thời hạn cư trú, mục đích cư trú và tình trạng pháp lý phải rõ ràng, không vi phạm quy định về nhập cảnh, quá hạn tạm trú, lao động trái phép… Đối với người đã nhập quốc tịch Việt Nam, bên cạnh giấy tờ cư trú, cần có quyết định cho nhập, trở lại quốc tịch Việt Nam làm căn cứ để được cấp hộ chiếu Việt Nam như công dân Việt Nam.

Những trường hợp người không quốc tịch, trẻ em chưa xác định quốc tịch nhưng được phép sinh sống, nuôi dưỡng, học tập tại Việt Nam cũng cần giấy tờ chứng minh việc được chấp thuận cư trú, bảo lãnh. Nếu không chứng minh được tình trạng cư trú hợp pháp, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có quyền từ chối tiếp nhận hoặc yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ pháp lý trước khi xem xét cấp hộ chiếu.

Điều kiện về nhân thân và giấy tờ chứng minh

Bên cạnh cư trú, người xin hộ chiếu cần có nhân thân rõ ràng, không vướng mắc về pháp lý. Cụ thể, không thuộc trường hợp bị cấm xuất cảnh, không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, không đang chấp hành án phạt tù, án treo hoặc các biện pháp ngăn chặn theo quy định của cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án.

Về giấy tờ nhân thân, tùy trường hợp sẽ cần: giấy khai sinh, giấy tờ hộ tịch, giấy tờ nhập quốc tịch, quyết định của tòa án hoặc cơ quan Nhà nước, giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (nếu có) và đã được hợp pháp hóa lãnh sự – dịch thuật theo đúng quy định. Tất cả thông tin về họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, cha mẹ, nơi sinh… cần được thể hiện thống nhất, tránh sai lệch giữa các loại giấy tờ.

Trường hợp thay đổi họ tên, ngày sinh, giới tính hoặc các thông tin hộ tịch khác, bắt buộc phải có quyết định cho thay đổi hộ tịch, giấy tờ chứng minh đi kèm. Cơ quan cấp hộ chiếu sẽ căn cứ vào hồ sơ hộ tịch hợp lệ để in thông tin trên hộ chiếu. Nếu có mâu thuẫn, không rõ ràng về nhân thân, hồ sơ có thể bị yêu cầu giải trình, bổ sung, hoặc chuyển sang khâu xác minh kéo dài thời gian giải quyết.

Điều kiện đặc thù theo từng nhóm đối tượng

Mỗi nhóm người nước ngoài xin cấp hộ chiếu Việt Nam sẽ có điều kiện riêng, không áp dụng chung một mẫu cho tất cả. Người không quốc tịch nhưng đang sinh sống lâu dài và được Nhà nước Việt Nam cho phép cư trú thường phải có quyết định liên quan đến quy chế cư trú, giấy tờ xác nhận nhân thân, nguồn gốc, thời gian cư trú, bảo lãnh của tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam.

Đối với người đã nhập quốc tịch Việt Nam, điều kiện cơ bản là có quyết định cho nhập hoặc trở lại quốc tịch Việt Nam, kèm theo giấy tờ cư trú và hộ tịch đã được đăng ký trong hệ thống. Nhóm này sau khi hoàn tất thủ tục nhập quốc tịch sẽ được xem là công dân Việt Nam và được cấp hộ chiếu theo diện công dân Việt Nam cư trú tại trong nước.

Trường hợp trẻ em chưa xác định quốc tịch, con của cha mẹ có yếu tố nước ngoài, cơ quan chức năng sẽ căn cứ vào hồ sơ hộ tịch, quyết định của tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền về việc xác định quốc tịch, người giám hộ, nơi cư trú… để xem xét. Một số trường hợp phải thực hiện thêm thủ tục đăng ký quốc tịch, hộ tịch trước khi cấp hộ chiếu.

Nhìn chung, càng đặc thù thì yêu cầu về giấy tờ chứng minh, quyết định pháp lý càng chặt chẽ, đòi hỏi người xin hộ chiếu hoặc đơn vị hỗ trợ phải hiểu rõ quy định để chuẩn bị đúng ngay từ đầu.

Trường hợp không đủ điều kiện cấp hộ chiếu

Không phải mọi trường hợp người nước ngoài đều được cấp hộ chiếu Việt Nam. Một số trường hợp không đủ điều kiện hoặc bị tạm hoãn, từ chối cấp hộ chiếu có thể kể đến:

Không chứng minh được tình trạng cư trú hợp pháp tại Việt Nam;

Không có đầy đủ căn cứ xác định quốc tịch, nhân thân, hoặc giấy tờ hộ tịch có mâu thuẫn nghiêm trọng;

Đang thuộc diện bị cấm xuất cảnh, đang bị điều tra, truy nã, thi hành án hoặc bị áp dụng biện pháp ngăn chặn theo quy định pháp luật;

Đang trong quá trình giải quyết tranh chấp hộ tịch, quốc tịch, giám hộ… chưa có kết luận cuối cùng;

Cung cấp thông tin, giấy tờ giả mạo hoặc cố tình khai báo sai lệch.

Trong các trường hợp này, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thể từ chối tiếp nhận, tạm dừng hoặc từ chối cấp hộ chiếu, đồng thời yêu cầu người nộp hồ sơ thực hiện thêm các thủ tục pháp lý cần thiết (như xác định lại quốc tịch, điều chỉnh hộ tịch, giải quyết vụ án, tranh chấp…).

Vì vậy, trước khi nộp hồ sơ, người nước ngoài nên được tư vấn kỹ về tình trạng pháp lý của mình, tránh nộp hồ sơ khi chưa đủ điều kiện, vừa mất thời gian, chi phí, lại dễ phát sinh rủi ro pháp lý không đáng có.

Hồ sơ làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài 

Hồ sơ làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội khá đa dạng, tùy thuộc vào tình trạng quốc tịch và nhân thân của từng người: người không quốc tịch, người mới nhập quốc tịch, trẻ em chưa xác định quốc tịch, người xin cấp lại – cấp đổi… Mỗi nhóm đối tượng sẽ có bộ giấy tờ riêng, nhưng đều có điểm chung là phải chứng minh rõ ràng về quốc tịch, cư trú hợp pháp, nhân thân và nhu cầu xin cấp hộ chiếu.

Nhìn tổng thể, một bộ hồ sơ thường sẽ có các thành phần cơ bản: tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu theo mẫu, giấy tờ chứng minh nhân thân và quốc tịch, giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp, ảnh hộ chiếu đúng quy định mới nhất, cùng với các quyết định, văn bản pháp lý liên quan (quyết định cho nhập quốc tịch, quyết định cho phép cư trú, quyết định của tòa án về hộ tịch…).

Đối với người không quốc tịch hoặc trẻ em chưa xác định quốc tịch, hồ sơ còn cần thêm giấy tờ xác nhận tình trạng không quốc tịch, quyết định bảo lãnh, văn bản của cơ quan chức năng về việc cho phép cư trú hoặc nuôi dưỡng tại Việt Nam. Trường hợp xin cấp lại, cấp đổi hộ chiếu do mất, hỏng, thay đổi thông tin… lại phải bổ sung giấy tờ chứng minh lý do cấp lại, cấp đổi.

Ngoài ra, ảnh hộ chiếu phải được chuẩn bị đúng tiêu chuẩn kỹ thuật năm 2025, dung lượng và định dạng phù hợp nếu nộp hồ sơ online. Bất kỳ sai sót nào về ảnh, giấy tờ nhân thân hoặc thiếu quyết định pháp lý đều có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc phải bổ sung nhiều lần, làm kéo dài thời gian cấp hộ chiếu.

Để tránh rủi ro, người nước ngoài nên liệt kê chi tiết hồ sơ theo từng trường hợp cụ thể, hoặc nhờ đơn vị dịch vụ tư vấn, soát xét trước khi nộp để đảm bảo hồ sơ đầy đủ và đúng quy định.

Hồ sơ cấp hộ chiếu cho người không quốc tịch

Đối với người không quốc tịch nhưng đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, hồ sơ xin cấp hộ chiếu Việt Nam thường phức tạp hơn so với các trường hợp thông thường. Ngoài tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu theo mẫu, người không quốc tịch cần có:

Giấy tờ chứng minh tình trạng không quốc tịch (nếu có), hoặc văn bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền;

Giấy tờ cư trú hợp pháp tại Việt Nam: thẻ tạm trú, thẻ thường trú hoặc quyết định cho phép cư trú lâu dài;

Giấy tờ liên quan đến nhân thân, nguồn gốc, quá trình sinh sống tại Việt Nam (nếu được yêu cầu);

Ảnh hộ chiếu đúng quy định, kèm theo các giấy tờ bảo lãnh của tổ chức, cá nhân (trong một số trường hợp).

Tùy từng hồ sơ, cơ quan chức năng có thể yêu cầu bổ sung thêm tài liệu để làm rõ nhân thân, quá trình cư trú và mục đích xin hộ chiếu. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, logic ngay từ đầu sẽ giúp giảm bớt khâu xác minh, rút ngắn thời gian xử lý.

Hồ sơ cấp hộ chiếu cho người nhập quốc tịch

Với người nước ngoài đã được nhập quốc tịch Việt Nam, hồ sơ xin cấp hộ chiếu chủ yếu xoay quanh việc chứng minh quốc tịch Việt Nam và thông tin hộ tịch đã được đăng ký. Thông thường, bộ hồ sơ sẽ gồm:

Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu theo mẫu;

Quyết định cho nhập hoặc trở lại quốc tịch Việt Nam;

Giấy tờ chứng minh đã đăng ký hộ tịch (giấy khai sinh, sổ hộ tịch hoặc trích lục hộ tịch theo quy định mới);

Giấy tờ cư trú tại Việt Nam: đăng ký thường trú, tạm trú hoặc xác nhận nơi ở hợp pháp;

Ảnh hộ chiếu đúng chuẩn, kèm theo các giấy tờ khác nếu có thay đổi thông tin sau khi nhập quốc tịch.

Trong nhiều trường hợp, sau khi nhập quốc tịch, người xin hộ chiếu sẽ được hướng dẫn đăng ký hộ tịch, cấp giấy tờ nhân thân theo diện công dân Việt Nam, sau đó mới tiến hành nộp hồ sơ xin cấp hộ chiếu. Việc đảm bảo các bước này đã hoàn tất là điều kiện cần để hồ sơ hộ chiếu được tiếp nhận và giải quyết nhanh chóng.

Hồ sơ cho trẻ em chưa xác định quốc tịch

Đối với trẻ em chưa xác định quốc tịch, con của cha mẹ có yếu tố nước ngoài, hồ sơ xin cấp hộ chiếu Việt Nam yêu cầu rất chặt chẽ về giấy tờ hộ tịch và quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Thông thường, bộ hồ sơ sẽ bao gồm:

Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu cho trẻ em, do cha mẹ hoặc người giám hộ ký;

Giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh của trẻ, thể hiện rõ thông tin về cha mẹ, nơi sinh, tình trạng quốc tịch (nếu đã có ghi nhận);

Giấy tờ chứng minh quan hệ cha mẹ – con, giấy tờ của cha mẹ về quốc tịch, cư trú;

Văn bản, quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc xác định hoặc đang xem xét quốc tịch của trẻ (nếu thuộc trường hợp đặc biệt);

Ảnh hộ chiếu của trẻ đúng quy định; giấy tờ của người giám hộ, người đại diện hợp pháp khi đi làm thủ tục.

Trong nhiều trường hợp, việc cấp hộ chiếu chỉ được thực hiện sau khi tình trạng quốc tịch và hộ tịch của trẻ được làm rõ, vì vậy cha mẹ nên chủ động làm việc với cơ quan hộ tịch, cơ quan quốc tịch trước khi nộp hồ sơ xin hộ chiếu cho con.

Hồ sơ làm hộ chiếu cho người nước ngoài
Hồ sơ làm hộ chiếu cho người nước ngoài

Ảnh hộ chiếu đúng quy định 2025

Dù là người nước ngoài, người không quốc tịch hay người mới nhập quốc tịch xin hộ chiếu Việt Nam, ảnh hộ chiếu luôn là thành phần bắt buộc và phải tuân thủ đúng quy định kỹ thuật mới nhất. Năm 2025, yêu cầu về ảnh hộ chiếu thường bao gồm:

Chụp trên nền sáng, thường là nền trắng hoặc nhạt màu, không hoa văn;

Kích thước theo chuẩn quy định (thường là 4×6 cm hoặc theo yêu cầu cụ thể);

Khuôn mặt nhìn thẳng, rõ ngũ quan, không đội mũ, không đeo kính màu, không che tóc quá nhiều;

Trang phục lịch sự, màu sắc không trùng với nền, hạn chế họa tiết rối mắt;

Ảnh chụp trong thời gian gần, phản ánh đúng diện mạo hiện tại.

Nếu nộp hồ sơ online, ảnh phải đúng định dạng file và dung lượng theo hướng dẫn trên cổng dịch vụ công, không bị mờ, vỡ, ngược sáng. Ảnh không đạt chuẩn là một trong những nguyên nhân rất phổ biến khiến hồ sơ bị treo hoặc trả lại, vì vậy người xin hộ chiếu nên chụp ảnh tại các tiệm quen chụp ảnh hộ chiếu – visa, hoặc làm theo mẫu tư vấn của đơn vị dịch vụ để hạn chế sai sót.

Hồ sơ cấp lại – cấp đổi hộ chiếu

Người nước ngoài đã được cấp hộ chiếu Việt Nam nhưng bị mất, hỏng, hết hạn hoặc thay đổi thông tin nhân thân sẽ phải làm thủ tục cấp lại, cấp đổi. Về cơ bản, hồ sơ bao gồm:

Tờ khai đề nghị cấp lại/cấp đổi hộ chiếu, nêu rõ lý do;

Hộ chiếu cũ (nếu còn, đối với trường hợp đổi do hỏng, hết trang, hết hạn);

Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại: giấy báo mất, biên bản xác nhận sự cố, giải trình bằng văn bản…;

Giấy tờ chứng minh sự thay đổi thông tin nhân thân (quyết định đổi tên, đổi giới tính, đổi ngày sinh… nếu có);

Giấy tờ cư trú hợp pháp, giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

Trong nhiều trường hợp, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ tiến hành kiểm tra lại nhân thân, tình trạng pháp lý và lịch sử sử dụng hộ chiếu trước khi quyết định cấp lại, cấp đổi. Do đó, việc chuẩn bị hồ sơ rõ ràng, trung thực, kèm theo các giấy tờ giải trình đầy đủ sẽ giúp quá trình xử lý diễn ra nhanh chóng và hạn chế việc bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.

Quy trình làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội 

Việc “người nước ngoài” xin hộ chiếu Việt Nam thực chất chỉ áp dụng cho một số nhóm rất đặc thù, ví dụ: người đã nhập quốc tịch Việt Nam nhưng trước đây sử dụng hộ chiếu nước ngoài; người gốc Việt thôi quốc tịch nước ngoài, làm thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam; người không quốc tịch nhưng được Nhà nước Việt Nam bảo hộ, xem xét cấp giấy thông hành… Vì vậy, trước khi bắt đầu, đương sự cần hiểu rõ mình thuộc nhóm nào, đang cư trú tại Hà Nội theo diện gì, và có đủ điều kiện theo quy định pháp luật hay không. Quy trình thường gồm các bước: xác định đối tượng – điều kiện, chuẩn bị hồ sơ, nộp tại cơ quan có thẩm quyền, cơ quan xuất nhập cảnh kiểm tra – xác minh, người làm thủ tục nộp lệ phí, nhận giấy hẹn và cuối cùng là nhận hộ chiếu hoặc giấy thông hành. Mỗi trường hợp cụ thể (nhập quốc tịch, cấp hộ chiếu lần đầu, đổi từ hộ chiếu cũ…) sẽ có thêm một số yêu cầu riêng, nhưng về cơ bản vẫn đi theo khung quy trình này. Nắm rõ từng bước giúp hạn chế sai sót, rút ngắn thời gian xử lý và chủ động hơn khi làm việc với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại Hà Nội.

Bước 1 – Xác định đối tượng và điều kiện

Trước hết, người nộp hồ sơ cần xác định mình có thuộc diện được cấp hộ chiếu Việt Nam hay không. Thông thường, đây sẽ là người đã được công nhận có quốc tịch Việt Nam (ví dụ đã có quyết định nhập quốc tịch, quyết định trở lại quốc tịch Việt Nam…) hoặc một số đối tượng đặc biệt được Nhà nước bảo hộ và xem xét cấp giấy thông hành để xuất nhập cảnh. Ở bước này, cần rà soát lại toàn bộ giấy tờ nhân thân: quyết định quốc tịch, giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp tại Việt Nam, hồ sơ đăng ký thường trú/tạm trú tại Hà Nội, thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ định danh khác nếu đã được cấp. Nếu chưa rõ mình có đủ điều kiện hay chưa, nên tham khảo tư vấn chuyên môn hoặc hỏi trực tiếp cơ quan có thẩm quyền trước khi nộp hồ sơ, tránh trường hợp chuẩn bị hồ sơ nhưng không đúng đối tượng nên bị từ chối tiếp nhận.

Bước 2 – Chuẩn bị hồ sơ theo quy định

Sau khi xác định đủ điều kiện, người xin hộ chiếu tiến hành chuẩn bị hồ sơ. Tùy từng trường hợp, thành phần hồ sơ có thể bao gồm: tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu theo mẫu; bản sao kèm bản chính để đối chiếu các giấy tờ nhân thân (quyết định quốc tịch, giấy khai sinh, giấy tờ cư trú…); ảnh chân dung đúng chuẩn hộ chiếu; giấy tờ chứng minh lý do đề nghị cấp, đổi, cấp lại (nếu có)… Việc chuẩn bị hồ sơ nên được thực hiện cẩn thận: kiểm tra thông tin họ tên, ngày sinh, giới tính, quê quán, quốc tịch… phải thống nhất giữa các giấy tờ; ảnh chụp đúng quy định để tránh bị yêu cầu chụp lại. Với các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài, có thể phải dịch công chứng sang tiếng Việt theo hướng dẫn của cơ quan tiếp nhận.

Bước 3 – Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Khi hồ sơ đã đầy đủ, người xin hộ chiếu mang toàn bộ giấy tờ đến cơ quan có thẩm quyền tại Hà Nội để nộp. Thông thường, cơ quan tiếp nhận sẽ là Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an TP Hà Nội, tùy tính chất hồ sơ và hướng dẫn cụ thể. Tại đây, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra ban đầu về thành phần hồ sơ, đối chiếu thông tin, có thể yêu cầu bổ sung nếu thiếu giấy tờ hoặc thông tin chưa rõ. Người nộp hồ sơ cần ký xác nhận vào tờ khai, cung cấp số điện thoại, địa chỉ liên hệ để tiện trao đổi trong quá trình xử lý. Việc đến đúng địa điểm, đúng giờ tiếp nhận và mang đủ giấy tờ sẽ giúp việc nộp hồ sơ diễn ra nhanh gọn, tránh phải đi lại nhiều lần.

Bước 4 – Kiểm tra, xác minh và xử lý hồ sơ

Sau khi tiếp nhận, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ tiến hành kiểm tra sâu hơn về tính hợp lệ, hợp pháp của hồ sơ. Với các trường hợp xin cấp hộ chiếu Việt Nam cho “người nước ngoài” theo nghĩa thông thường (người từng mang quốc tịch khác, người không quốc tịch…), việc xác minh nhân thân, tình trạng quốc tịch, quá trình cư trú… thường được thực hiện kỹ lưỡng hơn so với hồ sơ phổ thông. Cơ quan xử lý có thể phối hợp với các đơn vị chức năng, cơ quan tư pháp, cơ quan ngoại giao để đối chiếu, xác minh thông tin khi cần thiết. Nếu hồ sơ có điểm chưa rõ, người nộp sẽ được yêu cầu bổ sung, giải trình hoặc cung cấp thêm giấy tờ chứng minh. Trường hợp hồ sơ đầy đủ, rõ ràng, việc xét duyệt sẽ thuận lợi và được chuyển sang bước cấp hộ chiếu.

Bước 5 – Thanh toán lệ phí và nhận giấy hẹn

Khi hồ sơ được tiếp nhận hợp lệ, người xin hộ chiếu sẽ nộp lệ phí theo mức quy định và nhận giấy hẹn trả kết quả. Trên giấy hẹn thường ghi rõ ngày dự kiến trả hộ chiếu hoặc giấy thông hành, kèm theo thông tin về cách thức nhận (nhận trực tiếp hoặc qua bưu điện nếu có đăng ký). Người nộp hồ sơ nên lưu giữ kỹ giấy hẹn, kiểm tra lại thông tin trên giấy (họ tên, số hồ sơ, ngày hẹn…) để tránh nhầm lẫn sau này. Một số trường hợp đặc biệt có thể được yêu cầu đến làm việc, bổ sung thông tin lần nữa trước khi có quyết định cuối cùng, vì vậy cần thường xuyên theo dõi thông báo từ cơ quan xử lý.

Bước 6 – Nhận hộ chiếu hoặc giấy thông hành

Đến ngày hẹn, người xin hộ chiếu mang theo giấy hẹn và giấy tờ tùy thân đến nhận kết quả. Cán bộ trả kết quả sẽ giao hộ chiếu hoặc giấy thông hành (đối với một số đối tượng đặc biệt), đồng thời yêu cầu người nhận kiểm tra kỹ các thông tin: họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, số hộ chiếu, thời hạn, nơi sinh… Nếu phát hiện sai sót, cần báo ngay để được hướng dẫn xử lý kịp thời. Từ thời điểm nhận hộ chiếu, người được cấp có thể sử dụng để xin visa, xuất nhập cảnh theo đúng mục đích và trong phạm vi pháp luật cho phép. Việc bảo quản hộ chiếu cẩn thận, không để hư hỏng, mất mát cũng là nghĩa vụ quan trọng để tránh phải làm lại, mất thêm thời gian và chi phí.

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ hộ chiếu người nước ngoài tại Hà Nội 

Khi xin cấp hộ chiếu Việt Nam hoặc giấy thông hành cho người nước ngoài, việc nộp hồ sơ đúng cơ quan có thẩm quyền là yếu tố then chốt để hồ sơ được tiếp nhận và xử lý đúng quy trình. Tại Hà Nội, thẩm quyền chủ yếu thuộc hệ thống cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của Bộ Công an và Công an TP Hà Nội, trong một số trường hợp đặc biệt có sự phối hợp của Sở Tư pháp, UBND cấp tỉnh. Mỗi cơ quan đảm nhiệm một vai trò khác nhau tùy theo loại hồ sơ, đối tượng cụ thể và giai đoạn thủ tục (nhập quốc tịch, công nhận quốc tịch, cấp hộ chiếu, cấp giấy thông hành…). Người nộp hồ sơ nên tìm hiểu kỹ trước khi đi, tránh tình trạng nộp sai nơi, phải chuyển hồ sơ nhiều vòng, làm mất thời gian.

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là cơ quan ở cấp trung ương, có thẩm quyền xử lý nhiều loại hồ sơ phức tạp liên quan đến quốc tịch, xuất nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Với những trường hợp xin cấp hộ chiếu Việt Nam, giấy thông hành cho đối tượng đặc biệt, hoặc hồ sơ cần xem xét ở tầm toàn quốc, Cục có thể là đơn vị trực tiếp tiếp nhận và giải quyết. Người nộp hồ sơ thường phải đến trụ sở Cục tại Hà Nội, mang đầy đủ giấy tờ theo hướng dẫn, tuân thủ quy trình lấy số thứ tự, nộp tờ khai, chụp ảnh, lấy dấu vân tay (nếu có yêu cầu). Do đây là cơ quan trung ương, lượng hồ sơ lớn nên cần chủ động về thời gian, đến sớm và chuẩn bị hồ sơ thật kỹ để việc tiếp nhận diễn ra thuận lợi.

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an TP Hà Nội

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an TP Hà Nội là cơ quan trực tiếp quản lý, giải quyết nhiều thủ tục về xuất nhập cảnh, cư trú trên địa bàn thành phố. Với các trường hợp đã được xác định quốc tịch, cư trú tại Hà Nội và đủ điều kiện cấp hộ chiếu Việt Nam, người nộp hồ sơ có thể được hướng dẫn nộp tại Phòng. Ưu điểm của việc nộp tại đây là thuận tiện về đi lại nếu đương sự đang sống, làm việc tại Hà Nội. Phòng thực hiện tiếp nhận tờ khai, kiểm tra hồ sơ, chụp ảnh, trả kết quả… theo chức năng được phân cấp. Tuy nhiên, đối với hồ sơ phức tạp hoặc cần ý kiến của cơ quan khác, Phòng có thể phải xin ý kiến hoặc chuyển hồ sơ, nên thời gian xử lý có thể dài hơn so với hồ sơ phổ thông.

Trường hợp phải nộp qua Sở Tư pháp hoặc UBND cấp tỉnh

Trong một số trường hợp, trước khi xin cấp hộ chiếu Việt Nam, người nước ngoài phải trải qua thủ tục liên quan đến quốc tịch, cư trú, ghi vào sổ hộ tịch… do Sở Tư pháp hoặc UBND cấp tỉnh/thành phố giải quyết. Ví dụ: hồ sơ xin nhập quốc tịch, trở lại quốc tịch Việt Nam, công nhận việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài, đăng ký khai sinh lại… Những thủ tục này không trực tiếp cấp hộ chiếu nhưng là bước nền tảng để sau đó đương sự đủ điều kiện xin cấp hộ chiếu Việt Nam. Khi đó, hồ sơ ban đầu sẽ nộp tại Sở Tư pháp hoặc UBND cấp tỉnh; sau khi có quyết định, giấy tờ cần thiết, người xin hộ chiếu mới tiếp tục nộp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Do đó, cần phân biệt rõ “cơ quan giải quyết bước quốc tịch/hộ tịch” và “cơ quan cấp hộ chiếu”.

Lệ phí làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài 2025 

Lệ phí làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài (hiểu theo nghĩa là người từng mang quốc tịch nước ngoài, người không quốc tịch nhưng được cấp giấy thông hành, người mới nhập quốc tịch Việt Nam…) về cơ bản được áp dụng theo biểu phí chung đối với công dân Việt Nam, nhưng trên thực tế có thể phát sinh thêm chi phí hồ sơ kèm theo, bản dịch, công chứng… tùy từng trường hợp. Năm 2025, người nộp hồ sơ cần phân biệt rõ giữa lệ phí nhà nước (nộp thẳng cho cơ quan có thẩm quyền khi xin cấp mới, cấp lại, đổi hộ chiếu hoặc giấy thông hành) và các chi phí dịch vụ khác (dịch thuật, công chứng, tư vấn, chuyển phát hồ sơ…). Việc nắm rõ các khoản này giúp chủ động chuẩn bị tài chính, tránh bất ngờ khi thực hiện thủ tục.

Lệ phí cấp hộ chiếu mới

Khi xin cấp hộ chiếu Việt Nam lần đầu sau khi đã có quyết định về quốc tịch hoặc đủ điều kiện theo quy định, người nộp hồ sơ phải nộp lệ phí cấp mới. Mức lệ phí được ấn định trong biểu phí của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và thường áp dụng thống nhất trên toàn quốc. Khoản lệ phí này bao gồm chi phí tiếp nhận, thẩm định hồ sơ và in, phát hành hộ chiếu. Tùy từng thời kỳ, mức lệ phí có thể được điều chỉnh theo quy định mới, vì vậy trước khi đi làm thủ tục, nên kiểm tra lại thông tin trên cổng thông tin của cơ quan xuất nhập cảnh hoặc hỏi trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ để nắm mức thu hiện hành.

Lệ phí cấp lại hoặc đổi

Trường hợp hộ chiếu bị mất, hư hỏng, hết hạn hoặc cần đổi do thay đổi thông tin nhân thân (họ tên, giới tính, số định danh, quốc tịch…), người nộp phải thực hiện thủ tục cấp lại, đổi hộ chiếu. Khi đó, lệ phí thường khác với lệ phí cấp mới, có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy loại thủ tục, đồng thời có thêm chi phí liên quan đến việc xác minh, lập biên bản mất hộ chiếu, xử lý hồ sơ đặc thù. Người đã từng mang quốc tịch khác hoặc có lịch sử xuất nhập cảnh phức tạp có thể phải giải trình chi tiết hơn, nên cần dự trù thêm chi phí dịch thuật, công chứng, sao lục giấy tờ… để bảo đảm hồ sơ đầy đủ.

Phí chuyển phát bưu điện

Ngoài lệ phí chính, nếu người nộp hồ sơ lựa chọn hình thức nhận hộ chiếu qua bưu điện, sẽ phát sinh thêm phí chuyển phát. Mức phí này do đơn vị bưu chính thu theo từng khu vực, loại hình chuyển phát (thường, nhanh, bảo đảm…), không phải là khoản lệ phí nhà nước. Tuy không lớn nhưng nếu có nhiều giấy tờ kèm theo hoặc lựa chọn gói chuyển phát nhanh, tổng chi phí cũng cần được cân nhắc. Để tiết kiệm, người nộp có thể so sánh giữa việc tự đến nhận trực tiếp và sử dụng dịch vụ chuyển phát, đồng thời luôn yêu cầu hóa đơn, chứng từ thu phí rõ ràng để thuận tiện khi cần đối chiếu sau này.

Những lưu ý quan trọng khi người nước ngoài xin hộ chiếu Việt Nam 

Xin hộ chiếu Việt Nam đối với người nước ngoài là thủ tục liên quan trực tiếp đến quốc tịch, tình trạng cư trú và quyền xuất nhập cảnh, vì vậy đòi hỏi sự chính xác, trung thực và tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật. Bên cạnh việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu, người nộp hồ sơ còn cần lưu ý đến các yếu tố về nhân thân, lịch sử cư trú, các giấy tờ do nước ngoài cấp, cũng như khả năng phải trải qua quá trình xác minh kéo dài hơn so với hồ sơ phổ thông. Chủ động rà soát, chuẩn bị trước và giữ thái độ hợp tác, giải trình rõ ràng sẽ giúp quá trình xử lý thuận lợi hơn.

Lưu ý về nhân thân và cư trú

Các thông tin nhân thân như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, quốc tịch, tình trạng hôn nhân… phải được thể hiện thống nhất trên toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ. Khi đã làm thủ tục nhập quốc tịch, trở lại quốc tịch Việt Nam hoặc thôi quốc tịch nước ngoài, cần lưu giữ cẩn thận các quyết định, giấy xác nhận tương ứng để xuất trình khi xin cấp hộ chiếu. Đồng thời, thông tin về nơi cư trú (thường trú, tạm trú) tại Hà Nội phải rõ ràng, có giấy tờ chứng minh (sổ tạm trú, đăng ký thường trú, giấy xác nhận cư trú…). Bất kỳ mâu thuẫn nào giữa các giấy tờ này đều có thể khiến hồ sơ bị yêu cầu giải trình thêm hoặc kéo dài thời gian xử lý.

Các lỗi hồ sơ thường gặp

Một số lỗi phổ biến gồm: tờ khai khai sai hoặc thiếu thông tin; họ tên, ngày sinh trên giấy tờ nước ngoài và giấy tờ Việt Nam không trùng khớp; thiếu bản dịch công chứng đối với giấy tờ bằng tiếng nước ngoài; ảnh không đúng chuẩn; không nộp kèm quyết định quốc tịch hoặc giấy tờ chứng minh tình trạng nhân thân theo yêu cầu. Ngoài ra, nhiều trường hợp không kiểm tra kỹ thông tin trước khi ký tờ khai, dẫn đến phải chỉnh sửa, làm lại, mất thêm thời gian. Để hạn chế lỗi, nên đọc kỹ hướng dẫn, tham khảo mẫu đã điền đúng hoặc nhờ đơn vị có kinh nghiệm hỗ trợ rà soát trước khi nộp.

Trường hợp cần xác minh thêm từ cơ quan ngoại giao

Với những hồ sơ có yếu tố nước ngoài phức tạp, như: đã từng mang nhiều quốc tịch, có thời gian cư trú dài ở nước khác, giấy tờ nhân thân do nhiều cơ quan nước ngoài cấp… cơ quan xuất nhập cảnh có thể phải phối hợp với cơ quan ngoại giao, cơ quan tư pháp hoặc cơ quan có thẩm quyền khác để xác minh. Quá trình này có thể kéo dài hơn so với thời hạn xử lý thông thường. Người nộp hồ sơ cần kiên nhẫn, giữ liên lạc với cơ quan tiếp nhận, sẵn sàng cung cấp thêm giấy tờ, thông tin khi được yêu cầu, tránh bỏ dở giữa chừng.

Dịch vụ hỗ trợ làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội 

Hỗ trợ xác định đủ điều kiện

Không phải người nước ngoài nào cũng có thể được cấp hộ chiếu Việt Nam, mà chỉ những trường hợp đã có quốc tịch Việt Nam (nhập quốc tịch, song tịch, người gốc Việt đã được công nhận…) mới đủ điều kiện. Vì vậy, bước đầu tiên, đơn vị dịch vụ sẽ hỗ trợ khách hàng rà soát tình trạng pháp lý: đã có quyết định nhập quốc tịch chưa, thông tin nhân thân có khớp trên giấy tờ hay không, có vướng các trường hợp bị hạn chế cấp hộ chiếu theo quy định… Từ đó, tư vấn rõ: trường hợp của khách hàng có thể xin cấp hộ chiếu ngay, cần bổ sung gì, hay phải thực hiện thêm thủ tục quốc tịch/giấy tờ cư trú trước khi nộp.

Chuẩn bị hồ sơ chính xác

Hồ sơ xin hộ chiếu cho người nước ngoài có quốc tịch Việt Nam thường gồm: tờ khai theo mẫu, giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam, giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, giấy xác nhận nhân thân), giấy tờ của trẻ em nếu xin cho con, ảnh hộ chiếu… Dịch vụ sẽ kiểm tra từng giấy tờ, hướng dẫn điền tờ khai đúng thông tin tiếng Việt – tiếng Latin, tư vấn hợp thức hóa/bản dịch nếu có giấy tờ do nước ngoài cấp. Mục tiêu là bộ hồ sơ rõ ràng – đầy đủ – logic, hạn chế tối đa việc phải bổ sung nhiều lần khiến kéo dài thời gian xử lý.

Hỗ trợ nộp hồ sơ và giải trình

Với mỗi nhóm khách hàng (người lớn, trẻ em, người mới nhập quốc tịch, người ở xa…), quy trình nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh sẽ có những điểm cần lưu ý riêng. Đơn vị dịch vụ hỗ trợ đặt lịch, hướng dẫn khách đến đúng nơi – đúng thời điểm, chuẩn bị sẵn phương án giải trình nếu có điểm “nhạy cảm” trong hồ sơ (thay đổi tên, nhiều quốc tịch, giấy tờ cũ – mới không trùng…). Nhờ đó, khách hàng tự tin hơn khi làm việc với cơ quan chức năng và giảm rủi ro hồ sơ bị từ chối.

Làm hộ chiếu nhanh cho người nước ngoài

Trong trường hợp khách có kế hoạch bay, xin visa, định cư gấp…, dịch vụ sẽ tư vấn lựa chọn phương án thời gian phù hợp, trên cơ sở tuân thủ đúng quy định. Việc chuẩn bị hồ sơ chuẩn ngay từ đầu, nộp đúng quy trình và theo dõi sát quá trình xử lý giúp rút ngắn tối đa thời gian chờ. Đồng thời, đơn vị dịch vụ luôn lưu ý khách hàng về các mốc thời gian quan trọng: ngày nhận kết quả, thời hạn hộ chiếu, thời gian tối thiểu để xin visa sau khi có hộ chiếu mới.

Giao nhận hộ chiếu tận nơi theo yêu cầu

Sau khi được cấp hộ chiếu, người nước ngoài có thể bận rộn công việc, không tiện quay lại nhiều lần. Dịch vụ hỗ trợ nhận kết quả hộ chiếu (trong phạm vi pháp luật cho phép) hoặc hỗ trợ khách đến nhận đúng ngày, sau đó giao – nhận tận nơi tại Hà Nội theo yêu cầu. Toàn bộ quá trình được bảo mật thông tin, kiểm tra kỹ tình trạng hộ chiếu (họ tên, ngày sinh, số định danh, ảnh, thời hạn…) trước khi bàn giao, giúp khách hàng yên tâm sử dụng ngay cho kế hoạch đi lại, làm việc và thủ tục cư trú tiếp theo.

FAQ – Câu hỏi thường gặp 

Người nước ngoài có được cấp hộ chiếu Việt Nam không?

Có, nhưng không phải mọi người nước ngoài đều được cấp hộ chiếu Việt Nam. Chỉ những người đã có quốc tịch Việt Nam (nhập quốc tịch, được công nhận là công dân Việt Nam, hoặc có quyết định xác nhận quốc tịch) mới có quyền xin cấp hộ chiếu Việt Nam. Nếu chỉ đang mang quốc tịch nước ngoài và có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam thì không được cấp hộ chiếu Việt Nam mà chỉ sử dụng hộ chiếu do nước ngoài cấp.

Hộ chiếu Việt Nam có thay thế thẻ tạm trú không?

Không. Hộ chiếu Việt Nam là giấy tờ do Nhà nước cấp cho công dân Việt Nam để xuất nhập cảnh và chứng minh quốc tịch, trong khi thẻ tạm trú/thường trú là giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Người nước ngoài đã có quốc tịch Việt Nam và đang sống ở nước ngoài vẫn phải thực hiện các thủ tục cư trú theo quy định của nước sở tại. Ngược lại, người chỉ có quốc tịch nước ngoài dù đang ở Việt Nam hợp pháp cũng chỉ dùng hộ chiếu nước họ và giấy tờ cư trú, không thay bằng hộ chiếu Việt Nam.

Trẻ em nước ngoài có được cấp hộ chiếu Việt Nam không?

Trẻ em có thể được cấp hộ chiếu Việt Nam nếu trẻ có quốc tịch Việt Nam, ví dụ: cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam và đã làm thủ tục đăng ký quốc tịch Việt Nam cho con, hoặc trẻ được nhập quốc tịch theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Nếu trẻ chỉ mang quốc tịch nước ngoài, dù đang sinh sống tại Việt Nam, thì chỉ được sử dụng hộ chiếu do nước ngoài cấp. Khi làm hồ sơ cho trẻ, cha/mẹ cần chuẩn bị thêm giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh mối quan hệ và quốc tịch.

Hộ chiếu cấp cho người nước ngoài có thời hạn bao lâu?

Về nguyên tắc, khi đã được cấp hộ chiếu Việt Nam, thời hạn hộ chiếu áp dụng giống như các công dân Việt Nam khác: người từ đủ 14 tuổi trở lên thường được cấp hộ chiếu có thời hạn tối đa 10 năm; trẻ em dưới 14 tuổi thường có hộ chiếu thời hạn tối đa 5 năm. Thời hạn cụ thể sẽ được ghi rõ trên hộ chiếu. Khách hàng cần lưu ý kiểm tra kỹ và lập kế hoạch gia hạn/cấp lại trước khi hết hạn để không ảnh hưởng đến việc xin visa, xuất nhập cảnh hoặc các thủ tục cư trú, lao động sau này.

Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội
Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội

Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội là thủ tục đặc thù dành cho những trường hợp có nhu cầu và đủ điều kiện theo quy định pháp luật. Để quá trình xin cấp hộ chiếu diễn ra thuận lợi, người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ chính xác, đầy đủ và được cơ quan có thẩm quyền xác nhận. Bài viết trên đã cung cấp toàn bộ thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ quy trình và tránh các sai sót thường gặp. Việc nắm chắc điều kiện và thủ tục sẽ giúp hồ sơ được xử lý nhanh chóng hơn. Làm hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài tại Hà Nội sẽ đơn giản hơn nhiều nếu được hỗ trợ bởi đơn vị có kinh nghiệm.