Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

Hợp đồng cung ứng nhân lực giữa doanh nghiệp và khách hàng

Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

  Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động không chỉ giúp chủ doanh nghiệp “đi đúng cửa” ngay từ bước đầu mà còn quyết định phạm vi kinh doanh hợp pháp về sau. Trong thực tế, rất nhiều hồ sơ đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, dịch vụ cung ứng lao động bị vướng ở khâu lựa chọn mã ngành, diễn giải ngành nghề và chứng minh điều kiện hoạt động. Việc hiểu mơ hồ về mã ngành cung ứng nhân lực hay điều kiện hoạt động ngành cung ứng nhân lực dễ dẫn tới tình trạng đăng ký xong nhưng không triển khai được dịch vụ đúng như dự kiến. Bài viết này được xây dựng như một “bản đồ” pháp lý, trình bày theo từng bước, từng nhóm yêu cầu cụ thể để doanh nghiệp dễ áp dụng. Thông qua hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động chi tiết, nhà đầu tư có thể chủ động chuẩn hóa mô hình kinh doanh trước khi bơm vốn và tuyển nhân sự.

Mục lục

Tổng quan về ngành nghề cung ứng nhân lực và bối cảnh pháp lý hiện nay

Ngành cung ứng nhân lực, cung ứng lao động là một trong những mảng dịch vụ phát triển mạnh cùng với xu hướng doanh nghiệp tối ưu chi phí, tinh gọn bộ máy và tập trung vào hoạt động cốt lõi. Thay vì tự tuyển dụng – đào tạo – quản lý toàn bộ lực lượng lao động, nhiều doanh nghiệp lựa chọn hợp tác với các công ty cung ứng nhân lực để “đặt hàng” nguồn lao động phù hợp về số lượng, chất lượng, thời gian làm việc và địa điểm.

Về mặt chức năng, doanh nghiệp cung ứng nhân lực đóng vai trò trung gian giữa người lao độngđơn vị sử dụng lao động. Họ có thể chỉ dừng ở mức tuyển chọn – giới thiệu để người lao động ký hợp đồng trực tiếp với doanh nghiệp sử dụng; hoặc ở mức cao hơn là kí hợp đồng lao động với người lao động, sau đó đưa họ đi làm việc tại đơn vị khác theo cơ chế cho thuê lại lao động (tùy mô hình cụ thể và giấy phép). Dù ở mô hình nào, dịch vụ cung ứng nhân lực đều ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi người lao động, hiệu quả vận hành và tính tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Bối cảnh pháp lý hiện nay đối với ngành này có hai đặc điểm đáng chú ý. Thứ nhất, Nhà nước xếp một số hoạt động trong lĩnh vực cung ứng nhân lực (như dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động) vào nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện, yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chí nhất định về vốn, ký quỹ, nhân sự quản lý, trụ sở, phạm vi ngành nghề được phép cung ứng… Thứ hai, hệ thống quy định không chỉ nằm trong một văn bản đơn lẻ mà đan xen giữa pháp luật doanh nghiệp, đầu tư, lao động, bảo hiểm xã hội, an toàn vệ sinh lao động…

Do vậy, có thể nói ngành cung ứng nhân lực hiện nay đang ở giai đoạn vừa nhiều cơ hội kinh doanh, vừa đòi hỏi mức độ am hiểu pháp lý cao. Doanh nghiệp muốn tham gia thị trường không thể chỉ “đăng ký mã ngành cho đủ”, mà phải xác định rõ mô hình dịch vụ, phân khúc khách hàng, phạm vi hoạt động, đồng thời nắm vững bối cảnh pháp lý để tránh rủi ro bị xử phạt hoặc thu hồi giấy phép.

Khái niệm dịch vụ cung ứng nhân lực, cung ứng lao động và xu hướng phát triển

Dịch vụ cung ứng nhân lực, cung ứng lao động có thể hiểu là hoạt động mà một tổ chức đứng ra tuyển chọn, sắp xếp, giới thiệu hoặc bố trí người lao động đáp ứng nhu cầu tuyển người của doanh nghiệp khác. Tùy mô hình, đơn vị cung ứng có thể:

  •       Chỉ làm “cầu nối” giữa doanh nghiệp và người lao động (giới thiệu việc làm, headhunt); hoặc
  •       Trực tiếp ký hợp đồng lao động, sau đó điều động người lao động sang làm việc tại đơn vị sử dụng theo hợp đồng cung ứng/cho thuê.

Xu hướng phát triển của ngành thể hiện rõ ở các điểm:

  •       Doanh nghiệp ngày càng có nhu cầu linh hoạt về nhân sự: tăng ca, tăng kíp, mở rộng/thu hẹp nhanh theo mùa vụ hoặc theo dự án.
  •       Người lao động, đặc biệt là lao động trẻ, có xu hướng ưu tiên việc làm linh hoạt, thời vụ, làm theo ca, chấp nhận chuyển đổi công việc thường xuyên.
  •       Các khu công nghiệp, doanh nghiệp FDI, chuỗi bán lẻ, logistics cần đối tác có quy trình tuyển – quản lý – trả lương – bảo hiểm bài bản, từ đó tạo “đất sống” cho các công ty cung ứng nhân lực chuyên nghiệp.

Nhờ hội tụ cả nhu cầu từ phía doanh nghiệp lẫn người lao động, dịch vụ cung ứng nhân lực được dự báo tiếp tục tăng trưởng, nhưng song hành là yêu cầu ngày càng chặt chẽ về điều kiện pháp lý và quản trị nội bộ.

Vì sao cần nắm rõ hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

Việc đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động không chỉ là thủ tục “trên giấy”, mà ảnh hưởng trực tiếp đến tính hợp pháp và phạm vi kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu lựa chọn sai hoặc thiếu mã ngành phù hợp, doanh nghiệp có thể:

  •       Bị coi là kinh doanh không đúng ngành nghề đăng ký khi bị thanh tra, kiểm tra.
  •       Gặp khó khăn khi xin giấy phép dịch vụ việc làm, giấy phép cho thuê lại lao động nếu hồ sơ ngành nghề không “khớp” với yêu cầu pháp luật.
  •       Bất lợi khi xảy ra tranh chấp với đối tác, vì hợp đồng ký trong lĩnh vực mình không được phép kinh doanh có thể bị xem xét về hiệu lực.

Bên cạnh đó, một số hoạt động cụ thể trong mảng cung ứng nhân lực còn gắn với điều kiện về vốn điều lệ, ký quỹ, nhân sự quản lý, kinh nghiệm…. Nếu không nắm rõ hướng dẫn, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng “tưởng được làm nhưng thực tế chưa đủ điều kiện”, dẫn đến rủi ro bị xử phạt, đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép.

Do đó, trước khi thành lập hoặc mở rộng dịch vụ, doanh nghiệp nên:

  •       Tìm hiểu kỹ mã ngành phù hợp,
  •       Phân loại rõ mình thuộc mô hình nào (giới thiệu việc làm, cung ứng lao động, cho thuê lại lao động…),
  •       Đối chiếu với các điều kiện hoạt động tương ứng,

và tốt nhất là tham khảo hướng dẫn từ đơn vị tư vấn pháp lý/consulting để đảm bảo hoạt động cung ứng nhân lực luôn đúng khung pháp luật, hạn chế rủi ro lâu dài.

Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực cho doanh nghiệp mới
Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực cho doanh nghiệp mới

Cơ sở pháp lý liên quan đến ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

Hệ thống văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động cung ứng nhân lực, cho thuê lại lao động

Hoạt động cung ứng nhân lực, giới thiệu việc làm, cho thuê lại lao động không phải là lĩnh vực “tự thỏa thuận” giữa các bên, mà được điều chỉnh bởi một hệ thống văn bản pháp luật khá chặt chẽ. Trục chính là Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Bộ luật Lao động (quy định về việc làm, quan hệ lao động, cho thuê lại lao động), cùng với các nghị định và thông tư hướng dẫn về dịch vụ việc làm, điều kiện cấp giấy phép cho thuê lại lao động, điều kiện hoạt động của doanh nghiệp dịch vụ việc làm.

Bên cạnh đó, còn có các quy định liên quan đến bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, an toàn vệ sinh lao động, thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp, vì doanh nghiệp cung ứng nhân lực thường là bên đứng tên ký hợp đồng lao động với người lao động. Các văn bản về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm, an toàn lao động cũng giữ vai trò “hàng rào pháp lý” đối với những đơn vị vi phạm.

Do vậy, khi thành lập và vận hành công ty cung ứng nhân lực, chủ doanh nghiệp không thể chỉ nhìn ở góc độ “dịch vụ thương mại” mà phải nắm được bức tranh pháp lý đa lớp: từ điều kiện đăng ký ngành nghề, cấp phép, ký quỹ, đến nghĩa vụ với người lao động và cơ quan nhà nước.

Phân biệt giữa dịch vụ cung ứng nhân lực, giới thiệu việc làm và cho thuê lại lao động

Nhiều người dễ nhầm lẫn cung ứng nhân lực, giới thiệu việc làmcho thuê lại lao động là một, nhưng pháp luật và cơ quan quản lý phân định khá rõ.

  •       Dịch vụ giới thiệu việc làm / dịch vụ việc làm: đơn vị trung gian kết nối giữa người lao động đang tìm việcdoanh nghiệp đang tuyển người. Vai trò chính là tư vấn, giới thiệu, chắp nối, có thể thu phí theo quy định. Người lao động thường ký hợp đồng lao động trực tiếp với doanh nghiệp sử dụng.
  •       Cung ứng nhân lực (ở góc nhìn thực tế): thường được hiểu rộng hơn, có thể bao gồm tuyển hộ, đào tạo sơ bộ rồi giới thiệu cho doanh nghiệp, hoặc cung cấp đội ngũ nhân sự theo yêu cầu cho các chiến dịch ngắn hạn (PG, event, khảo sát, bán hàng…). Tùy cách tổ chức mà có thể thuộc phạm vi dịch vụ việc làm hoặc các dạng dịch vụ hỗ trợ khác.
  •       Cho thuê lại lao động: là hình thức mà doanh nghiệp cho thuê lại lao động ký hợp đồng lao động với người lao động, sau đó cho doanh nghiệp khác thuê lại để làm việc, nhưng vẫn giữ tư cách là người sử dụng lao động về mặt pháp lý. Đây là ngành có điều kiện rất chặt, chỉ được thực hiện với một số công việc nhất định, trong thời hạn nhất định, và phải có giấy phép cho thuê lại lao động.

Việc hiểu đúng ranh giới giữa ba khái niệm này giúp doanh nghiệp xác định mình đang thuộc mô hình nào, từ đó áp dụng đúng điều kiện pháp lý, tránh “lỡ tay” làm cho thuê lại lao động trái phép.

Hệ quả pháp lý khi đăng ký sai ngành nghề hoặc hiểu nhầm phạm vi hoạt động

Đăng ký sai hoặc hiểu nhầm phạm vi ngành nghề trong lĩnh vực cung ứng nhân lực không chỉ là “lỗi kỹ thuật”, mà có thể kéo theo nhiều hệ quả pháp lý nghiêm trọng. Nếu doanh nghiệp chỉ đăng ký ngành dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm, nhưng thực tế lại kí hợp đồng lao động với người lao động rồi cho đơn vị khác thuê lại, thì về bản chất đã rơi vào hoạt động cho thuê lại lao động – lĩnh vực phải có giấy phép riêng, vốn pháp định, ký quỹ và tuân thủ danh mục công việc được phép.

Trong trường hợp bị thanh tra, kiểm tra, doanh nghiệp có thể bị xử phạt vì:

  •       Hoạt động không đúng ngành nghề ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
  •       Cho thuê lại lao động không có giấy phép hoặc vượt phạm vi giấy phép;
  •       Không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ về lương, bảo hiểm, quyền lợi người lao động theo mô hình cho thuê lại lao động.

Hậu quả không chỉ là tiền phạt, mà còn có nguy cơ bị đình chỉ, thu hồi giấy phép, mất uy tín với khách hàng và người lao động. Vì vậy, ngay từ khâu thành lập và lựa chọn mô hình, doanh nghiệp cần được tư vấn chuyên sâu, xác định rõ ngành nghề và phạm vi hoạt động để “đi đúng làn”, tránh rủi ro pháp lý về sau.

Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động – bước chuẩn bị

Trước khi lao vào làm hồ sơ thành lập công ty cung ứng nhân lực, nhà đầu tư nên dành thời gian cho một bước nền cực kỳ quan trọng: xác định đúng mô hình kinh doanh, loại hình doanh nghiệp, ngành nghề – mã ngành và phạm vi cung ứng. Đây là “bản vẽ móng” cho toàn bộ ngôi nhà pháp lý phía sau. Nếu bước chuẩn bị này làm vội, rất dễ rơi vào tình trạng: giấy phép đăng ký doanh nghiệp ghi một kiểu, hoạt động thực tế một kiểu, sau này xin giấy phép dịch vụ việc làm/cho thuê lại lao động hoặc giải trình với cơ quan quản lý sẽ rất vất vả.

Kinh doanh trong lĩnh vực cung ứng nhân lực ngày càng đa dạng: từ doanh nghiệp chỉ tuyển dụng nội bộ, tư vấn nhân sự cho khách, đến doanh nghiệp trực tiếp ký HĐLĐ với người lao động rồi “cho thuê lại” cho bên sử dụng. Mỗi mô hình có mức độ ràng buộc pháp lý, điều kiện vốn, ký quỹ và thủ tục cấp phép khác nhau. Vì vậy, trước khi gõ từng dòng trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, hãy trả lời 3 câu hỏi lớn:

  1. Mô hình kinh doanh thật sự của bạn là gì? (tuyển dụng nội bộ, cung ứng thuê ngoài, hay BPO nhân sự trọn gói, cho thuê lại lao động).
  2. Bạn sẽ chọn loại hình doanh nghiệp nào để vừa linh hoạt gọi vốn, vừa kiểm soát được rủi ro trách nhiệm?
  3. Nhóm khách hàng mục tiêu, phạm vi cung ứng (địa lý, ngành nghề, cấp bậc) ra sao – từ đó suy ra nhu cầu pháp lý và giấy phép cần chuẩn bị.

Làm rõ 3 trụ cột này sẽ giúp việc đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động trong năm 2026 trở nên mạch lạc, tránh cảnh “lỡ tay chọn sai” rồi phải sửa giấy phép, sửa điều lệ nhiều lần.

Xác định mô hình kinh doanh: cung ứng nhân lực nội bộ, cung ứng nhân lực thuê ngoài, BPO nhân sự

Trước hết, cần phân loại rõ mô hình dịch vụ bạn định làm:

  1. Cung ứng nhân lực nội bộ / tuyển dụng hỗ trợ

        Doanh nghiệp đóng vai trò đơn vị tuyển dụng thuê ngoài (RPO): tìm kiếm, sàng lọc, giới thiệu ứng viên cho khách hàng.

        Sau khi khách hàng tuyển, họ ký HĐLĐ trực tiếp với người lao động; bạn chỉ thu phí dịch vụ tuyển dụng.

        Mô hình này thiên về dịch vụ việc làm – tuyển dụng hơn là cho thuê lại lao động.

  1. Cung ứng nhân lực thuê ngoài / cho thuê lại lao động

        Công ty bạn trực tiếp ký HĐLĐ, trả lương, đóng BHXH cho người lao động, sau đó điều động họ sang làm việc cho doanh nghiệp khác.

        Bạn thu phí dịch vụ theo giờ/công/ca/tháng từ bên sử dụng lao động.

        Đây là mô hình cho thuê lại lao động, bị quản lý chặt, phải có giấy phép riêng, vốn – ký quỹ – kinh nghiệm quản lý đủ điều kiện.

  1. BPO nhân sự (outsourcing trọn gói HR)

        Bạn gánh toàn bộ một phần chức năng nhân sự cho khách: tuyển dụng, hợp đồng, chấm công, tính lương, BHXH, thậm chí đào tạo.

        Trên giấy tờ có thể kết hợp giữa: dịch vụ việc làm, tư vấn quản trị nhân lực, cho thuê lại lao động (nếu có lao động làm việc tại site khách).

Xác định chuẩn mô hình giúp bạn: chọn đúng mã ngành, chuẩn bị đúng giấy phép, tránh tình trạng đăng ký “dịch vụ việc làm” nhưng lại đi làm “cho thuê lại lao động” trái phép.

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp khi kinh doanh dịch vụ cung ứng nhân lực

Bước tiếp theo là chọn loại hình doanh nghiệp. Về lý thuyết, bạn có thể chọn TNHH, cổ phần, doanh nghiệp tư nhân… nhưng với dịch vụ cung ứng nhân lực, hai lựa chọn thực tế và an toàn nhất thường là:

  •       Công ty TNHH (một hoặc hai thành viên trở lên)

        Phù hợp với nhóm nhà đầu tư ít người, muốn quản lý chặt quyền kiểm soát.

        Thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, tránh rủi ro vô hạn trong ngành có nhiều nghĩa vụ với lao động, BHXH, bồi thường.

  •       Công ty cổ phần

        Phù hợp với kế hoạch gọi vốn, mở rộng quy mô, đa dạng cổ đông.

        Dễ dàng hơn khi muốn huy động vốn từ nhà đầu tư tài chính, quỹ, đối tác chiến lược.

Doanh nghiệp tư nhân nhìn qua đơn giản, nhưng chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Trong mảng cung ứng nhân lực với rủi ro liên quan đến lương, bảo hiểm, tai nạn lao động, tranh chấp tập thể… đây là lựa chọn rất rủi ro.

Khi chọn loại hình, hãy tính luôn:

  •       Cơ cấu góp vốn, quyền biểu quyết giữa các thành viên.
  •       Ai sẽ là người đại diện theo pháp luật (và sau này là người đứng tên xin giấy phép dịch vụ việc làm/cho thuê lại lao động).

Xác định nhóm khách hàng mục tiêu, phạm vi cung ứng nhân lực và nhu cầu pháp lý tương ứng

Cuối cùng, trước khi chốt ngành nghề và mã ngành, bạn cần trả lời rõ:

  •       Bạn sẽ phục vụ khách hàng thuộc ngành nào? (F&B, bán lẻ, kho vận, sản xuất, văn phòng, IT, công nghiệp nặng…)
  •       Cấp bậc lao động bạn cung ứng là gì? (lao động phổ thông, nhân viên văn phòng, chuyên gia, quản lý).
  •       Phạm vi cung ứng: nội tỉnh, liên tỉnh, toàn quốc?

Nếu bạn chỉ dừng ở mô hình tuyển dụng – giới thiệu việc làm, phục vụ tuyển nhân sự văn phòng, quản lý, chuyên gia… thì trọng tâm đăng ký ngành nghề sẽ là: dịch vụ việc làm, tư vấn nhân sự, giới thiệu lao động.

Nếu bạn muốn cung ứng lao động thời vụ, công nhân, nhân viên bán hàng, phục vụ… làm việc tại site của khách, đặc biệt theo dạng “bên bạn ký HĐLĐ, bên khách sử dụng lao động”, thì cần tính đến mô hình cho thuê lại lao động:

  •       Ngành nghề thuộc nhóm có điều kiện, cần giấy phép riêng, ký quỹ, vốn pháp định, người đại diện có kinh nghiệm.
  •       Hồ sơ, quy trình quản lý lao động, hợp đồng với khách hàng phải chặt chẽ hơn rất nhiều.

Việc xác định đúng phạm vi dịch vụ và nhóm khách hàng ngay từ khâu chuẩn bị sẽ giúp bạn: đăng ký đúng ngành nghề, xây lộ trình xin giấy phép đúng trọng tâm, không phải “làm lại từ đầu” khi thị trường thật sự nóng lên.

Tham khảo thêm : Xin Giấy Phép Lao Động Chuyên Gia Fintech Tại Hà Nội

Hướng dẫn lựa chọn và đăng ký mã ngành cung ứng nhân lực trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Khi thành lập công ty cung ứng nhân lực, một trong những bước quan trọng nhưng nhiều người lại làm khá “qua loa” là lựa chọn và đăng ký mã ngành kinh doanh. Trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ thể hiện tên và mã ngành cấp 4 theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, nhưng đằng sau đó là cả một “khung pháp lý” cho phép (hoặc giới hạn) phạm vi hoạt động của doanh nghiệp bạn. Nếu chọn sai, thiếu hoặc mô tả ngành nghề không chuẩn, về sau khi xin giấy phép dịch vụ việc làm, xin giấy phép cho thuê lại lao động, hay ký hợp đồng cung ứng nhân lực sẽ gặp rất nhiều vướng mắc.

Do đó, trước khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chủ công ty nên dành thời gian tra cứu kỹ mã ngành liên quan đến cung ứng nhân lực, dịch vụ lao động, xác định rõ mình sẽ làm gì: giới thiệu việc làm, tư vấn tuyển dụng, cung ứng lao động tạm thời, cho thuê lại lao động, hay kết hợp thêm các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp khác (tư vấn nhân sự, đào tạo kỹ năng, dịch vụ hỗ trợ văn phòng…). Sau đó, chuyển những ý định đó thành danh mục mã ngành và phần mô tả chi tiết trong hồ sơ một cách rõ ràng, phù hợp với kế hoạch xin giấy phép chuyên ngành sau này.

Cách tra cứu và xác định mã ngành liên quan đến cung ứng nhân lực, dịch vụ lao động

Trước hết, doanh nghiệp cần nắm cách tra cứu mã ngành kinh tế Việt Nam. Bạn có thể sử dụng: Hệ thống ngành kinh tế trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp, tài liệu tra cứu mã ngành do Bộ KH&ĐT ban hành, hoặc nhờ đơn vị tư vấn pháp lý hỗ trợ. Từ khóa cần tìm thường xoay quanh: cung ứng lao động, dịch vụ việc làm, tuyển dụng, cho thuê lại lao động, hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm…

Thông thường, nhóm ngành liên quan đến cung ứng nhân lực – dịch vụ lao động sẽ nằm ở khu vực “hoạt động dịch vụ việc làm, cung ứng và quản lý nguồn lao động”. Ngoài mã ngành chính, doanh nghiệp có thể đăng ký thêm các mã ngành bổ trợ như: tư vấn quản lý nguồn nhân lực, đào tạo kỹ năng mềm, dịch vụ hỗ trợ văn phòng, đại lý tuyển dụng, hoạt động dịch vụ hành chính – hỗ trợ khác… tùy chiến lược kinh doanh.

Điểm quan trọng là: mã ngành đăng ký trên giấy phép kinh doanh không tự động cho phép bạn hoạt động trong ngành nghề có điều kiện, nhưng nó là điều kiện cần để sau này xin giấy phép dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động. Vì vậy, khi tra cứu mã ngành, hãy luôn đặt câu hỏi: “Ngành này có phù hợp với loại giấy phép chuyên ngành mà mình định xin không?”, “Sau này cần mở rộng thêm mảng nào thì nên đăng ký từ bây giờ để khỏi phải thay đổi nhiều lần?”.

Lưu ý khi mô tả chi tiết ngành nghề cung ứng nhân lực trong hồ sơ đăng ký

Trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, ngoài việc ghi mã ngành cấp 4, bạn thường được phép ghi mô tả chi tiết ngành nghề. Đây là “khoảng không gian” để bạn làm rõ phạm vi hoạt động thực tế:

  •       Với ngành nghề liên quan dịch vụ việc làm, có thể mô tả theo hướng: tư vấn, giới thiệu, kết nối người lao động với doanh nghiệp; cung cấp giải pháp tuyển dụng, săn đầu người (headhunt)…
  •       Với hoạt động cung ứng lao động/cho thuê lại lao động, có thể mô tả: cung ứng lao động làm việc tại doanh nghiệp khác theo hợp đồng; bố trí lao động theo yêu cầu sản xuất, kinh doanh, vận hành kho bãi, dịch vụ khách hàng… (đương nhiên vẫn phải tuân thủ danh mục công việc được phép).
  •       Nếu doanh nghiệp có định hướng dịch vụ nhân sự trọn gói, có thể ghi thêm: dịch vụ tư vấn quản trị nhân sự, xây dựng hệ thống lương thưởng, KPI, đào tạo kỹ năng cho người lao động.

Khi mô tả, nên dùng ngôn ngữ rõ ràng, trung tính, tránh phóng đại quá mức, không ghi những nội dung trái quy định (ví dụ: cung ứng lao động vào các công việc bị cấm). Mục tiêu là để khi cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan lao động hoặc đối tác đọc vào, họ hiểu được doanh nghiệp bạn làm gì, từ đó thuận lợi hơn cho bước xin giấy phép dịch vụ việc làm và ký hợp đồng sau này.

Kinh nghiệm tránh sai sót thường gặp khi khai mã ngành cung ứng nhân lực, mã ngành dịch vụ hỗ trợ khác

Một số sai sót phổ biến khi khai mã ngành cung ứng nhân lực là:

  •       Chỉ đăng ký chung chung ngành “dịch vụ hỗ trợ khác” mà không đăng ký cụ thể mã ngành việc làm/cung ứng lao động liên quan, khiến sau này hồ sơ xin giấy phép dịch vụ việc làm thiếu căn cứ.
  •       Mô tả ngành nghề quá rộng, dễ đụng vào lĩnh vực có điều kiện đặc biệt hoặc bị hạn chế, dẫn đến cơ quan đăng ký yêu cầu chỉnh sửa nhiều lần.
  •       Quên đăng ký các mã ngành bổ trợ (tư vấn quản trị, đào tạo, dịch vụ văn phòng…) nên khi triển khai thực tế lại phải làm thủ tục bổ sung, tốn thời gian và chi phí.

Kinh nghiệm là: trước khi nộp hồ sơ, hãy lập danh sách đầy đủ các hoạt động dự kiến triển khai trong 2–3 năm tới, đối chiếu từng hoạt động với mã ngành tương ứng, trao đổi với luật sư hoặc đơn vị tư vấn. Làm kỹ ngay từ đầu, bộ mã ngành sẽ trở thành “khung pháp lý linh hoạt”, giúp công ty cung ứng nhân lực phát triển, mở rộng dịch vụ mà không phải thay đổi đăng ký doanh nghiệp liên tục.

Sơ đồ quy trình đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực
Sơ đồ quy trình đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực

Điều kiện hoạt động đối với doanh nghiệp đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực

Điều kiện về chủ thể, người đại diện theo pháp luật và bộ máy quản lý nhân sự

Trước hết, doanh nghiệp muốn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực phải là chủ thể hợp pháp, được thành lập theo Luật Doanh nghiệp và đăng ký đúng nhóm ngành có liên quan như dịch vụ việc làm, cung ứng lao động, cho thuê lại lao động… Việc chỉ ghi mã ngành chung chung nhưng thực tế lại triển khai hoạt động có điều kiện là rủi ro rất lớn khi bị thanh tra, kiểm tra. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý, không đang trong thời gian chấp hành án hoặc bị xử lý kỷ luật liên quan đến lĩnh vực lao động, việc làm.

Bên cạnh “tư cách chủ thể”, pháp luật và thực tiễn đều đòi hỏi doanh nghiệp phải có bộ máy quản lý nhân sự phù hợp với quy mô. Tối thiểu cần bố trí người phụ trách tuyển dụng, người quản lý hợp đồng – hồ sơ lao động, và người theo dõi chấm công – tiền lương, chế độ. Với doanh nghiệp cung ứng nhân lực chuyên nghiệp, nên có thêm bộ phận pháp chế lao động để rà soát hợp đồng, nội quy và giải quyết tranh chấp. Những vị trí chủ chốt nên là người có kinh nghiệm nhân sự, hiểu đặc thù ngành nghề của khách hàng để tư vấn bố trí lao động phù hợp. Cơ cấu tổ chức, mô tả chức năng nhiệm vụ từng bộ phận, quy chế ủy quyền ký hồ sơ… cần được ban hành bằng văn bản, làm căn cứ phân định trách nhiệm khi phát sinh vấn đề.

Điều kiện về tài chính, vốn, cơ sở vật chất và hệ thống quản trị nội bộ

Ngành cung ứng nhân lực thường gắn với những yêu cầu tối thiểu về tài chính và cơ sở vật chất. Doanh nghiệp phải đảm bảo mức vốn điều lệ và/hoặc vốn pháp định (nếu có quy định) tương xứng với quy mô cung ứng, đủ khả năng thanh toán lương, thưởng, chi phí bảo hiểm và các khoản bồi thường khi có rủi ro. Nguồn vốn quá “mỏng” sẽ khiến doanh nghiệp dễ bị đứt dòng tiền khi khách hàng thanh toán chậm hoặc khi phải tạm ứng chi phí cho người lao động.

Về cơ sở vật chất, doanh nghiệp cần có trụ sở ổn định, rõ ràng về pháp lý, hệ thống làm việc đáp ứng nhu cầu tiếp nhận hồ sơ, phỏng vấn, đào tạo, lưu trữ tài liệu. Trong bối cảnh số hóa, một hệ thống quản trị nội bộ hiệu quả còn bao gồm phần mềm quản lý hồ sơ ứng viên, hợp đồng lao động, chấm công – tiền lương, công nợ khách hàng… giúp minh bạch thông tin và giảm sai sót. Song song đó, doanh nghiệp phải ban hành các quy chế nội bộ: quy chế tài chính, quy trình phê duyệt hợp đồng, quy trình xử lý vi phạm kỷ luật lao động, quy trình báo cáo với cơ quan nhà nước. Khi tài chính đủ mạnh, cơ sở vật chất ổn định và hệ thống quản trị rõ ràng, doanh nghiệp mới có nền tảng vững để phát triển dịch vụ cung ứng nhân lực lâu dài.

Điều kiện về hợp đồng lao động, bảo hiểm, nghĩa vụ thuế và trách nhiệm với bên sử dụng lao động

Doanh nghiệp cung ứng nhân lực không chỉ “giới thiệu người đi làm” mà còn đứng ở vị trí trung gian chịu trách nhiệm pháp lý với cả người lao động và bên sử dụng. Vì vậy, phải có mẫu hợp đồng lao động phù hợp từng loại hình công việc, ghi nhận rõ tiền lương, thời giờ làm việc, chế độ nghỉ ngơi, an toàn lao động, chế độ bảo hiểm… Đồng thời cần xây dựng mẫu hợp đồng dịch vụ/cho thuê lại lao động với bên sử dụng, quy định rõ trách nhiệm mỗi bên khi xảy ra tai nạn, vi phạm kỷ luật hoặc chấm dứt hợp đồng.

Doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN cho đối tượng thuộc diện tham gia), khấu trừ và kê khai thuế thu nhập cá nhân cho người lao động, thực hiện nghĩa vụ thuế với Nhà nước đối với phần doanh thu dịch vụ. Ngoài ra, phải bảo đảm quyền lợi chính đáng của người lao động, phối hợp với bên sử dụng trong việc bố trí việc làm an toàn, đúng thỏa thuận. Khi tuân thủ nghiêm túc các điều kiện này, doanh nghiệp vừa tránh được rủi ro xử phạt, vừa tạo dựng được uy tín trên thị trường cung ứng nhân lực.

Quy trình thực tế – Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động tại cơ quan đăng ký kinh doanh

Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có ngành nghề cung ứng nhân lực

Để đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực đúng chuẩn, bước đầu tiên là chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đầy đủ và chọn đúng mã ngành kinh doanh dịch vụ việc làm – cung ứng lao động. Về cơ bản, doanh nghiệp cần xác định trước loại hình (Công ty TNHH 1TV, TNHH 2TV, cổ phần…), tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở tại địa phương dự kiến đặt công ty (ví dụ: quận Ninh Kiều – Cần Thơ, Quận 1 – TP.HCM, Cầu Giấy – Hà Nội…) để khai báo thống nhất trong toàn bộ hồ sơ.

Về ngành nghề, doanh nghiệp tra cứu Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam để lựa chọn các mã ngành phù hợp với mô hình: mã 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm; mã 7820 – Cung ứng lao động tạm thời; mã 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Tuỳ định hướng kinh doanh (chỉ tư vấn – giới thiệu việc làm, tập trung cung ứng lao động thời vụ, hay cho thuê lại lao động dài hạn, quản lý nguồn lao động) mà lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều mã ngành này.

Bộ hồ sơ nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT tỉnh/thành phố thường bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp; Điều lệ; danh sách thành viên/cổ đông; bản sao CCCD/hộ chiếu của chủ sở hữu/thành viên; hợp đồng thuê trụ sở; giấy tờ chứng minh vốn góp. Với các ngành nghề có điều kiện như cho thuê lại lao động, cung ứng và quản lý nguồn lao động, doanh nghiệp nên chuẩn bị sẵn phương án vốn, ký quỹ, cơ sở vật chất để sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCN ĐKDN) có thể tiếp tục làm thủ tục xin giấy phép tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương.

Trình tự nộp hồ sơ, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và công bố thông tin

Sau khi hoàn thiện hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có ngành nghề cung ứng nhân lực theo một trong hai cách: nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc nộp trực tiếp/bưu điện đến Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT nơi đặt trụ sở (ví dụ: Sở KH&ĐT TP Cần Thơ đối với doanh nghiệp đặt trụ sở tại Cần Thơ). Khi nộp trực tuyến, doanh nghiệp cần có chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để ký xác thực hồ sơ.

Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ trong thời hạn luật định (thông thường khoảng 03 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ). Khi được cấp GCN ĐKDN, doanh nghiệp kiểm tra lại thông tin tên công ty, địa chỉ, ngành nghề (đặc biệt các mã 7810, 7820, 7830) xem đã đúng với nhu cầu cung ứng nhân lực hay chưa. Tiếp theo, doanh nghiệp thực hiện các bước sau: khắc dấu và thông báo mẫu dấu; đăng ký thuế, nộp lệ phí môn bài; mở tài khoản ngân hàng; đăng ký hoá đơn điện tử.

Một bước quan trọng thường bị quên là công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong thời hạn theo quy định (thường là 30 ngày kể từ ngày được cấp GCN ĐKDN). Nội dung công bố phải thể hiện đầy đủ ngành nghề đã đăng ký, trong đó có các ngành liên quan đến dịch vụ việc làm, cung ứng và quản lý nguồn lao động, để sau này thuận lợi khi xin giấy phép con và làm việc với cơ quan quản lý tại địa phương.

Xử lý trường hợp hồ sơ bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung do mô tả ngành nghề chưa phù hợp

Trong thực tế, nhiều hồ sơ đăng ký ngành cung ứng nhân lực, dịch vụ việc làm bị Phòng Đăng ký kinh doanh ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung vì phần mô tả ngành nghề chưa chuẩn, chưa sát với mã 7810, 7820, 7830 hoặc thiếu câu “chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật”. Khi nhận được thông báo, doanh nghiệp cần đọc kỹ phần “nội dung cần sửa” rồi đối chiếu mẫu diễn đạt ngành nghề chuẩn theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg và các hướng dẫn chuyên ngành, chỉnh lại phần mô tả cho trùng khớp (ví dụ: thêm ghi chú “trừ hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm” hoặc “chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật”).

Sau đó, doanh nghiệp nộp lại hồ sơ sửa đổi/bổ sung đúng thời hạn ghi trên thông báo. Nếu mô tả ngành nghề đã chuẩn, thống nhất với hệ thống mã ngành và không “vượt quá” phạm vi pháp lý, hồ sơ sẽ được chấp thuận và doanh nghiệp có thể tiếp tục bước xin giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm, cung ứng lao động tại địa phương.

Các thủ tục pháp lý sau khi đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

Sau khi hoàn tất đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, lựa chọn mã ngành phù hợp và đáp ứng điều kiện hoạt động, doanh nghiệp không thể “lao ngay vào vận hành” mà bỏ qua các thủ tục pháp lý tiếp theo. Giai đoạn hậu đăng ký này quyết định doanh nghiệp có hoạt động đúng luật, đủ hồ sơ để làm việc với khách hàng, cơ quan thuế, ngân hàng hay không. Dưới đây là 3 nhóm việc quan trọng bạn cần hoàn thiện sớm.

Đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng, hóa đơn, chữ ký số cho doanh nghiệp cung ứng nhân lực

Ngay sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và đã ghi nhận ngành nghề cung ứng nhân lực, doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục về thuế: đăng ký thông tin thuế, nộp tờ khai lệ phí môn bài, lựa chọn phương pháp kê khai thuế GTGT (nếu thuộc diện). Đây là nền tảng để bạn xuất hóa đơn hợp lệ cho dịch vụ cung ứng lao động, dịch vụ việc làm, cho thuê lại lao động.

Tiếp theo, doanh nghiệp nên mở tài khoản ngân hàng đứng tên công ty để nhận – chi mọi khoản liên quan đến hợp đồng cung ứng nhân lực: tiền dịch vụ, tạm ứng, thanh toán lương cho người lao động… Việc tách bạch dòng tiền giúp quản trị minh bạch, đồng thời là yêu cầu phổ biến khi làm việc với khách hàng lớn.

Song song đó, doanh nghiệp cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử và chữ ký số. Chữ ký số là công cụ bắt buộc để nộp tờ khai thuế, BHXH điện tử và ký số trên hóa đơn. Với mảng cung ứng nhân lực, việc xuất hóa đơn đúng thời điểm, đủ nội dung cho từng đợt cung ứng (theo số lượng lao động, số ngày công, ca kíp, đơn giá…) là cực kỳ quan trọng để khách hàng được ghi nhận chi phí hợp lệ.

Một ví dụ thực tế: công ty cung ứng nhân lực ký hợp đồng cung ứng 50 lao động cho nhà máy, thanh toán theo tháng. Nếu không chuẩn bị sẵn chữ ký số, tài khoản ngân hàng và hóa đơn điện tử, doanh nghiệp dễ bị chậm xuất hóa đơn, ảnh hưởng dòng tiền và uy tín với khách hàng.

Thiết lập quy trình quản lý lao động, hợp đồng cung ứng nhân lực và lưu trữ hồ sơ

Khi đã có mã ngành và điều kiện hoạt động, doanh nghiệp cần nhanh chóng xây dựng quy trình quản lý lao động: tuyển dụng, phỏng vấn, ký HĐLĐ, bố trí ca kíp, chấm công, tính lương, đóng BHXH, kỷ luật và chấm dứt hợp đồng. Với ngành cung ứng nhân lực, bạn vừa phải tuân thủ luật lao động, vừa phải đáp ứng các cam kết trong hợp đồng với khách hàng.

Doanh nghiệp cũng cần chuẩn hóa mẫu hợp đồng cung ứng nhân lực với khách hàng: phạm vi dịch vụ, số lượng lao động, KPI, thời hạn, đơn giá, bảo hành nhân sự, trách nhiệm khi xảy ra tai nạn lao động, vi phạm nội quy… Hồ sơ của từng lao động (CMND/CCCD, hồ sơ ứng tuyển, HĐLĐ, quyết định điều động…) phải được lưu trữ khoa học để dễ dàng cung cấp khi cơ quan chức năng hoặc khách hàng yêu cầu.

Quy trình càng chặt chẽ, doanh nghiệp càng dễ mở rộng quy mô mà vẫn kiểm soát được rủi ro pháp lý.

Kiểm tra định kỳ việc tuân thủ điều kiện hoạt động ngành cung ứng nhân lực

Cuối cùng, doanh nghiệp nên tự kiểm tra định kỳ (hàng quý hoặc 6 tháng/lần) việc tuân thủ các điều kiện hoạt động: giấy phép còn hiệu lực, mức ký quỹ (nếu có yêu cầu), hợp đồng và chế độ với người lao động, nghĩa vụ thuế, BHXH. Việc chủ động rà soát giúp phát hiện sớm sai sót, tránh bị xử phạt hành chính hoặc bị đình chỉ hoạt động, đồng thời là điểm cộng lớn khi làm việc với các đối tác lớn yêu cầu cao về tuân thủ pháp luật.

Những lỗi phổ biến khi đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

Rất nhiều doanh nghiệp mới thành lập tại TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Cần Thơ… coi nhẹ bước đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động, dẫn tới khi thanh tra, kiểm tra mới “tá hỏa” vì làm dịch vụ vượt quá phạm vi pháp lý cho phép. Đặc biệt, nhóm ngành dịch vụ việc làm, cung ứng lao động, cho thuê lại lao động là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nên nếu khai “cho có” hoặc đăng ký mã ngành chung chung sẽ tiềm ẩn rủi ro rất lớn.

Dưới đây là hai nhóm lỗi điển hình mà doanh nghiệp cung ứng nhân lực vừa và nhỏ, đặc biệt ở các khu công nghiệp lớn như VSIP Bình Dương, Trà Nóc – Cần Thơ, Bắc Ninh… thường gặp phải.

Đăng ký mã ngành không đúng phạm vi dịch vụ thực tế, dẫn đến vướng mắc khi thanh tra, kiểm tra

Lỗi đầu tiên và phổ biến nhất là đăng ký mã ngành không đúng với phạm vi dịch vụ thực tế. Nhiều chủ doanh nghiệp nghĩ chỉ cần “có ngành dịch vụ” là được, nên chọn các mã ngành hỗ trợ kinh doanh chung chung, trong khi thực tế lại đang:

  •       Cung ứng lao động phổ thông cho nhà máy, xí nghiệp;
  •       Cho thuê đội sales, PG, nhân viên bán hàng cho siêu thị, trung tâm thương mại;
  •       Cung ứng nhân sự thời vụ cho kho bãi, logistics…

Khi thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, thanh tra Sở KH&ĐT, cơ quan thuế đối chiếu hồ sơ đăng ký với hợp đồng thực tế, doanh nghiệp dễ bị lập biên bản vì hoạt động không đúng ngành nghề đã đăng ký, hoặc chưa đủ điều kiện đối với ngành nghề có điều kiện.

Ví dụ: Một công ty tại Cần Thơ chỉ đăng ký ngành “tư vấn quản lý”, nhưng trên thực tế ký hợp đồng cho thuê lại lao động với nhiều nhà máy trong KCN Trà Nóc. Khi bị kiểm tra, toàn bộ hợp đồng cung ứng nhân lực bị soi rất kỹ, doanh nghiệp buộc phải bổ sung ngành nghề, điều kiện hoạt động, thậm chí có nguy cơ bị xử phạt hành chính.

Vì vậy, ngay từ đầu cần xác định rõ: doanh nghiệp chỉ dừng ở dịch vụ giới thiệu việc làm / cung ứng lao động hay có plan tiến tới cho thuê lại lao động, từ đó chọn mã ngành, loại hình và giấy phép phù hợp.

Bỏ qua điều kiện hoạt động, không thiết lập quy trình pháp lý nội bộ khi triển khai cung ứng nhân lực

Lỗi thứ hai là chỉ lo nhận hợp đồng và tuyển người, nhưng bỏ qua việc hoàn thiện điều kiện hoạt động và quy trình pháp lý nội bộ. Nhiều công ty cung ứng nhân lực tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng… không xây dựng:

  •       Mẫu hợp đồng cung ứng nhân lực chuẩn (giữa công ty cung ứng – doanh nghiệp sử dụng);
  •       Mẫu hợp đồng lao động với người lao động, nội quy lao động, thỏa thuận lương, tăng ca;
  •       Quy trình xử lý khi nhân sự vi phạm, nghỉ ngang, phát sinh tai nạn lao động;
  •       Hồ sơ liên quan tới bảo hiểm xã hội, an toàn lao động, an ninh trật tự…

Khi có tranh chấp, thanh tra hoặc khi khách hàng yêu cầu hồ sơ, doanh nghiệp lúng túng, mỗi hợp đồng một kiểu, mỗi nhân sự một dạng thỏa thuận, rất khó bảo vệ mình.

Đặc biệt, với các địa phương kiểm tra gắt gao như TP.HCM, Bình Dương, Bắc Ninh, việc không chứng minh được đã đáp ứng điều kiện hoạt động ngành nghề cung ứng nhân lực, dịch vụ việc làm hoặc cho thuê lại lao động có thể dẫn tới bị xử phạt, đình chỉ hoạt động, ảnh hưởng uy tín với khách hàng.

Do đó, bên cạnh mã ngành trên giấy phép, doanh nghiệp cần song song thiết lập bộ quy trình pháp lý nội bộ đầy đủ trước khi triển khai dịch vụ trên diện rộng.

Hợp đồng cung ứng nhân lực giữa doanh nghiệp và khách hàng
Hợp đồng cung ứng nhân lực giữa doanh nghiệp và khách hàng

Kinh nghiệm thực tế và khuyến nghị cho doanh nghiệp cung ứng nhân lực mới thành lập

Trong 1–3 năm đầu sau khi thành lập, doanh nghiệp cung ứng nhân lực thường đối mặt với hàng loạt vấn đề: hợp đồng chưa chặt, nhân sự nghỉ việc đột xuất, khách hàng phàn nàn về chất lượng, cơ quan nhà nước kiểm tra hồ sơ… Nếu không chuẩn hóa cấu trúc pháp lý và quy trình ngay từ đầu, rủi ro tranh chấp sẽ tích tụ và bùng nổ khi quy mô khách hàng tăng lên, đặc biệt tại các thị trường sôi động như TP.HCM, Cần Thơ, Bình Dương.

Một số kinh nghiệm dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp mới giảm rủi ro tranh chấp nhân sự và pháp lý, đồng thời vận hành dịch vụ chuyên nghiệp hơn.

Tối ưu cấu trúc pháp lý, hợp đồng và quy trình để giảm rủi ro tranh chấp nhân sự

Trước hết, cần rà soát lại cấu trúc pháp lý:

  •       Loại hình doanh nghiệp đã phù hợp với kế hoạch phát triển dịch vụ cung ứng nhân lực chưa?
  •       Ngành nghề đăng ký có đầy đủ cho các loại hình dịch vụ dự định triển khai (giới thiệu việc làm, cung ứng lao động, cho thuê lại lao động…) chưa?

Tiếp đó, xây dựng bộ hợp đồng và quy trình chuẩn:

  •       Mẫu hợp đồng cung ứng nhân lực với khách hàng (quy định rõ phạm vi dịch vụ, KPI, trách nhiệm quản lý, xử lý kỷ luật, bảo hành nhân sự).
  •       Mẫu hợp đồng lao động, phụ lục công việc, cam kết bảo mật, nội quy lao động cho người lao động.
  •       Quy trình tiếp nhận – bàn giao – đánh giá nhân sự, quy chế phối hợp khi có sự cố (nghỉ ngang, làm hư hỏng tài sản, tranh chấp lương…).

Ví dụ, một công ty tại Hà Nội sau khi chuẩn hóa các mẫu hợp đồng và quy trình xử lý khiếu nại, đã giảm đáng kể các tranh chấp về lương tăng ca, đồng thời có cơ sở pháp lý rõ ràng để làm việc với cả người lao động lẫn khách hàng doanh nghiệp.

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tư vấn khi cần hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động

Thay vì tự mày mò tra cứu văn bản pháp luật, nhiều doanh nghiệp mới tại TP.HCM, Cần Thơ, Hải Phòng… lựa chọn dịch vụ tư vấn chuyên về doanh nghiệp và ngành nghề cung ứng nhân lực để:

  •       Được tư vấn chính xác mã ngành, phạm vi dịch vụ có thể triển khai và các điều kiện kèm theo (vốn, ký quỹ, cơ sở vật chất, nhân sự phụ trách).
  •       Soạn thảo trọn bộ hồ sơ đăng ký bổ sung ngành nghề, xin giấy phép liên quan, hạn chế bị trả hồ sơ nhiều lần.
  •       Xây dựng sẵn bộ mẫu hợp đồng, quy trình pháp lý nội bộ phù hợp với mô hình cung ứng nhân lực của từng doanh nghiệp và từng địa phương.

Các đơn vị tư vấn như Gia Minh Consulting (nếu bạn sử dụng nội dung cho website Gia Minh) không chỉ giúp doanh nghiệp “qua cửa” Sở KH&ĐT, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, mà còn đồng hành trong giai đoạn vận hành, điều chỉnh hồ sơ, xử lý tình huống phát sinh, giúp doanh nghiệp cung ứng nhân lực mới thành lập đi đúng luật ngay từ đầu và xây nền tảng phát triển bền vững.
 Hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động không chỉ dừng lại ở việc chọn đúng một vài con số mã ngành trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Đằng sau đó là cả một hệ thống yêu cầu về điều kiện hoạt động, trách nhiệm pháp lý và phương thức quản trị rủi ro mà doanh nghiệp cung ứng nhân lực buộc phải tính đến. Khi nắm chắc mã ngành cung ứng nhân lực, thủ tục đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực và những ràng buộc pháp lý với người lao động, công ty sử dụng lao động, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn rất nhiều trong mọi giao dịch. Thay vì loay hoay sửa hồ sơ, giải trình hoặc đối mặt nguy cơ bị xử phạt, nhà đầu tư có thể tập trung vào việc xây dựng sản phẩm dịch vụ và phát triển khách hàng. Do đó, việc tham khảo kỹ hướng dẫn đăng ký ngành nghề cung ứng nhân lực, mã ngành và điều kiện hoạt động trước khi thành lập hoặc mở rộng doanh nghiệp là bước đi thông minh và cần thiết.