Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không? – Những điều doanh nghiệp và người nước ngoài cần biết

Trường hợp được miễn giấy phép lao động tại TPHCM

Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không? – Những điều doanh nghiệp và người nước ngoài cần biết

Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không? Đây là câu hỏi thường gặp từ các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại TP.HCM – trung tâm kinh tế năng động nhất Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam ngày càng thu hút nhiều lao động có trình độ cao từ nước ngoài. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội là những quy định pháp lý nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn lao động, trật tự xã hội và quyền lợi cho người lao động. Vì vậy, giấy phép lao động trở thành công cụ quan trọng để kiểm soát và hợp pháp hóa hoạt động lao động của người nước ngoài tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào việc xin giấy phép là bắt buộc, khi nào được miễn, và các rủi ro nếu không tuân thủ đúng quy định.

Mục lục

Khái quát về giấy phép lao động cho người nước ngoài 

Giấy phép lao động là gì?

Giấy phép lao động cho người nước ngoài là văn bản do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài được làm việc hợp pháp tại các doanh nghiệp, tổ chức hoặc dự án đầu tư trong lãnh thổ Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc đối với hầu hết các vị trí công việc của lao động nước ngoài, trừ những trường hợp được miễn theo quy định.

Giấy phép lao động không chỉ thể hiện sự hợp pháp trong quan hệ lao động mà còn là cơ sở để người nước ngoài được cấp visa, thẻ tạm trú và hưởng các quyền lợi lao động theo luật Việt Nam. Thời hạn của giấy phép lao động thông thường tối đa là 2 năm, tùy thuộc vào hợp đồng lao động hoặc nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Việc không có giấy phép lao động có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho cả người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động, bao gồm xử phạt hành chính hoặc trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.

Căn cứ pháp lý điều chỉnh giấy phép lao động tại Việt Nam

Việc cấp, gia hạn, thu hồi và miễn giấy phép lao động tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:

Bộ luật Lao động 2019, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021

Nghị định 152/2020/NĐ-CP ngày 30/12/2020 của Chính phủ, quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài

Các Thông tư hướng dẫn và công văn của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội qua từng thời kỳ.

Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không?
Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không?

Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không? 

Việc xin giấy phép lao động tại TPHCM là quy định bắt buộc đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, bao gồm TP.HCM – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Thủ tục này không chỉ đảm bảo quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài, mà còn giúp doanh nghiệp sử dụng lao động tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Quy định bắt buộc theo Luật Lao động và Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Theo Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải có giấy phép lao động (Work Permit), trừ các trường hợp được miễn. Việc không có giấy phép có thể dẫn đến xử phạt hành chính từ 15 – 25 triệu đồng đối với người lao động, và lên đến 75 – 100 triệu đồng đối với doanh nghiệp.

Giấy phép lao động không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là điều kiện để người nước ngoài:

Làm việc hợp pháp tại Việt Nam;

Mở tài khoản ngân hàng;

Gia hạn visa, xin thẻ tạm trú;

Ký hợp đồng lao động có hiệu lực pháp lý.

Thời hạn của giấy phép thường từ 1 đến 2 năm tùy theo thời gian trong hợp đồng lao động, và có thể được gia hạn một lần thêm tối đa 2 năm.

Trường hợp nào bắt buộc phải xin giấy phép lao động?

Người nước ngoài làm việc tại TP.HCM bắt buộc phải xin giấy phép lao động nếu thuộc một trong các nhóm sau:

Làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam;

Di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp thuộc nhóm ngành dịch vụ cam kết WTO nhưng không đủ điều kiện miễn giấy phép;

Làm việc theo hình thức hợp đồng cung cấp dịch vụ, thực hiện dự án hoặc làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài;

Làm quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia kỹ thuật, lao động có trình độ cao.

Ngoài ra, dù người lao động là giám đốc công ty do mình thành lập nhưng không góp vốn hoặc góp vốn dưới 51%, thì vẫn phải xin giấy phép lao động.

🔸 Các trường hợp được miễn giấy phép lao động 

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, có một số trường hợp người nước ngoài được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải làm thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép. Việc nắm rõ các trường hợp miễn giúp doanh nghiệp và người lao động tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm sẽ được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, phải có văn bản báo cáo với cơ quan quản lý lao động tại địa phương trước khi bắt đầu làm việc. Trường hợp vượt quá số lần hoặc số ngày quy định sẽ bắt buộc phải xin giấy phép lao động.

Thành viên góp vốn công ty TNHH, cổ đông công ty cổ phần

Những người nước ngoài là thành viên góp vốn của công ty TNHH hoặc là cổ đông sáng lập/cổ đông góp vốn của công ty cổ phần có tỷ lệ sở hữu vốn phù hợp sẽ được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, điều kiện miễn chỉ áp dụng nếu người này không trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh và đã được đăng ký góp vốn tại thời điểm thành lập hoặc góp vốn hợp pháp sau đó.

Di chuyển nội bộ doanh nghiệp nước ngoài

Chuyên gia, quản lý, lao động kỹ thuật… là người nước ngoài được di chuyển nội bộ từ công ty mẹ ở nước ngoài sang công ty con, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam sẽ được miễn giấy phép nếu thuộc ngành nghề nằm trong danh sách cam kết của Việt Nam với WTO. Phải có ít nhất 12 tháng làm việc liên tục tại công ty mẹ trước khi được cử sang Việt Nam.

🔸 Hậu quả nếu không xin giấy phép lao động tại TPHCM 

Việc sử dụng lao động nước ngoài tại TPHCM mà không xin giấy phép lao động đúng quy định có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cả cho doanh nghiệp lẫn người lao động. Dưới đây là các hậu quả điển hình:

Doanh nghiệp bị xử phạt hành chính đến 75 triệu đồng

Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nếu doanh nghiệp tuyển dụng hoặc sử dụng người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động, có thể bị phạt hành chính từ 30 đến 75 triệu đồng tùy theo số lượng người vi phạm. Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể bị buộc trục xuất lao động, đình chỉ hoạt động kinh doanh có thời hạn, hoặc không được cấp phép sử dụng lao động nước ngoài trong các lần tiếp theo.

Người lao động nước ngoài có thể bị trục xuất

Lao động nước ngoài làm việc không có giấy phép sẽ bị coi là làm việc bất hợp pháp tại Việt Nam. Hình thức xử phạt cao nhất đối với cá nhân vi phạm là bị trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và cơ hội nghề nghiệp quốc tế của người lao động trong tương lai.

Ảnh hưởng đến hồ sơ cư trú, visa và bảo hiểm xã hội

Không có giấy phép lao động đồng nghĩa với việc người lao động không được tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đồng thời, giấy phép lao động là một trong các hồ sơ bắt buộc để gia hạn visa, thẻ tạm trú và bảo đảm quyền lợi cư trú hợp pháp tại TPHCM. Nếu thiếu giấy phép, người lao động có thể bị từ chối cấp hoặc gia hạn các giấy tờ nêu trên, dẫn đến tình trạng cư trú bất hợp pháp.

Kết luận:

Để tránh các hậu quả pháp lý và rủi ro hành chính, cả doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về xin cấp giấy phép lao động. Việc chủ động thực hiện đúng thủ tục không chỉ bảo vệ quyền lợi mà còn tạo điều kiện phát triển bền vững trong môi trường lao động đa quốc gia tại TPHCM.

Xem thêm:

Giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TPHCM

Giấy phép lao động cho người nước ngoài kết hôn với người Việt tại TPHCM

Những trường hợp gây hiểu nhầm không cần xin giấy phép 

Nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài hiện nay vẫn nhầm lẫn giữa các trường hợp miễn giấy phép lao động với việc không cần xin phép hoặc không phải làm thủ tục gì cả. Điều này dễ dẫn đến vi phạm pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong quá trình thanh – kiểm tra của cơ quan chức năng. Dưới đây là những tình huống phổ biến dễ gây hiểu nhầm:

Tình trạng “visa đầu tư” thay thế giấy phép

Một số cá nhân nước ngoài sử dụng visa đầu tư (ký hiệu ĐT1, ĐT2) để làm việc tại Việt Nam cho chính doanh nghiệp mình thành lập, cho rằng không cần xin giấy phép lao động. Tuy nhiên, theo quy định, nếu cá nhân đó tham gia điều hành, quản lý trực tiếp doanh nghiệp, vẫn phải làm thủ tục miễn giấy phép lao động và thông báo với Sở Lao động – Thương binh & Xã hội. Visa đầu tư không tự động thay thế cho nghĩa vụ pháp lý về lao động.

Người đi công tác ngắn ngày

Các chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý nước ngoài vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm có thể được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, doanh nghiệp tiếp nhận vẫn phải làm hồ sơ thông báo sử dụng lao động nước ngoài trước ít nhất 3 ngày làm việc. Việc không thông báo sẽ bị xử phạt như không có giấy phép.

Nhầm lẫn giữa miễn giấy phép và không cần làm thủ tục thông báo

Nhiều doanh nghiệp cho rằng miễn giấy phép đồng nghĩa không cần làm gì thêm. Trên thực tế, các trường hợp miễn giấy phép vẫn phải có hồ sơ giải trình nhu cầu lao động nước ngoài và văn bản xác nhận miễn giấy phép do Sở Lao động cấp. Nếu không có văn bản này, người nước ngoài vẫn bị xem là lao động không phép, bị xử phạt và trục xuất.

📌 Kết luận: Doanh nghiệp cần phân biệt rõ giữa miễn giấy phép, không phải xin giấy phép và phải thông báo với cơ quan chức năng, tránh rủi ro pháp lý khi sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Lợi ích khi thực hiện đúng thủ tục xin giấy phép lao động 

Việc thực hiện đúng và đầy đủ thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài không chỉ là yêu cầu pháp lý tại Việt Nam, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và người lao động. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, giấy phép lao động trở thành tấm “giấy thông hành” quan trọng để người nước ngoài làm việc hợp pháp và lâu dài tại Việt Nam.

Bảo vệ quyền lợi người lao động

Giấy phép lao động là cơ sở để người nước ngoài được làm việc hợp pháp, được ký hợp đồng lao động chính thức và tham gia bảo hiểm xã hội theo quy định. Điều này đảm bảo họ có đầy đủ các quyền lợi như người lao động Việt Nam: bảo hiểm y tế, nghỉ phép, nghỉ ốm, thai sản… Ngoài ra, việc có giấy phép lao động giúp người lao động nước ngoài có thể mở tài khoản ngân hàng, xin cấp thẻ tạm trú và bảo lãnh người thân sang Việt Nam sinh sống.

Tránh rủi ro pháp lý, thu hút nhân sự nước ngoài lâu dài

Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép sẽ đối diện với nguy cơ bị xử phạt hành chính lên đến hàng trăm triệu đồng, thậm chí bị đình chỉ hoạt động. Việc tuân thủ đúng thủ tục xin giấy phép còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, minh bạch trong mắt đối tác và cơ quan quản lý. Bên cạnh đó, giấy phép lao động còn là cơ sở để các nhân sự chất lượng cao người nước ngoài yên tâm cống hiến lâu dài, ổn định tại Việt Nam – điều rất quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực quốc tế ngày càng gay gắt.

Quy định về giấy phép lao động cho người nước ngoài
Quy định về giấy phép lao động cho người nước ngoài

Quy trình xin giấy phép lao động tại TPHCM đúng luật 

Giấy phép lao động là điều kiện bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tại TP.HCM – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, quy trình xin giấy phép lao động phải tuân thủ nghiêm ngặt theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình 3 bước cụ thể dành cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài.

Bước 1: Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động

Doanh nghiệp Việt Nam (hoặc tổ chức sử dụng lao động nước ngoài) phải xin văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM. Hồ sơ bao gồm:

Mẫu đăng ký theo quy định (Mẫu 01/PLI);

Văn bản giới thiệu;

Các tài liệu chứng minh nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Thời gian nộp: Ít nhất 30 ngày trước ngày người lao động dự kiến làm việc. Thời gian xử lý: Khoảng 10 ngày làm việc. Sau khi được phê duyệt, doanh nghiệp mới được tiếp tục bước xin cấp giấy phép lao động.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo quy định

Người lao động và doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, bao gồm:

Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu 11/PLI);

Giấy khám sức khỏe tại bệnh viện đủ điều kiện;

Lý lịch tư pháp;

Văn bản xác nhận kinh nghiệm làm việc;

Bản sao bằng cấp/chứng chỉ chuyên môn;

Hộ chiếu sao y công chứng;

Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động.

Tất cả tài liệu nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.

Bước 3: Nộp và nhận kết quả từ Sở Lao động

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Sở Lao động – TB&XH TP.HCM, hoặc qua Cổng Dịch vụ công. Thời gian xử lý từ 5 đến 7 ngày làm việc. Nếu hồ sơ hợp lệ, người lao động sẽ được cấp Giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm.

Trong vòng 3 ngày kể từ khi người lao động bắt đầu làm việc, doanh nghiệp phải báo cáo bằng văn bản cho Sở để xác nhận người lao động đã vào làm đúng quy định pháp luật.

📌 Lưu ý: Trường hợp người lao động không đủ điều kiện được cấp phép, có thể làm thủ tục miễn giấy phép lao động nếu thuộc đối tượng được quy định tại Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Tham khảo: Dịch Vụ Xin Giấy Phép Lao Động Tại Cần Thơ

Nên tự làm hay thuê dịch vụ xin giấy phép lao động? 

Giấy phép lao động là văn bản pháp lý quan trọng bắt buộc đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp và cá nhân băn khoăn không biết nên tự làm hồ sơ hay thuê dịch vụ xin giấy phép lao động chuyên nghiệp? Mỗi phương án đều có ưu nhược điểm riêng, tùy theo nhu cầu và khả năng xử lý thủ tục hành chính của từng đơn vị.

So sánh ưu nhược điểm giữa tự làm và sử dụng dịch vụ

Tự làm giấy phép lao động:

Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, chủ động thời gian, hiểu rõ quy trình.

Nhược điểm: Thủ tục phức tạp, dễ sai sót hồ sơ, mất nhiều thời gian đi lại. Nếu không quen quy định pháp luật, rất dễ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ nhiều lần.

Thuê dịch vụ xin giấy phép lao động:

Ưu điểm: Được hỗ trợ trọn gói từ A-Z, không phải mất công tìm hiểu luật, rút ngắn thời gian, đảm bảo tỷ lệ đậu hồ sơ cao.

Nhược điểm: Tốn chi phí dịch vụ (dao động từ 3–6 triệu tùy trường hợp).

Dịch vụ hỗ trợ giúp tránh rủi ro bị từ chối

Các đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép lao động chuyên nghiệp có kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ đa dạng, hiểu rõ từng yêu cầu của Sở Lao động – Thương binh & Xã hội địa phương. Họ hỗ trợ soạn hồ sơ đúng quy định, xử lý nhanh các vấn đề như thiếu giấy tờ, hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng… Nhờ đó, giúp doanh nghiệp và người lao động giảm tối đa rủi ro bị từ chối hồ sơ và tiết kiệm thời gian đáng kể trong quá trình xin phép.

Trường hợp được miễn giấy phép lao động tại TPHCM
Trường hợp được miễn giấy phép lao động tại TPHCM

Câu hỏi thường gặp về việc xin giấy phép lao động tại TPHCM 

Giấy phép lao động tại TP.HCM là điều kiện bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và quy định liên quan.

Xin giấy phép lao động có mất nhiều thời gian không?

Thông thường, quy trình xin giấy phép lao động tại TP.HCM mất khoảng 15 – 20 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ. Tuy nhiên, việc chuẩn bị hồ sơ có thể mất thêm từ 5 – 7 ngày, đặc biệt nếu phải hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài. Đối với trường hợp hồ sơ thiếu hoặc sai thông tin, thời gian xử lý sẽ kéo dài. Vì vậy, doanh nghiệp nên chuẩn bị kỹ hồ sơ và theo dõi sát quá trình xét duyệt.

Có trường hợp nào được miễn hoàn toàn không cần thông báo?

Có. Một số trường hợp miễn giấy phép lao động không cần thực hiện thủ tục thông báo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, chẳng hạn như:

Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn công ty TNHH;

Trưởng văn phòng đại diện, chi nhánh công ty nước ngoài;

Người di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp theo cam kết WTO;

Lao động kỹ thuật, chuyên gia được cử sang ngắn hạn từ công ty mẹ.

Tuy nhiên, cần nộp hồ sơ xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM để được công nhận.

Có thể xin giấy phép khi đang ở nước ngoài không?

Không. Người lao động nước ngoài phải có mặt tại Việt Nam để hoàn tất một số bước trong quy trình như: khám sức khỏe tại cơ sở được cấp phép ở Việt Nam, ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp và nộp hồ sơ xin cấp phép tại cơ quan chức năng địa phương. Vì vậy, cần lên kế hoạch nhập cảnh phù hợp để không ảnh hưởng đến thời gian xin giấy phép.

Xin giấy phép lao động tại TPHCM có bắt buộc không? Câu trả lời là có, trừ một số trường hợp được miễn theo quy định rõ ràng của pháp luật. Việc hiểu đúng và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này không chỉ giúp người nước ngoài làm việc hợp pháp mà còn tạo dựng uy tín, sự chuyên nghiệp cho doanh nghiệp tuyển dụng. Đừng để những sai sót nhỏ trong thủ tục pháp lý gây ảnh hưởng đến sự nghiệp và quyền lợi của bạn. Nếu bạn vẫn chưa chắc mình có cần xin giấy phép hay không, hãy liên hệ với đơn vị chuyên môn để được tư vấn chính xác, kịp thời và tiết kiệm thời gian nhất.