Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại TPHCM là thủ tục quan trọng để doanh nghiệp có thể sử dụng lao động nước ngoài hợp pháp. TPHCM là khu vực có nhiều doanh nghiệp FDI, tập đoàn đa quốc gia và các đơn vị có nhu cầu tuyển dụng chuyên gia trình độ cao. Tuy nhiên, việc xin giấy phép lao động không đơn giản vì phải đáp ứng nhiều quy định chặt chẽ. Nếu doanh nghiệp không nắm rõ điều kiện hoặc chuẩn bị hồ sơ không đúng mẫu, hồ sơ rất dễ bị trả về. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ làm việc của chuyên gia nước ngoài và hoạt động của doanh nghiệp. Mở bài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ thủ tục và chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu. Khi hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ rút ngắn được thời gian xin phép. Đây là bước nền tảng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và hoạt động ổn định.

Tổng quan về xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TPHCM
Đối tượng phải xin giấy phép lao động
Tại TPHCM, số lượng người nước ngoài đến làm việc ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu xin giấy phép lao động (Work Permit) cho chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật… cũng tăng tương ứng. Theo quy định pháp luật hiện hành, hầu hết người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng, theo diện di chuyển nội bộ doanh nghiệp, hoặc theo các hình thức cung cấp dịch vụ đều phải xin giấy phép lao động trước khi bắt đầu làm việc chính thức.
Những đối tượng điển hình phải xin Work Permit gồm: nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật, người làm việc theo hình thức hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam, hoặc người được cử sang hiện diện thương mại, chi nhánh, văn phòng đại diện thực hiện công việc tại TPHCM. Ngoài ra, các trường hợp sang làm việc theo dự án, gói thầu, hợp đồng dịch vụ cũng cần xem xét nghĩa vụ xin giấy phép lao động tương ứng.
Điểm quan trọng là không phải cứ người nước ngoài vào Việt Nam làm việc ngắn ngày là được miễn. Nếu có phát sinh hoạt động lao động mang tính thường xuyên, có lương, có hợp đồng hoặc thỏa thuận trả công, thì doanh nghiệp cần rà soát xem có thuộc diện xin giấy phép lao động hay ít nhất phải làm thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp Work Permit. Việc đánh giá sai đối tượng rất dễ dẫn đến rủi ro bị xử phạt hành chính, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp và kế hoạch sử dụng nhân sự nước ngoài tại TPHCM.
Các trường hợp được miễn Work Permit
Không phải tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều phải xin giấy phép lao động; pháp luật hiện hành quy định một số trường hợp được miễn Work Permit, nhưng vẫn phải làm thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (trừ một vài ngoại lệ đặc biệt). Đây là điểm nhiều doanh nghiệp hay nhầm – tưởng “được miễn” nghĩa là “không cần làm gì”, dẫn đến thiếu hồ sơ khi bị thanh tra, kiểm tra.
Một số nhóm phổ biến thường được miễn gồm: thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu công ty TNHH; thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần; Trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ; luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề tại Việt Nam; chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày mỗi lần và tổng cộng không quá 90 ngày/năm; học sinh, sinh viên thực tập; tình nguyện viên… Ngoài ra, còn một số trường hợp theo điều ước quốc tế, chương trình hợp tác giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức được Chính phủ cho phép.
Tuy nhiên, để sử dụng đúng chính sách miễn, doanh nghiệp cần đối chiếu kỹ tiêu chí từng nhóm: chức danh thực tế, hình thức tham gia doanh nghiệp, thời gian làm việc, mục đích nhập cảnh, loại visa sử dụng… Không ít trường hợp chức danh ghi trên giấy tờ không trùng với vị trí công việc thực tế, khiến cơ quan quản lý lao động không chấp nhận miễn mà yêu cầu xin Work Permit. Do đó, tốt nhất doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ, làm văn bản giải trình và xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động ngay từ đầu để tránh rủi ro.
Quy định pháp lý mới nhất theo Nghị định 70/2023
Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP đã có nhiều điểm mới quan trọng liên quan đến lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, trong đó có TPHCM. Một trong những thay đổi đáng chú ý là quy định rõ hơn về khái niệm chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, lao động kỹ thuật, siết chặt điều kiện chứng minh kinh nghiệm, trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí dự kiến làm việc.
Nghị định 70 cũng điều chỉnh một số nội dung về thủ tục chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, thời hạn nộp hồ sơ, hình thức nộp online, cũng như quy định về việc thay đổi vị trí làm việc, địa điểm làm việc, hình thức làm việc của người nước ngoài. Doanh nghiệp nếu thay đổi các nội dung này mà không làm thủ tục lại hoặc điều chỉnh giấy phép lao động có thể bị xem là sử dụng lao động nước ngoài không đúng quy định.
Bên cạnh đó, một số trường hợp miễn giấy phép lao động được bổ sung hoặc làm rõ tiêu chí, ví dụ như chuyên gia vào xử lý sự cố kỹ thuật phức tạp, trường hợp di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong các ngành nghề cụ thể. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải cập nhật kịp thời văn bản pháp luật, không thể áp dụng máy móc theo các quy định cũ.
Tại TPHCM, cơ quan quản lý thường bám sát hướng dẫn của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội và áp dụng khá chặt chẽ. Vì vậy, việc hiểu đúng và vận dụng chính xác các quy định của Nghị định 70/2023 là bước quan trọng để doanh nghiệp hạn chế bị yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc bị từ chối cấp Work Permit cho người lao động nước ngoài.
Lý do doanh nghiệp thường bị trả hồ sơ
Trên thực tế, khá nhiều doanh nghiệp tại TPHCM gặp tình trạng hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài bị trả lại nhiều lần, làm kéo dài thời gian và ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch nhân sự, dự án. Nguyên nhân thường không phải do quy định “quá khó”, mà chủ yếu xuất phát từ việc chuẩn bị hồ sơ chưa đúng, chưa đủ hoặc trình bày thiếu nhất quán.
Một số lỗi điển hình gồm: mô tả vị trí công việc không rõ ràng, không chứng minh được sự phù hợp giữa bằng cấp, kinh nghiệm và chức danh xin cấp Work Permit; sử dụng tài liệu nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự hoặc dịch thuật không đúng chuẩn; nhầm lẫn giữa trường hợp phải xin giấy phép và trường hợp chỉ cần xác nhận không thuộc diện. Ngoài ra, cũng có tình trạng doanh nghiệp không thực hiện bước xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi nộp hồ sơ xin Work Permit, dẫn đến bị trả từ “vòng gửi xe”.
Một lý do khác là không cập nhật quy định mới, vẫn áp dụng mẫu biểu, quy trình theo Nghị định cũ, trong khi cơ quan chức năng đã thay đổi biểu mẫu hoặc yêu cầu bổ sung thông tin theo Nghị định 70/2023. Điều này làm cho hồ sơ bị đánh giá chưa đúng quy định, phải chỉnh sửa lại nhiều lần.
Để hạn chế bị trả hồ sơ, doanh nghiệp nên: rà soát kỹ tiêu chuẩn từng vị trí, chuẩn hóa hồ sơ người lao động nước ngoài, kiểm tra tính hợp lệ của tài liệu nước ngoài, cập nhật quy định mới, và nếu cần, nên sử dụng đơn vị tư vấn có kinh nghiệm tại TPHCM để được hướng dẫn chi tiết ngay từ đầu.
Điều kiện để xin giấy phép lao động tại TPHCM
Khi doanh nghiệp tại TPHCM muốn tuyển dụng người lao động nước ngoài, bước đầu tiên không phải là nộp hồ sơ xin giấy phép lao động ngay, mà là kiểm tra thật kỹ điều kiện của ba chủ thể: doanh nghiệp, người lao động và vị trí công việc, kèm theo điều kiện về hồ sơ chứng minh kinh nghiệm. Nếu một trong các yếu tố này không đáp ứng, hồ sơ rất dễ bị yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý, thậm chí bị từ chối cấp phép.
Về mặt pháp lý, điều kiện xin giấy phép lao động hiện được điều chỉnh chủ yếu theo Bộ luật Lao động 2019 và các nghị định hướng dẫn như Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung). Trong thực tế tại TPHCM, cơ quan tiếp nhận và giải quyết hồ sơ thường là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TPHCM hoặc Ban quản lý các khu chế xuất, khu công nghiệp, Khu công nghệ cao, tùy theo lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần xác định đúng cơ quan có thẩm quyền, bởi đây cũng là một “điều kiện ngầm” để hồ sơ đi đúng luồng, tránh bị trả lại vì nộp sai nơi.
Điều kiện đầu tiên là doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài phải đang hoạt động hợp pháp tại TPHCM: có đăng ký kinh doanh, mã số thuế, ngành nghề phù hợp với vị trí dự kiến tuyển dụng người nước ngoài. Đồng thời, doanh nghiệp phải thực hiện đúng thủ tục giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và được chấp thuận, trước khi đề nghị cấp giấy phép lao động. Đây là yêu cầu bắt buộc trong hầu hết các trường hợp, trừ những đối tượng được miễn theo quy định.
Đối với người lao động nước ngoài, ngoài yêu cầu cơ bản về năng lực hành vi dân sự, sức khỏe, lý lịch tư pháp rõ ràng, thì điều kiện quan trọng nhất là trình độ chuyên môn, kinh nghiệm phù hợp với vị trí làm việc tại Việt Nam. Tuỳ nhóm đối tượng (chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, lao động kỹ thuật…) mà yêu cầu về bằng cấp, thời gian kinh nghiệm sẽ khác nhau. Nếu hồ sơ không chứng minh được sự “tương thích” giữa bằng cấp, kinh nghiệm và vị trí công việc thì cơ quan cấp phép có thể yêu cầu giải trình thêm hoặc từ chối.
Song song với đó, vị trí công việc mà doanh nghiệp dự kiến tuyển người nước ngoài phải là vị trí thực sự cần thiết, chưa tìm được lao động Việt Nam phù hợp. Các doanh nghiệp tại TPHCM, nhất là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, thường phải chuẩn bị bản mô tả công việc, sơ đồ tổ chức, kế hoạch nhân sự… để chứng minh việc sử dụng lao động nước ngoài là hợp lý.
Cuối cùng, toàn bộ các điều kiện trên phải được “chuyển hóa” thành hồ sơ giấy tờ cụ thể: bằng cấp, chứng chỉ, hợp đồng lao động cũ, xác nhận kinh nghiệm, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe, hộ chiếu… Việc hợp pháp hóa lãnh sự, dịch công chứng sang tiếng Việt, sắp xếp hồ sơ logic cũng là một “điều kiện thực tế” rất quan trọng. Chỉ cần thiếu một mẫu giấy hoặc sai một chi tiết nhỏ, hồ sơ xin giấy phép lao động tại TPHCM có thể mất thêm nhiều ngày để bổ sung, ảnh hưởng kế hoạch làm việc của cả doanh nghiệp và người lao động.
Điều kiện của doanh nghiệp tuyển dụng
Về phía doanh nghiệp tại TPHCM, điều kiện đầu tiên là tư cách pháp lý rõ ràng: có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép đầu tư, Giấy phép hoạt động… còn hiệu lực; hoạt động đúng ngành nghề đã đăng ký. Mã số thuế, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật phải trùng khớp với thông tin trên các hồ sơ nộp kèm.
Tiếp theo, doanh nghiệp phải có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài đã được chấp thuận. Thông thường, doanh nghiệp phải lập văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài gửi cơ quan có thẩm quyền (Sở LĐTBXH TPHCM hoặc Ban quản lý khu), trong đó nêu rõ: vị trí tuyển dụng, số lượng, lý do không tuyển được lao động Việt Nam thay thế, thời hạn sử dụng lao động nước ngoài… Chỉ khi nhận được văn bản chấp thuận hoặc thông báo đồng ý bằng văn bản, doanh nghiệp mới đủ điều kiện tiếp tục bước xin giấy phép lao động cho từng cá nhân cụ thể.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần không đang trong tình trạng vi phạm pháp luật lao động nghiêm trọng như nợ bảo hiểm xã hội kéo dài, bị xử lý vi phạm nhiều lần về sử dụng lao động nước ngoài không phép… vì những yếu tố này có thể khiến hồ sơ bị xem xét chặt chẽ hơn. Doanh nghiệp cũng cần chuẩn bị hợp đồng lao động dự kiến hoặc thỏa thuận làm việc với người nước ngoài, mô tả công việc, mức lương, chế độ… để chứng minh tính minh bạch và hợp pháp của quan hệ lao động sau khi được cấp phép.
Điều kiện của người lao động nước ngoài
Người lao động nước ngoài muốn xin giấy phép lao động tại TPHCM trước hết phải đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo pháp luật nước sở tại và pháp luật Việt Nam. Họ phải có sức khỏe phù hợp với công việc dự kiến đảm nhận, được chứng minh bằng giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế hợp lệ cấp trong thời hạn quy định (thường không quá 12 tháng).
Một điều kiện then chốt là không có tiền án, tiền sự hoặc không đang trong thời gian chấp hành hình phạt. Điều này được thể hiện qua phiếu lý lịch tư pháp (hoặc giấy tương đương) do nước ngoài cấp, kèm theo lý lịch tư pháp tại Việt Nam nếu người lao động đã cư trú tại Việt Nam một thời gian. Các giấy tờ này thường phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
Về trình độ chuyên môn, người lao động nước ngoài cần có bằng đại học, cao học hoặc chứng chỉ nghề, chứng nhận kỹ năng… phù hợp với vị trí xin giấy phép lao động. Ngoài bằng cấp, họ phải có số năm kinh nghiệm làm việc tương ứng, thường từ 3 năm trở lên đối với chuyên gia, và ít nhất 3–5 năm kinh nghiệm quản lý đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành.
Cuối cùng, người lao động phải có hộ chiếu còn thời hạn đủ dài, không thuộc đối tượng bị cấm nhập cảnh Việt Nam, không bị trục xuất hoặc cấm cư trú trước đó. Những điều kiện này là cơ sở để cơ quan chức năng tại TPHCM xem xét, đánh giá mức độ phù hợp và an toàn khi cho phép họ làm việc tại Việt Nam.
Điều kiện cho vị trí công việc
Không chỉ doanh nghiệp và người lao động, vị trí công việc dự kiến sử dụng lao động nước ngoài cũng phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Trước hết, đó phải là vị trí thực sự cần thiết, yêu cầu trình độ chuyên môn, kinh nghiệm đặc thù mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được trong thời điểm hiện tại. Doanh nghiệp thường phải thể hiện điều này trong văn bản giải trình nhu cầu, kèm theo mô tả công việc chi tiết.
Bên cạnh đó, vị trí này phải phù hợp với ngành nghề kinh doanh và mô hình tổ chức của doanh nghiệp. Chẳng hạn, nếu là vị trí chuyên gia kỹ thuật cao, doanh nghiệp cần cho thấy đang triển khai dự án, dây chuyền, công nghệ, sản phẩm có yếu tố đặc thù mà người nước ngoài đảm nhiệm là hợp lý. Nếu là vị trí quản lý, chức danh, nhiệm vụ phải gắn với cơ cấu tổ chức, sơ đồ quản trị nội bộ. Điều này giúp cơ quan cấp phép đánh giá rõ ràng tính “thật” của nhu cầu tuyển dụng.
Điều kiện hồ sơ chứng minh kinh nghiệm
Để các điều kiện nói trên được chấp nhận, hồ sơ chứng minh kinh nghiệm của người lao động nước ngoài phải rõ ràng, hợp lệ và thống nhất. Thông thường, bộ hồ sơ này sẽ bao gồm: bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn, các xác nhận kinh nghiệm làm việc tại nước ngoài hoặc Việt Nam, hợp đồng lao động cũ, quyết định bổ nhiệm chức vụ, bảng mô tả công việc trong các vị trí đã đảm nhận…
Điều quan trọng là các giấy tờ này phải thể hiện đúng chức danh, thời gian và nội dung công việc tương ứng với vị trí xin giấy phép lao động. Nếu xin giấy phép ở vị trí “chuyên gia kỹ thuật”, nhưng hồ sơ chỉ chứng minh được kinh nghiệm ở các công việc phổ thông, không mô tả kỹ yếu tố kỹ thuật, khả năng hồ sơ bị yêu cầu giải trình lại là rất cao. Ngoài ra, phần lớn giấy tờ do nước ngoài cấp đều phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt, đúng quy cách, không tẩy xóa, không mâu thuẫn lẫn nhau, để cơ quan chức năng tại TPHCM có thể yên tâm chấp thuận cấp giấy phép lao động.

Tham khảo: Hồ sơ xin giấy phép lao động cho chuyên gia kỹ thuật mới nhất
Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TPHCM
Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp
Để xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TPHCM, trước hết doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ pháp lý của đơn vị sử dụng lao động. Thông thường gồm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/đăng ký đầu tư, quyết định thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện (nếu người lao động làm việc tại đơn vị phụ thuộc), điều lệ công ty, giấy đăng ký mẫu dấu, mã số thuế… Tùy từng trường hợp, có thể cần thêm giấy tờ chứng minh ngành nghề kinh doanh có sử dụng lao động nước ngoài, giấy phép con (giấy phép kinh doanh dịch vụ, giáo dục, xây dựng…). Các giấy tờ này phải còn hiệu lực, thông tin thống nhất, đóng dấu tròn đầy đủ trên bản sao. Việc chuẩn bị kỹ hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp giúp cơ quan nhà nước dễ dàng đối chiếu, đánh giá tính hợp pháp của nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài, tránh trường hợp hồ sơ bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.
Hồ sơ của người lao động nước ngoài
Tiếp theo là hồ sơ cá nhân của người lao động nước ngoài – phần thường chiếm nhiều thời gian do liên quan đến giấy tờ ở nước ngoài. Bộ hồ sơ cơ bản gồm: Hộ chiếu còn thời hạn theo quy định (bản sao công chứng hoặc chứng thực), ảnh màu kích thước đúng chuẩn, lý lịch tư pháp của nước ngoài hoặc của Việt Nam (tùy thời gian cư trú), giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế đủ điều kiện cấp, còn thời hạn sử dụng. Bên cạnh đó, người lao động cần cung cấp bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận kinh nghiệm làm việc, quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động dự kiến ký kết tại Việt Nam… Các giấy tờ do nước ngoài cấp thường phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt. Việc chuẩn bị đúng, đủ và chuẩn mẫu ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian xem xét hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, đặc biệt với những trường hợp vị trí chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành.
Hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Một phần quan trọng trong hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TPHCM là bộ hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Doanh nghiệp phải lập văn bản giải trình theo mẫu, nêu rõ vị trí công việc, mô tả nhiệm vụ, yêu cầu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và lý do không thể bố trí được lao động Việt Nam phù hợp. Kèm theo đó thường là kế hoạch tuyển dụng, đào tạo, chuyển giao kỹ năng cho lao động trong nước. Ở một số giai đoạn, doanh nghiệp còn phải thực hiện thủ tục chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép. Nếu phần giải trình được soạn thảo sơ sài, không rõ ràng, cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu bổ sung, điều chỉnh nội dung, làm kéo dài thời gian xử lý xin giấy phép.
Hồ sơ đặc thù theo từng loại hình công việc
Ngoài các giấy tờ cơ bản, từng nhóm đối tượng và loại hình công việc sẽ có hồ sơ đặc thù riêng. Ví dụ: giáo viên, giảng viên phải có chứng chỉ sư phạm hoặc giấy công nhận tương đương; chuyên gia kỹ thuật cần tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực chuyên môn; nhà quản lý, giám đốc điều hành cần quyết định bổ nhiệm, giấy tờ chứng minh chức vụ tại công ty mẹ hoặc tập đoàn. Một số ngành nghề có điều kiện (tài chính, y tế, giáo dục, xây dựng…) có thể yêu cầu thêm giấy phép hành nghề hoặc chấp thuận chuyên ngành. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ quy định để chuẩn bị đúng loại hồ sơ tương ứng.
Quy trình xin giấy phép lao động tại TPHCM
Bước 1: Giải trình nhu cầu lao động nước ngoài
Trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho từng chuyên gia, doanh nghiệp tại TPHCM phải giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài với cơ quan có thẩm quyền (Sở LĐTB&XH hoặc Ban quản lý khu chế xuất/khu công nghiệp, tùy loại hình). Đây là bước nhiều đơn vị hay bỏ sót nhưng lại là “nền móng” để sau này được cấp phép hợp pháp. Doanh nghiệp cần lập bảng đăng ký nhu cầu, nêu rõ từng vị trí, chức danh, số lượng, lý do phải dùng người nước ngoài thay vì lao động trong nước, kèm theo thông tin về trình độ, kinh nghiệm dự kiến. Hồ sơ giải trình thường phải nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài. Khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp mới có cơ sở tiếp tục bước xin chấp thuận vị trí và xin giấy phép lao động cho từng cá nhân cụ thể.
Bước 2: Xin chấp thuận vị trí
Sau khi giải trình nhu cầu được chấp thuận, doanh nghiệp tiếp tục thực hiện thủ tục xin chấp thuận vị trí công việc cho người nước ngoài. Thực chất, đây là bước cơ quan nhà nước xem xét: vị trí đó có đúng như đã đăng ký, mô tả công việc, chức danh, mức lương, địa điểm làm việc có phù hợp với chuyên môn và quy định pháp luật hay không. Doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu như: bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/giấy phép đầu tư, văn bản giải trình đã được chấp thuận, dự thảo hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc dự kiến ký với người nước ngoài, mô tả chi tiết công việc của vị trí đó. Ở một số trường hợp, cơ quan quản lý có thể yêu cầu bổ sung thêm tài liệu liên quan đến dự án, tình hình hoạt động hoặc báo cáo sử dụng lao động. Khi được cấp văn bản chấp thuận vị trí, doanh nghiệp mới đủ điều kiện để nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho từng người, tương ứng với vị trí đó.
Bước 3: Nộp hồ sơ cấp giấy phép lao động
Dựa trên văn bản chấp thuận vị trí, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TPHCM. Bộ hồ sơ thường bao gồm: đơn đề nghị cấp giấy phép lao động theo mẫu; lý lịch tư pháp của người lao động (nước ngoài và/hoặc tại Việt Nam tùy trường hợp); giấy khám sức khỏe còn hạn; bản sao hộ chiếu; các giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn như bằng cấp, chứng chỉ, xác nhận kinh nghiệm; bản dịch công chứng sang tiếng Việt theo yêu cầu; ảnh thẻ đúng quy cách. Một số trường hợp đặc biệt (nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật…) có mẫu hồ sơ, cách chứng minh kinh nghiệm khác nhau. Hồ sơ hợp lệ sẽ được tiếp nhận, cấp biên nhận, ghi rõ ngày trả kết quả để doanh nghiệp tiện theo dõi và sắp xếp kế hoạch làm việc cho chuyên gia.
Nhận kết quả & hướng dẫn sau cấp phép
Khi được cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ thông tin trên giấy phép: họ tên, số hộ chiếu, vị trí, chức danh, tên doanh nghiệp, địa điểm làm việc, thời hạn hiệu lực… Nếu phát hiện sai sót, nên đề nghị điều chỉnh ngay. Sau khi có giấy phép lao động, bước tiếp theo thường là làm thủ tục xin visa lao động, thẻ tạm trú, hoặc hoàn thiện hồ sơ lao động tại nội bộ doanh nghiệp. Doanh nghiệp cũng cần lưu ý quản lý thời hạn giấy phép, thực hiện thủ tục gia hạn, điều chỉnh, cấp lại khi có thay đổi (chức danh, nơi làm việc, hộ chiếu mới…) để đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc đúng quy định tại TPHCM.
Chi phí – Thời gian – Lưu ý doanh nghiệp cần biết
Chi phí xin giấy phép lao động tại TPHCM
Chi phí xin giấy phép lao động tại TPHCM thường gồm hai nhóm chính: lệ phí nhà nước và chi phí dịch vụ (nếu doanh nghiệp thuê đơn vị tư vấn hỗ trợ). Lệ phí nhà nước do cơ quan có thẩm quyền quy định, thường ở mức cố định cho mỗi giấy phép được cấp, điều chỉnh, gia hạn… Trong khi đó, chi phí dịch vụ phụ thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ, số lượng người lao động, thời gian cam kết xử lý (thường – nhanh – gấp), cũng như phạm vi hỗ trợ (soạn thảo hồ sơ, dịch thuật – công chứng, đại diện nộp hồ sơ, theo dõi và xử lý phát sinh). Doanh nghiệp nên yêu cầu đơn vị tư vấn gửi báo giá chi tiết từng hạng mục, ghi rõ có bao gồm phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự, hợp đồng trọn gói hay tính riêng từng khâu. Việc minh bạch chi phí ngay từ đầu giúp doanh nghiệp dễ dự toán ngân sách, tránh bị phát sinh không rõ ràng trong quá trình thực hiện.
Thời gian xử lý hồ sơ thực tế
Về lý thuyết, thời gian xử lý từng bước được pháp luật quy định tương đối rõ, ví dụ: giải trình nhu cầu lao động nước ngoài, chấp thuận vị trí, cấp giấy phép lao động… mỗi khâu có số ngày làm việc cụ thể. Tuy nhiên trên thực tế, thời gian xử lý hồ sơ tại TPHCM còn phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ, số lần bổ sung, thời điểm nộp (cao điểm – thấp điểm), cũng như việc doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ giấy tờ từ trước hay chưa. Nếu hồ sơ làm chuẩn ngay từ đầu, không phải chỉnh sửa nhiều, thường chỉ mất thời gian đúng hoặc gần sát mốc quy định. Ngược lại, nếu giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa, bản dịch chưa chuẩn, kinh nghiệm chưa chứng minh được theo yêu cầu…, hồ sơ có thể bị kéo dài thêm nhiều ngày hoặc thậm chí phải nộp lại. Vì vậy, doanh nghiệp nên dự trù dư thời gian trước ngày chuyên gia chính thức làm việc.
Lỗi phổ biến khiến hồ sơ bị trì hoãn
Một số lỗi phổ biến khiến hồ sơ xin giấy phép lao động tại TPHCM bị chậm hoặc bị trả về gồm: (1) Không thực hiện hoặc thực hiện sai bước giải trình nhu cầu, chấp thuận vị trí; (2) Bằng cấp, giấy tờ kinh nghiệm không được hợp pháp hóa lãnh sự, không dịch công chứng đúng yêu cầu; (3) Thông tin giữa các giấy tờ không đồng nhất (họ tên, ngày sinh, chức danh, tên công ty, địa chỉ làm việc…); (4) Giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp hết hạn hoặc không thuộc danh sách cơ sở được chấp nhận; (5) Doanh nghiệp tự chỉnh sửa biểu mẫu, không theo đúng mẫu mới nhất. Để hạn chế rủi ro này, doanh nghiệp cần cập nhật quy định hiện hành, kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp và, nếu cần, nên nhờ đơn vị có kinh nghiệm rà soát, tư vấn chi tiết từng trường hợp cụ thể, đặc biệt với hồ sơ phức tạp hoặc nhiều thay đổi thông tin.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại TPHCM
Chuẩn hóa hồ sơ – giảm rủi ro pháp lý
Việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài đòi hỏi hồ sơ phải được chuẩn hóa tuyệt đối theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cùng các văn bản liên quan. Chỉ cần một sai sót nhỏ như thiếu xác nhận kinh nghiệm, không hợp lệ hóa lãnh sự, bản dịch không chuẩn hoặc chức danh công việc không khớp hợp đồng lao động đều có thể dẫn đến hồ sơ bị trả về nhiều lần, kéo dài thời gian xử lý hoặc thậm chí bị từ chối cấp phép. Khi sử dụng dịch vụ xin Work Permit trọn gói, đơn vị chuyên nghiệp sẽ kiểm tra điều kiện của từng người lao động, rà soát chức danh, mô tả công việc, đối chiếu với yêu cầu pháp lý để đảm bảo tính phù hợp trước khi nộp hồ sơ. Đồng thời, tất cả giấy tờ nước ngoài sẽ được hướng dẫn hợp pháp hóa và dịch thuật đúng chuẩn, giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thẩm định. Quy trình chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tránh những vi phạm có thể dẫn đến xử phạt hành chính, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất – kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp khi sử dụng lao động nước ngoài.
Hỗ trợ hồ sơ giải trình & trường hợp gấp
Thực tế nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi phải giải trình với cơ quan quản lý về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, đặc biệt trong các vị trí nhạy cảm như chuyên gia, nhà quản lý hoặc kỹ thuật viên. Dịch vụ trọn gói sẽ hỗ trợ xây dựng hồ sơ giải trình phù hợp, làm rõ lý do tuyển dụng, năng lực chuyên môn của người lao động và chứng minh vị trí đó không thể thay thế bằng lao động trong nước. Với các trường hợp gấp như gần hết hạn Work Permit, thay đổi thông tin hộ chiếu, chuyển đổi vị trí công việc hoặc bổ sung khẩn theo yêu cầu của Sở, đơn vị dịch vụ sẽ theo sát tiến độ, làm việc trực tiếp với cơ quan thẩm quyền để rút ngắn thời gian xử lý, đảm bảo kế hoạch nhập cảnh – làm việc không bị gián đoạn.
Tư vấn các trường hợp miễn Work Permit
Không phải tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều cần giấy phép lao động. Tuy nhiên, việc xác định đúng đối tượng được miễn theo Nghị định hiện hành không phải doanh nghiệp nào cũng nắm rõ. Dịch vụ chuyên nghiệp sẽ tư vấn chi tiết về các trường hợp như chủ sở hữu công ty TNHH, thành viên HĐQT công ty cổ phần, di chuyển nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ, chuyên gia vào Việt Nam dưới 30 ngày mỗi lần và không quá 90 ngày/năm, hay những trường hợp phục vụ chương trình viện trợ. Bên cạnh đó, đơn vị còn hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xác nhận miễn giấy phép lao động, giúp doanh nghiệp tránh nhầm lẫn giữa miễn nộp hồ sơ và miễn xử phạt. Việc được hướng dẫn đúng ngay từ đầu giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Hỗ trợ từ A–Z: từ giải trình đến cấp phép
Với gói dịch vụ trọn diện, doanh nghiệp được đồng hành xuyên suốt từ kiểm tra điều kiện, soạn thảo hồ sơ, hợp pháp hóa lãnh sự, nộp trực tuyến, theo dõi kết quả đến khi nhận giấy phép lao động. Mọi vấn đề phát sinh như bổ sung hồ sơ, điều chỉnh thông tin, thay đổi thời hạn hay chuyển đổi vị trí đều được hỗ trợ kịp thời. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh, không mất nhân sự nội bộ xử lý thủ tục và luôn an tâm về tính hợp pháp trong suốt quá trình sử dụng lao động nước ngoài.

Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại TPHCM là quy trình bắt buộc nhằm đảm bảo doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài đúng pháp luật. Khi doanh nghiệp hiểu rõ quy định và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, việc cấp phép sẽ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn. Kết bài nhấn mạnh rằng doanh nghiệp không chỉ cần tuân thủ khi xin cấp mới mà còn phải chú ý đến việc gia hạn và quản lý giấy phép trong suốt quá trình làm việc của chuyên gia. Sự hỗ trợ từ đơn vị tư vấn chuyên nghiệp giúp giảm rủi ro, hạn chế sai sót và tiết kiệm thời gian. Đây là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng người nước ngoài lâu dài. Với quy trình đúng chuẩn, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn trong kế hoạch nhân sự và hoạt động kinh doanh tại TPHCM.

