Vốn điều lệ ký quỹ công ty cung ứng nhân lực là hai yếu tố pháp lý quan trọng bắt buộc doanh nghiệp phải chuẩn bị trước khi xin giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động. Theo quy định tại Nghị định 145/2020/NĐ-CP và Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ cung ứng hoặc cho thuê lại lao động phải đảm bảo mức vốn pháp định tối thiểu 2 tỷ đồng và ký quỹ 2 tỷ đồng tại ngân hàng thương mại trước khi nộp hồ sơ xin cấp phép. Việc phân biệt rõ vốn điều lệ và tiền ký quỹ giúp doanh nghiệp tránh nhầm lẫn trong quá trình thành lập, đồng thời chủ động chuẩn bị tài chính và hồ sơ ngân hàng đúng theo yêu cầu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Trong bài viết này, Pháp Lý Gia Minh sẽ phân tích chi tiết quy định hiện hành, mục đích của việc ký quỹ, và hướng dẫn cách chuẩn bị nguồn vốn phù hợp để doanh nghiệp dễ dàng xin giấy phép kinh doanh cung ứng nhân lực hợp pháp.
Tổng quan về vốn điều lệ, ký quỹ và xu hướng thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026
Giai đoạn 2024–2026 được xem là thời điểm bùng nổ mô hình thuê ngoài (outsourcing) tại Việt Nam, trong đó nổi bật là các doanh nghiệp cung ứng nhân lực, dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động. Khi chi phí vận hành, chi phí nhân sự, chi phí tuân thủ pháp lý ngày càng tăng, nhiều doanh nghiệp sản xuất, thương mại, logistics, bán lẻ, F&B… có xu hướng thuê ngoài một phần hoặc toàn bộ lực lượng lao động phổ thông và một số vị trí hỗ trợ, thay vì tự tuyển dụng tất cả. Điều này khiến nhu cầu thành lập công ty cung ứng nhân lực 2026 tiếp tục được dự báo tăng, nhất là tại các đô thị lớn và khu công nghiệp.
Tuy nhiên, khác với nhiều ngành dịch vụ khác, vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 không chỉ là vấn đề “thủ tục cho có”, mà gắn chặt với khung pháp lý về lao động, dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động. Nhà nước quản lý chặt lĩnh vực này để bảo vệ quyền lợi người lao động, ổn định thị trường nhân sự và hạn chế các mô hình “chợ người”, thu phí trái phép, nợ lương, trốn đóng bảo hiểm.
Trong bối cảnh đó, xu hướng mới khi thành lập công ty cung ứng nhân lực không còn là “đăng ký tạm mã ngành để làm thử”, mà là xây dựng mô hình doanh nghiệp bài bản từ gốc:
- Xác định rõ phân khúc: dịch vụ việc làm, headhunt, cung ứng lao động, hay cho thuê lại lao động.
- Chuẩn bị vốn điều lệ và phương án ký quỹ phù hợp với loại hình và phạm vi hoạt động.
- Thiết kế cơ cấu quản trị, nhân sự quản lý, bộ phận pháp chế – nhân sự nội bộ đáp ứng tiêu chuẩn pháp luật.
- Chuẩn hóa hồ sơ thành lập, điều lệ, hợp đồng mẫu, quy trình quản lý lao động thuê ngoài ngay từ đầu.
Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ đủ điều kiện được cấp giấy phép mà còn có nền tảng để phát triển bền vững, ký được hợp đồng với các khách hàng lớn, khu công nghiệp, tập đoàn đa quốc gia – những đơn vị rất khắt khe khi lựa chọn đối tác cung ứng nhân lực.
Bối cảnh thị trường cung ứng nhân lực, dịch vụ việc làm giai đoạn 2024–2026
Giai đoạn 2024–2026, thị trường lao động Việt Nam chứng kiến ba xu hướng nổi bật tác động trực tiếp đến ngành cung ứng nhân lực và dịch vụ việc làm:
- Biến động nhu cầu lao động theo chu kỳ và mùa vụ
Doanh nghiệp sản xuất, thương mại điện tử, logistics, bán lẻ… có nhu cầu lao động tăng mạnh theo mùa (Tết, lễ, mùa cao điểm du lịch, mùa xuất khẩu), rồi giảm nhanh sau đó. Họ cần một cơ chế linh hoạt để tăng/giảm lao động mà không phải gánh chi phí dài hạn, từ đó thúc đẩy nhu cầu ký hợp đồng với công ty cung ứng nhân lực.
- Chuyển dịch cơ cấu việc làm và thói quen lao động
Người lao động, đặc biệt là lao động trẻ, có xu hướng ưu tiên việc làm linh hoạt, ngắn hạn, làm theo dự án/chiến dịch, chấp nhận luân chuyển giữa các vị trí, ngành nghề. Điều này tạo ra nguồn cung ứng viên phù hợp với mô hình cho thuê lại lao động, cung ứng lao động thời vụ.
- Gia tăng yêu cầu về tuân thủ pháp luật và chuẩn mực ESG
Các tập đoàn lớn, doanh nghiệp FDI, khu công nghiệp ngày càng chú trọng tuân thủ pháp luật lao động, bảo hiểm, an toàn lao động và trách nhiệm xã hội (ESG). Khi lựa chọn nhà cung ứng nhân lực, họ ưu tiên những doanh nghiệp:
- Có giấy phép đầy đủ, vốn điều lệ và ký quỹ đáp ứng quy định;
- Có hệ thống quản trị, quy trình trả lương – đóng bảo hiểm – đào tạo bài bản;
- Minh bạch về hợp đồng, quyền lợi người lao động.
Vì vậy, trong giai đoạn 2024–2026, thành lập công ty cung ứng nhân lực 2026 không còn là “cuộc chơi của các đơn vị nhỏ lẻ”, mà dần trở thành sân chơi của các doanh nghiệp đầu tư nghiêm túc về pháp lý, tài chính và quản trị nhân sự, sẵn sàng đáp ứng chuẩn mực cao của cả thị trường trong nước và nhà đầu tư quốc tế.
Khung pháp lý cơ bản ảnh hưởng đến vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực
Khi nói đến vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026, cần nhìn trong tổng thể khung pháp lý về doanh nghiệp, đầu tư và lao động. Ở cấp độ nền tảng, doanh nghiệp cung ứng nhân lực vẫn phải tuân thủ:
- Quy định chung của pháp luật doanh nghiệp và đầu tư về thành lập công ty, đăng ký ngành nghề, loại hình, người đại diện theo pháp luật, cơ cấu góp vốn.
- Quy định về thuế, bảo hiểm xã hội, an toàn vệ sinh lao động như mọi doanh nghiệp sử dụng lao động khác.
Ở cấp độ chuyên ngành, tùy vào mô hình cụ thể (dịch vụ việc làm, cung ứng lao động, cho thuê lại lao động…), doanh nghiệp có thể phải đáp ứng thêm:
- Điều kiện về vốn điều lệ tối thiểu hoặc mức vốn pháp định;
- Nghĩa vụ ký quỹ tại ngân hàng với mức ký quỹ cụ thể, dùng để bảo đảm nghĩa vụ với người lao động nếu doanh nghiệp mất khả năng chi trả;
- Điều kiện về nhân sự quản lý, kinh nghiệm trong lĩnh vực lao động – dịch vụ việc làm;
- Điều kiện về trụ sở, cơ sở vật chất, hệ thống quản lý thông tin lao động.
Những điều kiện này tác động trực tiếp đến việc thiết kế hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực 2026: nhà đầu tư không chỉ chuẩn bị điều lệ, danh sách cổ đông/thành viên, mà còn phải chứng minh năng lực tài chính, nhân sự, trụ sở theo tiêu chí luật định.
Trong bối cảnh pháp luật thường xuyên được điều chỉnh, xu hướng an toàn là:
- Cập nhật kịp thời các nghị định, thông tư mới liên quan đến dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động;
- Làm việc với đơn vị luật/consulting để được tư vấn chi tiết về mức vốn điều lệ, phương án ký quỹ, cấu trúc hồ sơ;
- Xây dựng mô hình doanh nghiệp theo hướng đáp ứng chuẩn tối thiểu của pháp luật nhưng vẫn linh hoạt cho kế hoạch mở rộng trong tương lai.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể bước chân vào thị trường cung ứng nhân lực 2026 với vị thế vững chắc, giảm rủi ro pháp lý và tạo niềm tin cho cả đối tác lẫn người lao động.

Vốn điều lệ công ty cung ứng nhân lực – khái niệm, mức phù hợp và chiến lược góp vốn
Vốn điều lệ là gì và vai trò với công ty cung ứng nhân lực năm 2026
Vốn điều lệ công ty cung ứng nhân lực là tổng giá trị tài sản do các thành viên, cổ đông cam kết góp vào công ty và được ghi nhận trong Điều lệ, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản, quyền tài sản… theo quy định pháp luật. Đối với công ty dịch vụ việc làm, công ty cho thuê lại lao động, vốn điều lệ không chỉ là con số trên giấy mà còn là thước đo năng lực tài chính, uy tín và khả năng chịu trách nhiệm của doanh nghiệp trước đối tác, người lao động và cơ quan quản lý.
Bước sang năm 2026, bối cảnh quản lý với ngành lao động – việc làm ngày càng chặt chẽ: yêu cầu về vốn pháp định, ký quỹ, năng lực tài chính, báo cáo minh bạch được siết lại để hạn chế doanh nghiệp “chụp giựt”, nợ lương, nợ bảo hiểm. Vốn điều lệ vì vậy có vai trò:
- Là cơ sở để xem xét cấp giấy phép chuyên ngành (dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động).
- Tạo niềm tin cho doanh nghiệp đối tác khi ký hợp đồng cung ứng nhân lực số lượng lớn, dài hạn.
- Thể hiện cam kết tài chính của chủ sở hữu đối với người lao động được cung ứng.
Nếu vốn điều lệ ghi quá nhỏ, công ty dịch vụ việc làm sẽ khó cạnh tranh, khó tham gia các gói thầu cung ứng nhân lực lớn; ngược lại, nếu kê khai quá cao nhưng không góp thật, rủi ro pháp lý và tài chính là rất lớn.
Cách xác định mức vốn điều lệ phù hợp mô hình cung ứng nhân lực, cho thuê lại lao động
Để xác định mức vốn điều lệ phù hợp cho công ty cung ứng nhân lực, không nên chọn kiểu “điền cho xong hồ sơ”, mà cần dựa trên 3 nhóm yếu tố: (1) quy mô và loại hình dịch vụ; (2) yêu cầu pháp lý; (3) chiến lược kinh doanh 3–5 năm.
- Quy mô và loại hình dịch vụ
- Nếu chỉ làm dịch vụ giới thiệu việc làm, tuyển dụng, headhunter, quy mô nhỏ, ít cam kết tài chính trực tiếp với người lao động, mức vốn có thể trung bình, đủ để trang trải chi phí vận hành 6–12 tháng.
- Nếu làm cho thuê lại lao động, cung ứng nhân lực số lượng lớn (sản xuất, kho bãi, logistics, xây dựng…), dòng tiền qua tay rất lớn (lương, bảo hiểm, chi phí quản lý…), vốn điều lệ nên cao hơn để tạo uy tín và đáp ứng điều kiện pháp lý.
- Yêu cầu pháp lý (vốn pháp định, ký quỹ)
Một số hoạt động trong ngành này yêu cầu vốn pháp định tối thiểu và ký quỹ tại ngân hàng. Vốn điều lệ khai báo không được thấp hơn mức pháp định, và nên ở ngưỡng hợp lý cao hơn một chút để linh hoạt tăng quy mô sau này.
- Chiến lược kinh doanh 3–5 năm
Nếu doanh nghiệp định hướng mở rộng ra nhiều địa phương, ký hợp đồng với tập đoàn lớn, hãy tính toán mức vốn điều lệ đủ thể hiện “sức nặng” tài chính, nhưng vẫn trong khả năng góp thật. Nên làm một bảng dự trù doanh thu – chi phí – quy mô hợp đồng để chọn mức vốn có cơ sở, thay vì chọn ngẫu nhiên.
Chiến lược góp vốn – góp tiền mặt, tài sản, cam kết góp vốn và rủi ro khi kê khai vốn quá cao hoặc quá thấp
Khi đã chốt mức vốn điều lệ công ty cung ứng nhân lực, câu hỏi tiếp theo là góp vốn bằng gì và góp như thế nào cho an toàn và đúng luật. Về nguyên tắc, thành viên/cổ đông có thể:
- Góp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản: đơn giản, dễ chứng minh, phù hợp với công ty mới.
- Góp bằng tài sản (máy móc, thiết bị, ô tô, quyền sử dụng nhãn hiệu, phần mềm, văn phòng…): cần định giá, lập biên bản góp vốn, có thể phải thuê đơn vị định giá độc lập nếu tài sản lớn.
- Kết hợp góp tiền + góp tài sản, miễn đúng tỷ lệ và thời hạn góp vốn ghi trong Điều lệ.
Về cam kết góp vốn, pháp luật quy định thời hạn góp đủ vốn điều lệ (thường là 90 ngày, trừ trường hợp đặc biệt). Nếu sau thời hạn này không góp đủ, doanh nghiệp phải điều chỉnh giảm vốn điều lệ hoặc thay đổi tỷ lệ vốn góp. Nếu vẫn “im lặng”, rủi ro là:
- Khi xảy ra tranh chấp, chủ sở hữu có thể bị quy trách nhiệm vượt phạm vi vốn đã thực góp.
- Khi thanh tra, cơ quan quản lý có thể xử lý hành vi khai vốn “ảo”, không góp đủ như đăng ký.
Kê khai vốn quá cao so với khả năng thực góp sẽ tạo “vỏ bọc hoành tráng” nhưng rất nguy hiểm khi đối tác, ngân hàng, cơ quan nhà nước yêu cầu chứng minh năng lực tài chính. Ngược lại, kê khai vốn quá thấp sẽ:
- Khó tham gia các hợp đồng cung ứng nhân lực số lượng lớn.
- Giảm uy tín khi thương lượng với khách hàng, nhà đầu tư.
Vì vậy, chiến lược tốt nhất cho năm 2026 là: chọn mức vốn có thật, có kế hoạch góp vốn rõ ràng, có thể từng bước tăng vốn khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, thay vì “nhảy cóc” ngay từ đầu rồi loay hoay xử lý hậu quả pháp lý và tài chính.
Tham khảo thêm : Xin Giấy Phép Lao Động Chuyên Gia Fintech Tại Hà Nội
Ký quỹ công ty cung ứng nhân lực – mức ký quỹ, mục đích và cách quản lý
Khi bước vào lĩnh vực dịch vụ việc làm, cung ứng nhân lực, cho thuê lại lao động, rất nhiều doanh nghiệp bất ngờ vì phải đáp ứng thêm điều kiện ký quỹ bên cạnh vốn, trụ sở, nhân sự quản lý. Không ít chủ doanh nghiệp coi đây là “rào cản” nhưng nếu hiểu đúng, tiền ký quỹ thực chất là “tấm đệm an toàn” cho cả người lao động, khách hàng doanh nghiệp và chính công ty cung ứng.
Hiện nay, pháp luật quy định rõ mức ký quỹ công ty cung ứng nhân lực tùy loại hình: doanh nghiệp dịch vụ việc làm phải ký quỹ 300 triệu đồng, trong khi mức ký quỹ cho thuê lại lao động đang là 2 tỷ đồng và phải gửi tại ngân hàng thương mại hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
Từ năm 2026, Luật Việc làm 2025 có hiệu lực, tiếp tục khẳng định doanh nghiệp dịch vụ việc làm chỉ được cấp phép khi đã ký quỹ và duy trì ký quỹ trong suốt quá trình hoạt động, chi tiết mức và cách quản lý sẽ do Chính phủ hướng dẫn. Vì vậy, nếu bạn đang lên kế hoạch xin giấy phép từ giai đoạn 2025–2026, việc tìm hiểu kỹ ký quỹ dịch vụ việc làm 2026 là bước bắt buộc.
Ký quỹ là gì và lý do doanh nghiệp cung ứng nhân lực phải ký quỹ
Về bản chất, ký quỹ là việc doanh nghiệp nộp một khoản tiền nhất định vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng, theo đúng mức và điều kiện do pháp luật quy định. Khoản tiền này vẫn thuộc sở hữu của doanh nghiệp, nhưng chỉ được sử dụng trong các trường hợp cụ thể, như: bồi thường quyền lợi cho người lao động nếu doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, hoặc thực hiện nghĩa vụ tài chính trong một số tình huống rủi ro.
Đối với doanh nghiệp dịch vụ việc làm, ký quỹ công ty cung ứng nhân lực nhằm:
- Bảo vệ người lao động: nếu doanh nghiệp bỏ trốn, phá sản, không trả lương, không đóng bảo hiểm, cơ quan nhà nước có thể yêu cầu ngân hàng trích tiền ký quỹ để chi trả cho người lao động.
- Bảo vệ khách hàng doanh nghiệp: tránh trường hợp công ty cung ứng nhân lực “ôm” hợp đồng, nhận tiền rồi không thực hiện nghĩa vụ, gây thiệt hại lớn cho bên sử dụng lao động.
- Sàng lọc năng lực thị trường: mức ký quỹ giúp loại bỏ các đơn vị làm ăn chụp giật, không đủ năng lực tài chính nhưng vẫn muốn tham gia lĩnh vực nhạy cảm liên quan trực tiếp đến quyền lợi người lao động.
Với doanh nghiệp cho thuê lại lao động, yêu cầu ký quỹ cao hơn rất nhiều (hiện là 2 tỷ đồng) vì đây là loại hình có rủi ro lớn: doanh nghiệp ký hợp đồng trực tiếp với người lao động nhưng lại “cho thuê” sang bên sử dụng để điều hành; nếu xảy ra tranh chấp lương, bảo hiểm, tai nạn lao động… thì mức độ thiệt hại tiềm ẩn rất lớn nên nhà làm luật buộc phải siết chặt hơn.
Mức ký quỹ phổ biến đối với doanh nghiệp dịch vụ việc làm, cung ứng lao động năm 2026
Đến thời điểm hiện tại, khung pháp lý vẫn đang ghi nhận:
- Doanh nghiệp dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực: phải ký quỹ 300.000.000 đồng (ba trăm triệu đồng) tại ngân hàng thương mại hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.
- Doanh nghiệp cho thuê lại lao động: phải ký quỹ 2.000.000.000 đồng (hai tỷ đồng) theo Nghị định 145/2020/NĐ-CP.
Tin, bài phân tích về Luật Việc làm 2025 và điều kiện cấp phép từ 01/01/2026 đều khẳng định: doanh nghiệp dịch vụ việc làm vẫn phải đáp ứng điều kiện ký quỹ, nhưng chi tiết mức ký quỹ và cách quản lý, sử dụng sẽ tiếp tục được Chính phủ quy định cụ thể trong nghị định mới
Điều này có nghĩa là, trong giai đoạn chuẩn bị cho ký quỹ dịch vụ việc làm 2026, doanh nghiệp nên:
- Giả định mức ký quỹ cơ bản vẫn xoay quanh ngưỡng 300 triệu đồng như hiện hành;
- Dự trù thêm khả năng điều chỉnh (tăng/giảm nhẹ) tùy định hướng chính sách;
- Theo dõi sát các nghị định mới để cập nhật kịp thời, tránh nộp hồ sơ theo quy định cũ khi quy định mới đã có hiệu lực.
Riêng đối với mức ký quỹ cho thuê lại lao động, hiện chưa có tín hiệu về thay đổi lớn, nên doanh nghiệp dự kiến xin giấy phép vẫn nên chuẩn bị nguồn vốn đáp ứng ngưỡng 2 tỷ đồng ký quỹ.
Cách mở tài khoản ký quỹ, quản lý sổ phụ ngân hàng và xử lý khi thay đổi quy mô hoạt động
Về quy trình, để thực hiện ký quỹ công ty cung ứng nhân lực, doanh nghiệp thường đi theo các bước:
- Lựa chọn ngân hàng nhận ký quỹ: ưu tiên ngân hàng thương mại uy tín, có chi nhánh gần trụ sở để tiện giao dịch, cung cấp sao kê, xác nhận số dư.
- Ký hợp đồng mở tài khoản ký quỹ: tài khoản này được phong tỏa theo đúng quy định; doanh nghiệp không được rút – chuyển tiền tùy ý, trừ trường hợp được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận hoặc khi chấm dứt hoạt động, thu hồi giấy phép theo quy định.
- Nộp đủ số tiền ký quỹ (300 triệu hoặc 2 tỷ tùy loại hình). Ngân hàng sẽ cấp xác nhận tiền ký quỹ – đây là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ xin giấy phép.
- Quản lý sổ phụ, sao kê: bộ phận pháp chế – kế toán phải lưu trữ đầy đủ xác nhận ký quỹ, sao kê, các văn bản trao đổi với ngân hàng, vì đây là căn cứ chứng minh doanh nghiệp duy trì điều kiện cấp phép suốt quá trình hoạt động.
Khi doanh nghiệp thay đổi quy mô hoạt động (mở thêm chi nhánh, mở rộng phạm vi cung ứng, tăng số lượng lao động lớn), cơ quan quản lý có thể xem xét yêu cầu bổ sung thông tin, báo cáo hoặc kiểm tra việc duy trì ký quỹ. Nếu sau này nghị định hướng dẫn Luật Việc làm 2025 thay đổi mức ký quỹ dịch vụ việc làm 2026, doanh nghiệp có thể phải nộp thêm tiền ký quỹ cho đủ mức mới hoặc thực hiện thủ tục điều chỉnh theo hướng dẫn.
Tóm lại, thay vì coi ký quỹ là gánh nặng, hãy xem đây là “quỹ an toàn pháp lý”: quản lý càng bài bản, hồ sơ càng rõ ràng thì doanh nghiệp càng dễ được cấp – gia hạn giấy phép, đồng thời tạo được uy tín với người lao động và khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực cung ứng nhân lực, cho thuê lại lao động.
Hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 – từ đăng ký doanh nghiệp đến xin giấy phép
Bước sang năm 2026, mô hình công ty cung ứng nhân lực/cung ứng lao động tiếp tục là phân khúc dịch vụ tiềm năng nhưng cũng chịu sự quản lý rất chặt chẽ của pháp luật. Doanh nghiệp không chỉ phải hoàn thành hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020, mà còn phải chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm hoặc cho thuê lại lao động theo Luật Việc làm, Bộ luật Lao động và các nghị định hướng dẫn. Nếu ngay từ đầu bạn không nắm rõ các bước, “hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026” sẽ trở thành bài toán đau đầu: hồ sơ bị trả, thời gian kéo dài, thậm chí mô hình kinh doanh thực tế lại không khớp với ngành nghề, giấy phép được cấp.
Về tổng thể, bạn cần hình dung 3 lớp hồ sơ chính:
- Hồ sơ đăng ký thành lập công ty tại Sở KH&ĐT – để có tư cách pháp nhân, mã số doanh nghiệp, ngành nghề ghi nhận trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Hồ sơ xin giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực/cho thuê lại lao động – để được pháp luật cho phép thực hiện các nghiệp vụ đặc thù liên quan đến giới thiệu việc làm, cung ứng, cho thuê lại lao động.
- Hồ sơ nội bộ, quy chế vận hành – bao gồm hợp đồng mẫu, quy chế lương thưởng, quy trình tuyển dụng – cử lao động đi làm, quy trình phối hợp với khách hàng… Đây là “xương sống” để hạn chế rủi ro tranh chấp.
Khi xây dựng hồ sơ thành lập công ty cung ứng lao động, điểm mấu chốt là phải làm rõ: bạn chỉ hoạt động dịch vụ việc làm (giới thiệu, tư vấn, tuyển dụng thuê ngoài) hay có thêm cho thuê lại lao động (thuê người về ký HĐLĐ và “cho thuê” lại cho doanh nghiệp khác). Mỗi mô hình sẽ kéo theo mức vốn, ký quỹ, loại giấy phép và bộ hồ sơ khác nhau. Chuẩn bị sai ngay từ bước đăng ký doanh nghiệp sẽ khiến bạn phải điều chỉnh rất nhiều về sau.
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cung ứng nhân lực tại Sở KH&ĐT
Loại hình doanh nghiệp, ngành nghề, mã ngành liên quan, thông tin người đại diện.
Ở bước đầu, hồ sơ đăng ký thành lập công ty cung ứng nhân lực tại Sở KH&ĐT về cơ bản giống các doanh nghiệp khác, nhưng cần lưu ý hơn về mã ngành và mô tả ngành nghề. Một bộ hồ sơ cơ bản gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu tương ứng với loại hình: TNHH 1TV, TNHH 2TV, cổ phần…)
- Điều lệ công ty
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (đối với công ty TNHH 2TV, cổ phần)
- Bản sao CCCD/hộ chiếu của thành viên góp vốn và người đại diện theo pháp luật
- Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ nếu không tự đi nộp
Điểm quan trọng là lựa chọn loại hình doanh nghiệp và mã ngành:
- Thường nên chọn công ty TNHH hoặc công ty cổ phần, hạn chế doanh nghiệp tư nhân vì rủi ro trách nhiệm vô hạn trong ngành nhiều ràng buộc như cung ứng lao động.
- Về ngành nghề, cần đăng ký các mã liên quan đến:
○ Hoạt động dịch vụ việc làm (giới thiệu việc làm, tư vấn lao động – việc làm, cung cấp thông tin thị trường lao động).
○ Hoạt động cho thuê lại lao động, cung ứng nhân lực nếu dự kiến làm mô hình cho thuê lại (chỉ nên đăng ký khi bạn xác định đủ điều kiện xin giấy phép).
Thông tin người đại diện theo pháp luật cần được tính toán từ đầu: đây là người sẽ chịu trách nhiệm chính khi xin giấy phép, làm việc với cơ quan quản lý, nên ưu tiên người có kinh nghiệm trong mảng lao động – nhân sự – pháp lý, thay vì chọn “đứng tên hộ”.
Hồ sơ xin giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm, cung ứng nhân lực
Ký quỹ, hồ sơ nhân sự quản lý, cơ sở vật chất, quy chế hoạt động dịch vụ việc làm.
Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bước tiếp theo trong hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 là hồ sơ xin giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực. Nhóm hồ sơ này thường bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm/cho thuê lại lao động – theo đúng mẫu mới nhất.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, điều lệ, quyết định góp vốn, danh sách thành viên/cổ đông.
- Giấy tờ chứng minh điều kiện cơ sở vật chất:
○ Hợp đồng thuê trụ sở hoặc giấy tờ sở hữu;
○ Mô tả diện tích, công năng (phòng tư vấn, tiếp đón người lao động, lưu trữ hồ sơ…).
- Giấy xác nhận ký quỹ tại ngân hàng:
○ Số tiền ký quỹ, tài khoản phong tỏa, mục đích ký quỹ dùng để đảm bảo nghĩa vụ với người lao động và bên sử dụng dịch vụ.
- Hồ sơ nhân sự quản lý, phụ trách chuyên môn:
○ Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm;
○ Bằng cấp chuyên môn, chứng chỉ;
○ Giấy tờ chứng minh thời gian kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nhân sự – lao động – dịch vụ việc làm/cung ứng lao động.
- Quy chế hoạt động dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực:
○ Quy trình tiếp nhận hồ sơ người lao động;
○ Quy trình tư vấn, giới thiệu việc làm;
○ Quy trình bảo mật thông tin, giải quyết khiếu nại.
Với mô hình có cho thuê lại lao động, yêu cầu về vốn, ký quỹ và kinh nghiệm của người đại diện càng chặt chẽ hơn, nên hồ sơ chứng minh các yếu tố này cần được chuẩn bị kỹ, tránh kê khai chung chung.
Hồ sơ nội bộ: quy chế lương thưởng, quy trình tuyển dụng – cho thuê lại lao động, hợp đồng mẫu với khách hàng
Bên cạnh hồ sơ nộp cho cơ quan nhà nước, một bộ hồ sơ nội bộ bài bản là điều kiện sống còn để công ty cung ứng nhân lực vận hành an toàn. Năm 2026, với xu hướng tăng cường thanh tra lao động và tranh chấp về tiền lương, giờ làm, bảo hiểm, doanh nghiệp càng phải chú trọng:
- Quy chế lương thưởng và chính sách đãi ngộ
○ Cách tính lương, làm thêm giờ, phụ cấp, thưởng – phạt;
○ Chính sách bảo hiểm, chế độ nghỉ phép, nghỉ lễ;
○ Cơ chế điều chỉnh lương, thoả thuận riêng với từng nhóm khách hàng/nghề.
- Quy trình tuyển dụng – bố trí – cho thuê lại lao động
○ Các bước từ tuyển dụng, phỏng vấn, kiểm tra hồ sơ, ký hợp đồng lao động;
○ Quy trình cử người lao động đến bên sử dụng lao động, tiếp nhận phản hồi;
○ Cách xử lý trường hợp người lao động vi phạm nội quy hoặc khách hàng đơn phương chấm dứt hợp đồng cung ứng.
- Hợp đồng mẫu với khách hàng và người lao động
○ Hợp đồng cung ứng/cho thuê lại lao động với doanh nghiệp sử dụng: quy định rõ phạm vi dịch vụ, thời hạn, phí dịch vụ, trách nhiệm các bên, xử lý rủi ro, bảo hiểm, bồi thường thiệt hại.
○ Hợp đồng lao động với người được cung ứng/cho thuê lại: chức danh, nơi làm việc, mức lương, thời giờ làm việc, chế độ bảo hiểm, kỷ luật lao động.
Chuẩn hóa hồ sơ nội bộ ngay từ khâu thành lập giúp doanh nghiệp giảm đáng kể rủi ro tranh chấp vì thiếu chứng cứ, đồng thời tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng doanh nghiệp ngay từ hợp đồng đầu tiên.
Quy trình thành lập công ty cung ứng nhân lực và xin giấy phép dịch vụ việc làm năm 2026
Trong bối cảnh nhu cầu tuyển dụng, “săn đầu người”, cung ứng lao động ngày càng tăng, việc thành lập công ty cung ứng nhân lực và xin giấy phép dịch vụ việc làm năm 2026 sẽ tiếp tục là xu hướng hấp dẫn. Tuy nhiên, đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, chịu sự quản lý chặt chẽ về vốn, ký quỹ, nhân sự quản lý và phạm vi hoạt động. Vì vậy, doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở việc đăng ký thành lập công ty thông thường, mà còn phải hoàn tất thủ tục xin giấy phép dịch vụ việc làm trước khi chính thức triển khai hoạt động giới thiệu, tư vấn việc làm, cung ứng nhân lực.
Về cơ bản, quy trình thành lập công ty cung ứng nhân lực có thể chia thành 3 bước lớn: (1) Lên kế hoạch vốn điều lệ, chuẩn bị tiền ký quỹ và lựa chọn loại hình doanh nghiệp; (2) Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, khắc dấu và công bố thông tin trên cổng đăng ký quốc gia; (3) Hoàn tất ký quỹ, chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục xin giấy phép dịch vụ việc làm, chờ thẩm định, sau đó nhận giấy phép và đưa hoạt động vào khuôn khổ pháp lý.
Doanh nghiệp nào chuẩn bị tốt ngay từ giai đoạn 1 (vốn – ký quỹ – loại hình) sẽ rút ngắn được rất nhiều thời gian ở các bước sau, hạn chế cảnh “thành lập xong công ty nhưng chưa đủ điều kiện để xin giấy phép, phải điều chỉnh lại”.
Bước 1 – Lên kế hoạch vốn điều lệ, ký quỹ và lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp
Bước đầu tiên, trước khi nộp bất kỳ bộ hồ sơ nào, là lên kế hoạch tài chính và mô hình pháp lý. Công ty cung ứng nhân lực cần xác định rõ: sẽ hoạt động chủ yếu trong mảng dịch vụ việc làm (giới thiệu, tư vấn, kết nối tuyển dụng) hay hướng tới cung ứng, cho thuê lại lao động ở nhiều ngành nghề khác nhau. Tùy vào phạm vi hoạt động mà yêu cầu về vốn điều lệ, tiền ký quỹ, kinh nghiệm của người quản lý… sẽ có những điều kiện cụ thể theo quy định từng thời kỳ.
Song song, doanh nghiệp cần lựa chọn loại hình pháp lý phù hợp: Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên hay Công ty cổ phần. Với doanh nghiệp cung ứng nhân lực, thường ưu tiên loại hình Công ty TNHH hoặc Công ty cổ phần để dễ huy động vốn, chia sẻ rủi ro, mở rộng quy mô.
Ở bước này, chủ doanh nghiệp nên làm rõ:
- Vốn điều lệ dự kiến là bao nhiêu, có đủ đáp ứng điều kiện tối thiểu không?
- Nguồn tiền ký quỹ sẽ được chuẩn bị như thế nào (tài khoản riêng, thời gian phong tỏa…)?
- Ai là người đại diện theo pháp luật, người phụ trách chuyên môn dịch vụ việc làm, có đủ bằng cấp, kinh nghiệm không?
Kế hoạch càng rõ, hồ sơ càng gọn, quy trình về sau càng thuận lợi.
Bước 2 – Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và khắc dấu, công bố thông tin
Sau khi chốt mô hình và vốn, doanh nghiệp tiến hành soạn hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
- Điều lệ công ty;
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập;
- Bản sao giấy tờ cá nhân của thành viên/cổ đông, người đại diện theo pháp luật;
- Các giấy tờ liên quan đến trụ sở (nếu cần).
Hồ sơ sẽ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở (trực tuyến hoặc trực tiếp tùy quy định từng địa phương). Sau khi hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Tiếp theo, công ty tiến hành khắc dấu (dấu pháp nhân) và thực hiện công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn luật định. Đây là bước thường bị nhiều doanh nghiệp mới xem nhẹ, nhưng thực tế lại là “nền móng” để tiếp tục làm các thủ tục thuế, ngân hàng và đặc biệt là thủ tục xin giấy phép dịch vụ việc làm ở bước 3.
Khi đã có mã số doanh nghiệp, dấu, thông tin được công bố đầy đủ, công ty mới “đủ tuổi” để được xem xét về điều kiện xin giấy phép ngành nghề có điều kiện.
Bước 3 – Hoàn tất ký quỹ, nộp hồ sơ xin giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm, nhận kết quả
Hoàn tất đăng ký doanh nghiệp chỉ mới là “nửa chặng đường”. Để chính thức hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ việc làm, cung ứng nhân lực, công ty phải mở tài khoản ký quỹ tại ngân hàng (theo mức và hình thức ký quỹ do pháp luật quy định từng thời kỳ) và chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép.
Hồ sơ xin giấy phép dịch vụ việc làm thường gồm: đơn đề nghị cấp phép; bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; tài liệu chứng minh đủ điều kiện về vốn, ký quỹ, trụ sở, cơ sở vật chất, nhân sự quản lý chuyên môn; phương án hoạt động dịch vụ việc làm; nội quy, quy chế, quy trình nghiệp vụ; hợp đồng mẫu dự kiến ký với người lao động và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ.
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp tỉnh theo thẩm quyền. Cơ quan này sẽ kiểm tra, nếu hồ sơ hợp lệ sẽ tiến hành thẩm định nội dung, có thể kết hợp kiểm tra thực tế trụ sở, quy trình hoạt động. Khi đáp ứng đầy đủ điều kiện, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép dịch vụ việc làm, từ đó mới chính thức được quảng bá, ký hợp đồng, triển khai dịch vụ cung ứng nhân lực một cách đúng luật, an toàn và bền vững từ năm 2026 trở đi.

Cấu trúc tài chính công ty cung ứng nhân lực – cân bằng giữa vốn điều lệ, ký quỹ và dòng tiền
Trong ngành cung ứng nhân lực, bài toán tài chính không chỉ là “có bao nhiêu tiền” mà là cấu trúc nguồn lực như thế nào để vừa đáp ứng điều kiện pháp lý, vừa vận hành ổn định, vừa có dư địa mở rộng. Doanh nghiệp thường phải cùng lúc xử lý ba “trục” quan trọng: vốn điều lệ, tiền ký quỹ dịch vụ việc làm/cho thuê lại lao động và dòng tiền thực tế từ khách hàng – người lao động. Nếu chỉ tập trung tăng vốn điều lệ cho đủ điều kiện cấp phép nhưng lại không có kế hoạch phân bổ vào tuyển dụng, marketing, quản lý hợp đồng thì doanh nghiệp rất dễ “đẹp trên giấy, đuối khi vận hành”. Ngược lại, nếu quá “mỏng” về vốn điều lệ, doanh nghiệp thiếu sức chịu đựng khi khách hàng thanh toán chậm, phát sinh bồi thường hoặc phải xử lý rủi ro lao động.
Vì vậy, quản trị vốn điều lệ công ty cung ứng nhân lực cần gắn với chiến lược kinh doanh: xác định rõ phần vốn dùng để đầu tư dài hạn (hạ tầng, hệ thống công nghệ), phần dành cho chi phí vận hành cố định (lương bộ phận tuyển dụng, back office, văn phòng), phần dự phòng rủi ro. Song song đó, quản lý ký quỹ dịch vụ việc làm và ký quỹ cho thuê lại lao động cũng phải được xem như một cấu phần trong bức tranh tài chính tổng thể, không phải “tiền chết”. Dù về mặt pháp lý tiền ký quỹ bị phong tỏa, nhưng việc bố trí được một khoản ký quỹ đủ lớn cho thấy năng lực tài chính và cam kết của doanh nghiệp với cơ quan quản lý và đối tác.
Cuối cùng, yếu tố sống còn là dòng tiền: chu kỳ khách hàng thanh toán, cách ứng lương cho người lao động, mức dự phòng khi khách hàng chậm trả hoặc hủy hợp đồng. Một cấu trúc tài chính khỏe là cấu trúc biết cân bằng ba yếu tố này: vốn điều lệ đủ – ký quỹ an toàn – dòng tiền linh hoạt. Doanh nghiệp nên xây dựng kế hoạch tài chính 12–24 tháng, kịch bản tốt/xấu, và cơ chế cảnh báo sớm nếu tỷ lệ chi phí tuyển dụng, marketing, công nợ khách hàng vượt ngưỡng cho phép, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.
Phân bổ vốn điều lệ cho hoạt động tuyển dụng, marketing, quản lý hợp đồng và quản trị rủi ro
Với công ty cung ứng nhân lực, vốn điều lệ không nên chỉ nằm “trên sổ sách” mà cần được phân bổ có chiến lược cho các hoạt động cốt lõi. Trước hết là tuyển dụng và quản lý nguồn ứng viên: chi phí xây dựng thương hiệu tuyển dụng, chạy tin trên các job site, duy trì đội ngũ headhunter, tổ chức phỏng vấn, kiểm tra tay nghề… Đây là “đầu vào” quyết định chất lượng dịch vụ, nên luôn phải được ưu tiên ngân sách ổn định.
Tiếp theo là marketing – bán hàng: xây dựng website, nội dung, quảng cáo, chăm sóc khách hàng, tham gia hội chợ việc làm, hội thảo nhân sự. Nhiều doanh nghiệp sai lầm khi nghĩ cung ứng nhân lực là ngành “quen biết là đủ”, bỏ qua marketing bài bản, dẫn đến khó tiếp cận các khách hàng doanh nghiệp lớn. Bộ phận quản lý hợp đồng – pháp chế cũng cần được đầu tư: soạn thảo hợp đồng mẫu, rà soát điều khoản về trách nhiệm, bồi thường, bảo mật; theo dõi gia hạn hợp đồng và xử lý tranh chấp.
Cuối cùng, một phần vốn điều lệ nên dành cho quản trị rủi ro: quỹ dự phòng cho trường hợp khách hàng chậm thanh toán, tranh chấp lao động, bồi thường tai nạn, xử phạt hành chính. Khi phân bổ rõ tỷ lệ vốn cho từng “giỏ” này và định kỳ rà soát hiệu quả sử dụng, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn, tránh tình trạng “đủ vốn trên giấy nhưng thiếu tiền mặt” khi cần xử lý các tình huống phát sinh.
Chiến lược sử dụng ký quỹ như một phần “lưới an toàn” tài chính và công cụ tạo niềm tin với đối tác
Khoản ký quỹ dịch vụ việc làm/cho thuê lại lao động thường bị xem là “tiền chết”, nhưng nếu nhìn theo góc độ chiến lược, đây chính là một phần của “lưới an toàn” tài chính và là thông điệp mạnh mẽ về sự cam kết của doanh nghiệp. Về mặt pháp lý, ký quỹ chứng minh rằng doanh nghiệp đủ năng lực để bồi thường, khắc phục hậu quả nếu vi phạm nghĩa vụ với người lao động hoặc khách hàng. Về mặt thị trường, việc duy trì ký quỹ đầy đủ, minh bạch giúp doanh nghiệp dễ dàng thuyết phục các khách hàng lớn – vốn rất quan tâm đến khả năng tài chính của nhà cung cấp nhân lực.
Doanh nghiệp nên quản lý ký quỹ dịch vụ việc làm theo hướng chủ động: đưa nó vào báo cáo quản trị, theo dõi tỷ lệ ký quỹ/vốn chủ sở hữu, xây dựng kịch bản tăng vốn hoặc bổ sung ký quỹ khi mở rộng quy mô. Đồng thời, có thể sử dụng thông tin về ký quỹ như một “điểm cộng” trong hồ sơ năng lực, trình bày rõ với đối tác rằng công ty có quỹ bảo đảm nghĩa vụ tài chính theo quy định. Khi kết hợp ký quỹ với các công cụ khác như bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, quỹ dự phòng nội bộ, doanh nghiệp sẽ sở hữu một mạng lưới an toàn nhiều lớp, giúp giảm sốc khi rủi ro xảy ra và nâng cao niềm tin trên thị trường.
Rủi ro pháp lý liên quan đến vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực
Trong lĩnh vực cung ứng nhân lực, dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động, vốn điều lệ, tiền ký quỹ và hồ sơ pháp lý không chỉ là thủ tục hình thức mà là những yếu tố cốt lõi quyết định doanh nghiệp có đủ điều kiện hoạt động hợp pháp hay không. Chính vì vậy, rất nhiều rủi ro pháp lý xuất phát từ khâu kê khai vốn điều lệ, chuẩn bị hồ sơ và quản lý tiền ký quỹ nếu không được tính toán kỹ và bám sát quy định.
Một trong những rủi ro khi kê khai vốn điều lệ là khai vốn “cho đẹp” nhưng không tương xứng với năng lực tài chính thực tế. Vốn điều lệ quá thấp có thể khiến doanh nghiệp mất uy tín khi làm việc với đối tác lớn, nhưng vốn điều lệ kê khai quá cao trong khi không có khả năng góp thật sự lại dẫn đến nguy cơ chịu trách nhiệm tài chính vượt khả năng, bị đối tác hoặc cơ quan nhà nước soi xét khi có tranh chấp, nợ lương, nợ bảo hiểm.
Đối với các mô hình thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện, rủi ro ký quỹ dịch vụ việc làm và cho thuê lại lao động cũng rất đáng lưu ý. Tiền ký quỹ là “tấm đệm an toàn” để đảm bảo quyền lợi người lao động khi doanh nghiệp gặp khó khăn, do đó nếu chủ doanh nghiệp rút ra, sử dụng sai mục đích, hoặc không duy trì đủ mức ký quỹ có thể bị xử phạt, thậm chí bị thu hồi giấy phép.
Ngoài ra, rủi ro hồ sơ thành lập công ty cung ứng lao động cũng xuất hiện khi hồ sơ nội bộ – hồ sơ nộp cơ quan nhà nước – hợp đồng mẫu – quy chế nội bộ không đồng nhất, thông tin về vốn, ngành nghề, người đại diện, phạm vi cung ứng… không trùng khớp. Những sai lệch này dễ dẫn tới việc bị cơ quan chức năng từ chối cấp phép, hoặc bất lợi cho doanh nghiệp khi xảy ra tranh chấp với đối tác và người lao động.
Các rủi ro thường gặp: kê khai vốn không phù hợp, sử dụng ký quỹ sai mục đích, hồ sơ không đồng nhất
Rủi ro đầu tiên và rất phổ biến là kê khai vốn điều lệ không phù hợp. Nhiều chủ doanh nghiệp mới thành lập công ty cung ứng nhân lực có xu hướng kê khai vốn điều lệ thật cao để “tạo niềm tin” với khách hàng, nhưng thực tế khả năng góp vốn không đủ. Khi có tranh chấp, nợ lương, nợ bảo hiểm, doanh nghiệp rất dễ bị đối chiếu trách nhiệm trên toàn bộ số vốn điều lệ đã khai, dẫn đến rủi ro tài chính và trách nhiệm pháp lý lớn hơn nhiều so với thực lực.
Tiếp theo là rủi ro ký quỹ dịch vụ việc làm và cho thuê lại lao động. Một số doanh nghiệp sau khi ký quỹ xong lại xem đây là “tiền nhàn rỗi”, tìm cách rút ra hoặc sử dụng sai mục đích, không duy trì đủ mức ký quỹ theo quy định. Khi cơ quan quản lý kiểm tra, doanh nghiệp có thể bị phạt, buộc bổ sung ký quỹ hoặc thậm chí bị thu hồi giấy phép. Trong trường hợp có khiếu nại từ người lao động về việc nợ lương, trốn đóng bảo hiểm…, việc không còn đủ tiền ký quỹ sẽ khiến doanh nghiệp mất hoàn toàn thế chủ động.
Cuối cùng là hồ sơ không đồng nhất: điều lệ ghi một kiểu, hợp đồng ghi một kiểu, hồ sơ nội bộ và hồ sơ nộp Sở KH&ĐT, Sở Lao động không trùng khớp. Điều này tạo ra khoảng trống pháp lý, khiến doanh nghiệp yếu thế khi giải quyết tranh chấp, và có thể bị đánh giá là cố ý kê khai sai khi thanh tra, kiểm tra.
Cách phòng tránh rủi ro – rà soát hồ sơ, cập nhật quy định mới, sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp
Để hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý nói trên, doanh nghiệp cần có chiến lược phòng ngừa ngay từ giai đoạn chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty cung ứng lao động chứ không đợi đến khi bị kiểm tra hoặc xảy ra tranh chấp mới “chạy chữa”.
Trước hết, với vốn điều lệ, cần xây dựng phương án tài chính thực tế, cân bằng giữa năng lực góp vốn, yêu cầu pháp luật và nhu cầu tạo uy tín với đối tác. Không nên kê khai quá thấp cho “an toàn”, cũng không nên phóng đại quá cao so với khả năng. Cần rà soát để mọi tài liệu (điều lệ, hồ sơ góp vốn, hợp đồng, tài chính…) đều thống nhất về con số vốn điều lệ.
Về tiền ký quỹ, doanh nghiệp phải xem đây là khoản bảo đảm bắt buộc, tuyệt đối không sử dụng sai mục đích. Nên thiết lập quy trình nội bộ và phân quyền chặt chẽ, chỉ cho phép rút hoặc sử dụng trong các trường hợp được pháp luật cho phép, có sự phê duyệt của bộ phận pháp chế/kế toán trưởng.
Đối với hồ sơ pháp lý tổng thể, doanh nghiệp nên:
- Thường xuyên cập nhật quy định mới về dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động;
- Định kỳ rà soát toàn bộ hồ sơ: điều lệ, hợp đồng mẫu, quy chế, đăng ký kinh doanh, giấy phép chuyên ngành… để bảo đảm đồng nhất;
- Cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp (luật sư, consulting) khi lập hồ sơ, xin giấy phép và xây dựng hệ thống hợp đồng – quy trình nội bộ.
Cách làm này giúp doanh nghiệp giảm đáng kể rủi ro khi kê khai vốn điều lệ, rủi ro ký quỹ dịch vụ việc làm và rủi ro hồ sơ thành lập công ty cung ứng lao động, đồng thời tạo nền tảng uy tín, chuyên nghiệp khi làm việc với đối tác và cơ quan quản lý.
Sai lầm thường gặp khi chuẩn bị vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026
Trong bối cảnh quản lý ngày càng siết chặt lĩnh vực dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động, không ít doanh nghiệp vẫn mắc phải những sai lầm khi thành lập công ty cung ứng nhân lực ngay từ khâu chuẩn bị vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ pháp lý. Nhiều chủ doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc “ra được giấy phép kinh doanh”, mà quên rằng để xin thêm giấy phép dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động và duy trì hoạt động ổn định thì vốn, ký quỹ, hồ sơ nội bộ phải được tính toán bài bản.
Các lỗi hồ sơ dịch vụ việc làm lặp đi lặp lại có thể kể đến: chậm mở tài khoản ký quỹ; dùng mẫu hồ sơ cũ không đúng quy định mới; tự soạn hợp đồng và quy chế hoạt động theo cảm tính. Những sai sót tưởng nhỏ này khiến hồ sơ bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung nhiều lần, kéo dài thời gian cấp phép, thậm chí bị từ chối hoặc bị “ghi sổ” là đơn vị thiếu chuyên nghiệp trong mắt cơ quan quản lý.
Ba nhóm sai lầm dưới đây là những “bẫy” mà doanh nghiệp chuẩn bị mở công ty cung ứng nhân lực năm 2026 cần đặc biệt tránh.
Xem nhẹ ký quỹ và chậm mở tài khoản ký quỹ tại ngân hàng đủ điều kiện
Một trong những sai lầm lớn là xem nhẹ yêu cầu ký quỹ, cho rằng chỉ cần đăng ký vốn điều lệ là đủ. Thực tế, với nhiều loại hình dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động, tài khoản ký quỹ tại ngân hàng là điều kiện tiên quyết khi xin giấy phép. Không ít doanh nghiệp thành lập xong công ty mới bắt đầu hỏi ngân hàng, dẫn đến lúng túng: không biết chọn ngân hàng nào, thủ tục ra sao, thời gian mở và xác nhận tài khoản kéo dài.
Việc chậm mở tài khoản ký quỹ khiến hồ sơ xin giấy phép không thể nộp đúng kế hoạch, mất cơ hội ký hợp đồng với khách hàng đang cần gấp nguồn nhân lực. Thậm chí có trường hợp ký hợp đồng trước, nhưng vì chưa có giấy phép và chưa hoàn tất ký quỹ nên không triển khai được, vừa mất uy tín, vừa có nguy cơ vi phạm cam kết với đối tác.
Sử dụng mẫu hồ sơ cũ, không cập nhật yêu cầu mới của cơ quan quản lý
Một lỗi rất phổ biến khác là tải mẫu hồ sơ trên mạng đã lỗi thời hoặc dùng lại hồ sơ của doanh nghiệp khác từ nhiều năm trước, trong khi quy định pháp luật, biểu mẫu, điều kiện cấp phép đã thay đổi. Điều này làm hồ sơ bị “vênh” so với thực tế: thiếu nội dung bắt buộc, không đúng mẫu, không kèm báo cáo – tài liệu mới mà cơ quan quản lý yêu cầu.
Kết quả là hồ sơ xin giấy phép dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động thường xuyên bị trả lại để bổ sung, chỉnh sửa, tốn thời gian, chi phí in ấn, công chứng, dịch thuật. Tệ hơn, nếu doanh nghiệp không theo dõi sát các lần thông báo bổ sung, có thể bị quá hạn hoàn thiện hồ sơ, phải nộp lại từ đầu. Cách tốt nhất là luôn tham khảo hướng dẫn mới nhất hoặc sử dụng đơn vị tư vấn chuyên ngành để cập nhật kịp thời.
Tự soạn hợp đồng mẫu và quy chế hoạt động mà không tham chiếu quy định pháp luật
Không ít doanh nghiệp tự tin tự soạn hợp đồng cung ứng nhân lực, hợp đồng cho thuê lại lao động, quy chế hoạt động nội bộ dựa trên kinh nghiệm hoặc “copy” từ các mẫu truyền miệng, mà không đối chiếu với quy định pháp luật về lao động, việc làm, an toàn – bảo hiểm. Hệ quả là: điều khoản về lương, thời giờ làm việc, trách nhiệm bồi thường, bảo hiểm, xử lý tai nạn lao động… không đúng luật, thậm chí trái luật.
Khi xảy ra tranh chấp với khách hàng hoặc người lao động, những hợp đồng – quy chế này trở thành “con dao hai lưỡi”, khó bảo vệ được doanh nghiệp. Vì vậy, trước khi áp dụng, cần được luật sư hoặc chuyên viên pháp lý ngành lao động rà soát, điều chỉnh để vừa linh hoạt trong kinh doanh, vừa đúng khuôn khổ pháp luật.
Case study tối ưu vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực
Khi tìm hiểu kinh nghiệm thành lập công ty dịch vụ việc làm, nhiều nhà đầu tư băn khoăn nhất ở bài toán: đăng ký vốn điều lệ bao nhiêu, ký quỹ bao nhiêu, chuẩn bị hồ sơ thế nào để vừa đủ điều kiện pháp lý mà không “giam” quá nhiều tiền. Nếu vốn điều lệ và tiền ký quỹ quá thấp, doanh nghiệp không đáp ứng được điều kiện cấp phép và dễ bị đối tác “chấm điểm thấp” về năng lực tài chính. Nhưng nếu đăng ký quá cao, ký quỹ quá lớn, dòng tiền lại bị kẹt trong giai đoạn đầu – thời điểm công ty rất cần vốn để tuyển dụng, marketing, xây hệ thống.
Case study công ty cung ứng nhân lực dưới đây cho thấy: với cách tiếp cận có chiến lược, nhà đầu tư hoàn toàn có thể thiết kế mức vốn điều lệ và phương án ký quỹ hợp lý theo từng giai đoạn phát triển. Giai đoạn 1 ưu tiên “vừa đủ điều kiện + linh hoạt dòng tiền”; giai đoạn 2 khi đã có doanh thu ổn định, doanh nghiệp mới tính chuyện tăng vốn, điều chỉnh ký quỹ, chuẩn hóa hệ thống pháp lý để mở rộng quy mô.
Điểm quan trọng rút ra từ case study này là: đừng coi vốn điều lệ và ký quỹ chỉ là con số để “qua cửa” cấp phép. Nếu biết cách xác lập mức vốn hợp lý, cơ cấu góp vốn minh bạch, chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu, doanh nghiệp sẽ:
- Dễ dàng giải trình với cơ quan cấp phép,
- Tạo niềm tin với khách hàng doanh nghiệp,
- Và có nền tảng tốt để huy động vốn, mở rộng quy mô sau 1–3 năm hoạt động.
Doanh nghiệp mới tối ưu vốn điều lệ và ký quỹ để vừa đủ điều kiện, vừa không “giam” quá nhiều tiền
Ở case 1, một nhóm 3 nhà đầu tư lập công ty cung ứng nhân lực chuyên cung cấp lao động thời vụ cho ngành logistics và bán lẻ. Ban đầu, họ dự tính đăng ký vốn điều lệ rất cao để “trông cho mạnh”, nhưng sau khi làm việc với đơn vị tư vấn, nhóm điều chỉnh lại theo hướng:
- Vốn điều lệ vừa đủ đáp ứng điều kiện pháp lý và nhu cầu thực tế 12–18 tháng đầu, có chia đều, minh bạch tỷ lệ và quyền biểu quyết giữa các thành viên.
- Phần tiền ký quỹ được bố trí từ nguồn vốn nhàn rỗi của 2 thành viên chính, nhưng có thỏa thuận nội bộ rõ: ai chịu trách nhiệm phần nào, điều kiện hoàn trả khi cơ cấu vốn thay đổi.
- Phần vốn còn lại được dành cho chi phí tuyển dụng ban đầu, lương core team, văn phòng và marketing, tránh tình trạng ký quỹ xong là… hết tiền vận hành.
Nhờ đó, công ty vừa đủ điều kiện xin giấy phép dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực, vừa giữ được một “đệm tài chính” để chạy thử mô hình 6–12 tháng mà không quá căng thẳng dòng tiền.
Doanh nghiệp chuyển đổi mô hình – nâng vốn, điều chỉnh ký quỹ và chuẩn hóa lại toàn bộ hồ sơ pháp lý
Case 2 là một công ty dịch vụ việc làm quy mô nhỏ đã hoạt động vài năm, chủ yếu giới thiệu và tuyển dụng thuê ngoài cho các doanh nghiệp F&B, bán lẻ. Sau khi thị trường ổn định, khách hàng bắt đầu đề nghị công ty đứng ra ký HĐLĐ với người lao động rồi “cho thuê” lại, tức chuyển dần sang mô hình cho thuê lại lao động.
Khi đó, doanh nghiệp buộc phải:
- Nâng vốn điều lệ lên mức phù hợp yêu cầu vốn pháp định, có biên bản góp vốn mới, sửa điều lệ, cập nhật Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Điều chỉnh tiền ký quỹ lên đúng mức quy định cho loại hình cho thuê lại lao động; làm lại giấy xác nhận ký quỹ tại ngân hàng theo mẫu mới.
- Chuẩn hóa lại toàn bộ hồ sơ pháp lý: cập nhật thông tin người đại diện theo pháp luật (nếu thay đổi), hoàn thiện hồ sơ chứng minh kinh nghiệm quản lý của người đại diện, xây lại bộ hợp đồng mẫu (hợp đồng cho thuê lại lao động, hợp đồng lao động, nội quy lao động, quy chế lương thưởng).
Kinh nghiệm rút ra: nếu ngay từ khi thành lập đã tính trước khả năng chuyển đổi mô hình, doanh nghiệp có thể thiết kế vốn, ký quỹ, điều lệ “mở” hơn một chút, để sau này nâng cấp giấy phép và hồ sơ pháp lý thuận lợi, không phải “đập đi xây lại” từ đầu.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026
Khi chuẩn bị thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026, rất nhiều chủ doanh nghiệp băn khoăn xoay quanh 3 nhóm vấn đề: vốn điều lệ tối thiểu, mức ký quỹ dịch vụ việc làm và phạm vi ngành nghề được phép triển khai trong cùng một pháp nhân. Đây đều là các điều kiện cốt lõi của ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nếu hiểu sai hoặc chuẩn bị thiếu sẽ dẫn đến hồ sơ bị từ chối, phải điều chỉnh nhiều lần hoặc tệ hơn là hoạt động “vượt khung” giấy phép, tiềm ẩn rủi ro bị xử phạt, đình chỉ.
Về nguyên tắc, vốn điều lệ và ký quỹ vừa là cam kết tài chính của doanh nghiệp với đối tác – người lao động, vừa là bộ lọc pháp lý để Nhà nước đánh giá mức độ nghiêm túc, khả năng chịu trách nhiệm khi xảy ra tranh chấp. Trong khi đó, việc lựa chọn mô hình một công ty – nhiều ngành nghề, trong đó có dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực, đòi hỏi phải thiết kế hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và hồ sơ xin giấy phép rất chặt chẽ, đảm bảo mọi ngành nghề đều được ghi nhận đúng và hoạt động đúng phạm vi.
Phần FAQ dưới đây tổng hợp một số câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi bước vào giai đoạn chi tiết với luật sư hoặc đơn vị tư vấn: vốn điều lệ tối thiểu bao nhiêu là hợp lý, mức ký quỹ có cố định không, khi nào cần điều chỉnh, và liệu một công ty có thể vừa xin giấy phép dịch vụ việc làm, vừa kinh doanh thêm các ngành khác mà vẫn đúng luật, dễ quản trị và thuận lợi về thuế.
Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 là bao nhiêu?
Pháp luật thường quy định mức vốn tối thiểu hoặc điều kiện về năng lực tài chính đối với doanh nghiệp cung ứng nhân lực/dịch vụ việc làm, nhưng con số cụ thể có thể được điều chỉnh theo từng giai đoạn. Vì vậy, thay vì chọn một mức “cho có”, bạn nên: (i) tham khảo mức vốn tối thiểu đang áp dụng tại thời điểm 2026; (ii) cân đối với quy mô thực tế, kế hoạch số lượng lao động dự kiến cung ứng, chi phí vận hành trong 6–12 tháng đầu; (iii) trao đổi với đơn vị tư vấn để thiết kế mức vốn vừa đáp ứng điều kiện pháp lý, vừa tạo được uy tín khi làm việc với đối tác, ngân hàng, khách hàng doanh nghiệp.
Mức ký quỹ dịch vụ việc làm có phải lúc nào cũng cố định không, và khi nào cần điều chỉnh?
Mức ký quỹ dịch vụ việc làm được pháp luật quy định theo từng thời kỳ, nhưng trên thực tế không phải bất biến. Khi Nhà nước sửa đổi quy định, mức ký quỹ có thể thay đổi; doanh nghiệp cũng có thể phải điều chỉnh nếu có sự thay đổi về giấy phép, phạm vi hoạt động, cơ cấu tổ chức. Ngoài ra, nếu doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô, tăng số lượng lao động được cung ứng hoặc phát triển thêm mảng cho thuê lại lao động, cần rà soát lại điều kiện ký quỹ để tránh bị coi là không còn duy trì đủ điều kiện cấp phép. Do đó, việc cập nhật quy định và làm việc định kỳ với ngân hàng/đơn vị tư vấn là rất cần thiết.
Có thể vừa xin giấy phép dịch vụ việc làm, vừa triển khai các ngành nghề khác trong cùng một công ty không?
Trong nhiều trường hợp, một công ty có thể đồng thời đăng ký nhiều ngành nghề, trong đó có dịch vụ việc làm/cung ứng nhân lực, miễn là: (i) doanh nghiệp đăng ký đúng mã ngành trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; (ii) đáp ứng đủ điều kiện riêng và được cấp giấy phép đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện; (iii) bố trí hệ thống kế toán – hợp đồng – nhân sự quản lý rõ ràng cho từng mảng hoạt động. Tuy nhiên, để tránh “lẫn lộn” doanh thu, chi phí và trách nhiệm pháp lý, nhiều chủ doanh nghiệp vẫn chọn phương án tách bạch: một công ty chuyên cung ứng nhân lực, các ngành nghề khác để ở pháp nhân riêng hoặc xử lý dưới dạng chi nhánh, đơn vị phụ thuộc tùy chiến lược.
Dịch vụ tư vấn vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực của Gia Minh Consulting
Đối với ngành cung ứng nhân lực, chỉ cần sai ngay từ bước vốn điều lệ, ký quỹ dịch vụ việc làm và hồ sơ thành lập công ty là doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp phép, phải chỉnh sửa nhiều lần hoặc “mắc cạn” ở khâu xin giấy phép chuyên ngành. Hiểu rất rõ điều này, Gia Minh Consulting xây dựng gói dịch vụ tư vấn vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực trọn gói, tập trung vào việc chuẩn hóa ngay từ “nền móng” pháp lý và tài chính. Thay vì khách hàng phải tự đọc luật, tự đoán mức vốn điều lệ, tự xoay xở ký quỹ và loay hoay soạn hồ sơ, đội ngũ tư vấn của Gia Minh sẽ đồng hành từ khâu lên phương án cấu trúc vốn, chuẩn bị tiền ký quỹ, đến soạn thảo toàn bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và hồ sơ xin giấy phép dịch vụ việc làm.
Gia Minh Consulting không chỉ “làm hồ sơ cho xong” mà còn phân tích mô hình kinh doanh, quy mô nhân sự dự kiến, nhóm khách hàng mục tiêu để đề xuất mức vốn điều lệ hợp lý, phương án ký quỹ khả thi và lộ trình xin giấy phép dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động trong tương lai. Song song đó, đội ngũ sẽ rà soát điều kiện về trụ sở, nhân sự quản lý, ngành nghề đăng ký, hợp đồng mẫu… để hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực vừa đúng luật, vừa phù hợp kế hoạch phát triển giai đoạn 2026–2028. Nhờ vậy, doanh nghiệp hạn chế tối đa rủi ro bị trả hồ sơ, tiết kiệm thời gian và có thể tập trung vào xây dựng nguồn ứng viên, khách hàng ngay từ những ngày đầu.
Phạm vi hỗ trợ – tư vấn mức vốn điều lệ, chuẩn bị ký quỹ, soạn hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và xin giấy phép dịch vụ việc làm
Trong gói dịch vụ này, Gia Minh Consulting hỗ trợ từ A–Z các nội dung liên quan đến cấu trúc tài chính và pháp lý ban đầu cho công ty cung ứng nhân lực. Cụ thể, Gia Minh tư vấn mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô, định hướng phát triển và kế hoạch xin giấy phép dịch vụ việc làm/cho thuê lại lao động; tính toán cơ cấu góp vốn giữa các thành viên để thuận lợi khi vận hành và gọi vốn sau này. Đồng thời, Gia Minh hướng dẫn khách hàng chuẩn bị khoản ký quỹ dịch vụ việc làm, làm việc với ngân hàng để mở tài khoản ký quỹ đúng quy định.
Song song, đội ngũ chuyên viên sẽ soạn thảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, rà soát ngành nghề, người đại diện, trụ sở… và chuẩn bị bộ hồ sơ nền cho việc xin giấy phép dịch vụ việc làm sau khi công ty được thành lập. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin, giấy tờ cá nhân và trao đổi mục tiêu kinh doanh, mọi phần việc còn lại Gia Minh sẽ tối ưu và xử lý trọn gói.
Lợi ích – giảm rủi ro bị trả hồ sơ, tối ưu cấu trúc vốn – ký quỹ, rút ngắn thời gian thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026
Khi sử dụng dịch vụ của Gia Minh Consulting, doanh nghiệp hưởng lợi ở ba khía cạnh lớn. Thứ nhất, giảm tối đa rủi ro bị trả hồ sơ do sai vốn điều lệ, thiếu ký quỹ, chọn sai ngành nghề hoặc hồ sơ không đúng mẫu, nhờ được đội ngũ chuyên về cung ứng nhân lực và dịch vụ việc làm rà soát kỹ trước khi nộp. Thứ hai, doanh nghiệp được tối ưu cấu trúc vốn – ký quỹ: vừa đủ mạnh để xin giấy phép, tạo niềm tin với đối tác, vừa không gây áp lực tài chính quá lớn trong giai đoạn đầu.
Thứ ba, nhờ quy trình chuẩn hóa, Gia Minh giúp rút ngắn đáng kể thời gian thành lập công ty cung ứng nhân lực trong năm 2026, hạn chế việc phải đi lại, giải trình nhiều lần với cơ quan nhà nước. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa bộ máy vào hoạt động, tập trung xây dựng nguồn ứng viên, ký hợp đồng với khách hàng mà không bị “kẹt” ở bước pháp lý – tài chính ban đầu.
Vốn điều lệ ký quỹ công ty cung ứng nhân lực không chỉ là những thủ tục pháp lý khô khan mà là “bản thiết kế” tài chính – pháp lý cho tương lai doanh nghiệp dịch vụ việc làm. Vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 nếu được chuẩn bị một cách chiến lược sẽ giúp bạn vừa đáp ứng điều kiện pháp luật, vừa linh hoạt trong việc mở rộng hoạt động cung ứng nhân lực, cho thuê lại lao động. Vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 cũng là cơ sở để xây dựng niềm tin với khách hàng doanh nghiệp, người lao động và cơ quan quản lý nhà nước. Vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 đã được tổng hợp trong bài viết với các từ khóa phụ như vốn điều lệ công ty cung ứng nhân lực, ký quỹ dịch vụ việc làm 2026, hồ sơ thành lập công ty cung ứng lao động để bạn dễ tìm kiếm và áp dụng. Vốn điều lệ, ký quỹ và hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực năm 2026 – nếu bạn cần đơn vị đồng hành từ khâu tư vấn mức vốn, thiết lập ký quỹ đến hoàn thiện hồ sơ, Gia Minh Consulting luôn sẵn sàng hỗ trợ trọn gói, bảo mật và đúng tiến độ.

