Giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TPHCM là một chủ đề đang nhận được nhiều sự quan tâm từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Trong thời đại toàn cầu hóa, Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng đã trở thành điểm đến hấp dẫn với các nhà đầu tư ngoại quốc nhờ vào môi trường kinh doanh năng động và chính sách cởi mở. Tuy nhiên, khi bắt đầu hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, một trong những thủ tục quan trọng mà nhà đầu tư cần lưu ý là việc xác định rõ mình có thuộc đối tượng được miễn giấy phép lao động hay không, hay bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp phép theo quy định.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các quy định về giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TP.HCM, bao gồm điều kiện miễn, quy trình xin cấp nếu bắt buộc, hồ sơ cần chuẩn bị, và các lưu ý quan trọng để đảm bảo việc kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hợp pháp theo pháp luật Việt Nam.
Giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TPHCM là gì?
Khái niệm theo pháp luật Việt Nam
Theo quy định pháp luật Việt Nam, giấy phép lao động là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người nước ngoài được phép làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đối với nhà đầu tư nước ngoài tại TP.HCM, giấy phép lao động là chứng nhận cho phép họ tham gia vào hoạt động quản lý, điều hành hoặc làm việc trực tiếp trong doanh nghiệp mà họ đầu tư.
Mặc dù một số trường hợp nhà đầu tư được miễn giấy phép lao động nếu chỉ góp vốn, nhưng khi tham gia điều hành hoặc làm việc, họ vẫn phải có giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Vai trò và tầm quan trọng của giấy phép lao động
Giấy phép lao động đóng vai trò quan trọng trong việc hợp pháp hóa hoạt động lao động của nhà đầu tư nước ngoài tại TP.HCM, giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cá nhân và doanh nghiệp. Đây cũng là căn cứ để cơ quan chức năng quản lý, kiểm tra việc sử dụng lao động nước ngoài, tránh vi phạm quy định về lao động và thuế.
Ngoài ra, việc có giấy phép lao động còn tăng uy tín của doanh nghiệp với đối tác, ngân hàng và các cơ quan quản lý. Điều này góp phần thúc đẩy hoạt động đầu tư, kinh doanh minh bạch và bền vững tại Việt Nam.

Nhà đầu tư nước ngoài có bắt buộc phải xin giấy phép lao động tại TPHCM không?
Nhà đầu tư nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam, cụ thể tại TP.HCM, thường băn khoăn về việc có cần phải xin giấy phép lao động (GPLĐ) hay không. Việc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vai trò trong doanh nghiệp, mức vốn góp và quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Bộ luật Lao động 2019.
Quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP
Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Theo đó, nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân sẽ phải xin giấy phép lao động nếu tham gia trực tiếp vào hoạt động lao động hoặc quản lý tại doanh nghiệp, trừ những trường hợp được miễn theo luật định.
Việc cấp GPLĐ nhằm đảm bảo quản lý lao động nước ngoài theo đúng quy định pháp luật, góp phần bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo công bằng trong thị trường lao động.
Phân loại nhà đầu tư: Ai được miễn, ai phải xin phép
Căn cứ theo Điều 154 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, các trường hợp nhà đầu tư nước ngoài được miễn giấy phép lao động bao gồm:
Nhà đầu tư là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) có mức vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
Là thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) của công ty cổ phần.
Là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Những đối tượng trên được miễn GPLĐ do vai trò đặc thù, mang tính quyết định trong doanh nghiệp, đồng thời đã được pháp luật Việt Nam ghi nhận đặc quyền trong quản lý và vận hành.
Ngược lại, nếu nhà đầu tư không thuộc các nhóm trên hoặc có vốn góp dưới mức quy định, nhưng tham gia làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp dưới bất kỳ hình thức lao động nào thì bắt buộc phải xin giấy phép lao động.
Mức vốn góp ảnh hưởng thế nào đến nghĩa vụ xin giấy phép?
Mức vốn góp là yếu tố pháp lý quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc có phải xin giấy phép lao động hay không:
Vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên tại công ty TNHH: Nhà đầu tư thuộc diện miễn GPLĐ. Điều này áp dụng vì mức vốn này thể hiện sự đầu tư đủ lớn, cho phép nhà đầu tư đảm nhận vai trò quản lý mà không cần giấy phép lao động.
Vốn góp dưới 3 tỷ đồng: Nhà đầu tư sẽ phải xin giấy phép lao động nếu làm việc trực tiếp trong doanh nghiệp. Trường hợp chỉ góp vốn mà không tham gia lao động thì không cần GPLĐ.
Việc xác định chính xác mức vốn góp và vai trò lao động giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tuân thủ đúng quy định, tránh bị xử phạt hoặc cản trở pháp lý trong hoạt động kinh doanh.
Kết luận:
Nhà đầu tư nước ngoài tại TP.HCM không phải ai cũng bắt buộc xin giấy phép lao động. Việc có bắt buộc hay không phụ thuộc vào vị trí công việc, vai trò và mức vốn góp trong doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Do đó, trước khi triển khai làm việc tại Việt Nam, nhà đầu tư nên tham khảo kỹ quy định hoặc nhờ tư vấn pháp lý để xác định đúng nghĩa vụ xin giấy phép lao động, tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động kinh doanh thuận lợi.
Xem thêm:
Quy trình xin cấp giấy phép lao động tại TPHCM mới nhất
Dịch vụ làm work permit tại TPHCM uy tín
Các trường hợp được miễn giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TPHCM
Trong quá trình tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài tại TP.HCM, không phải mọi trường hợp đều bắt buộc phải xin giấy phép lao động (work permit). Đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài, pháp luật có những quy định miễn giấy phép lao động nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là các trường hợp phổ biến được miễn giấy phép lao động theo quy định hiện hành.
Nhà đầu tư là thành viên góp vốn từ 3 tỷ trở lên
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn thi hành, nhà đầu tư nước ngoài sở hữu góp vốn trong doanh nghiệp tại Việt Nam với giá trị tối thiểu từ 3 tỷ đồng trở lên có thể được miễn giấy phép lao động. Điều kiện này nhằm đảm bảo nhà đầu tư tham gia quản lý trực tiếp, giám sát hoạt động doanh nghiệp mà không phải trải qua thủ tục cấp giấy phép lao động phức tạp.
Tuy nhiên, nhà đầu tư phải chứng minh rõ ràng số vốn góp thông qua các giấy tờ pháp lý như hợp đồng góp vốn, quyết định góp vốn hoặc các tài liệu chứng minh khả năng tài chính hợp pháp. Việc miễn giấy phép chỉ áp dụng cho những người thực sự là nhà đầu tư, không áp dụng cho người lao động làm công việc quản lý hoặc điều hành nếu không đáp ứng điều kiện này.
Thành viên Hội đồng Quản trị, Giám đốc công ty có vốn đầu tư FDI
Ngoài thành viên góp vốn lớn, các cá nhân giữ vị trí quản lý cao cấp như thành viên Hội đồng Quản trị (HĐQT), Giám đốc, Phó Giám đốc, Tổng Giám đốc trong công ty có vốn đầu tư nước ngoài cũng thuộc nhóm được miễn giấy phép lao động.
Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng bổ nhiệm người nước ngoài vào các vị trí quản lý cấp cao mà không phải mất thời gian làm thủ tục xin phép, đồng thời phù hợp với yêu cầu quản lý chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tuy nhiên, để được miễn, người lao động cần có giấy tờ chứng minh chức vụ và thời gian giữ chức vụ hợp pháp trong doanh nghiệp.
Lưu ý về hồ sơ miễn giấy phép lao động
Mặc dù được miễn giấy phép lao động, nhà đầu tư và quản lý nước ngoài vẫn phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để chứng minh điều kiện miễn theo quy định, bao gồm:
Văn bản chứng minh quyền góp vốn hoặc quyết định bổ nhiệm chức vụ trong doanh nghiệp;
Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực;
Các giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM.
Hồ sơ phải được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ nếu giấy tờ gốc không phải tiếng Việt. Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác giúp doanh nghiệp thuận tiện trong quá trình kiểm tra, đối chiếu và tránh các rủi ro về mặt pháp lý.
Việc nắm rõ các trường hợp miễn giấy phép lao động giúp doanh nghiệp FDI tại TP.HCM tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật về sử dụng lao động nước ngoài. Nếu cần tư vấn chi tiết và hỗ trợ hồ sơ miễn giấy phép lao động, tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng và chính xác.
Thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TP.HCM
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài, pháp luật Việt Nam có quy định về việc miễn giấy phép lao động cho một số đối tượng nhất định, trong đó có nhà đầu tư theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Tuy nhiên, để được hưởng quyền lợi này, nhà đầu tư cần làm thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại TP.HCM. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục này.
Hồ sơ cần chuẩn bị
Để xin xác nhận miễn giấy phép lao động cho nhà đầu tư, bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ gồm:
Đơn đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động theo mẫu quy định.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (bản sao có chứng thực).
Hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng minh quốc tịch của nhà đầu tư (bản sao có công chứng).
Giấy tờ chứng minh vị trí, chức vụ của nhà đầu tư trong doanh nghiệp như quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, hoặc giấy tờ tương đương.
Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM, tùy từng trường hợp cụ thể.
Quy trình nộp hồ sơ tại Sở Lao động TP.HCM
Quy trình thực hiện thủ tục như sau:
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định và kiểm tra kỹ trước khi nộp để tránh thiếu sót.
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM, địa chỉ: 159 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM.
Hoặc có thể nộp qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến nếu được áp dụng.
Cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính hợp lệ và hướng dẫn bổ sung nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần chỉnh sửa.
Doanh nghiệp/chủ đầu tư sẽ nhận giấy hẹn để theo dõi tiến trình xử lý.
Nếu hồ sơ hợp lệ và đủ điều kiện, Sở Lao động sẽ ra Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động cho nhà đầu tư.
Thời gian xử lý và kết quả nhận được
Thời gian xử lý hồ sơ theo quy định là khoảng 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo bằng văn bản yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý.
Kết quả nhận được là Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, có giá trị pháp lý để nhà đầu tư được làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin giấy phép lao động.
Nhà đầu tư cần giữ và xuất trình giấy xác nhận khi cơ quan chức năng yêu cầu kiểm tra.
💡 Việc xin xác nhận miễn giấy phép lao động giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời thuận lợi hơn trong quá trình hoạt động kinh doanh tại TP.HCM.

Trường hợp nhà đầu tư phải xin giấy phép lao động tại TPHCM
Trong bối cảnh phát triển kinh tế, nhiều nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn TP.HCM làm điểm đến để thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn kinh doanh. Tuy nhiên, không phải mọi nhà đầu tư đều được miễn xin giấy phép lao động (work permit) khi làm việc tại Việt Nam. Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà nhà đầu tư bắt buộc phải thực hiện thủ tục này theo quy định pháp luật hiện hành.
Khi vốn góp không đủ mức quy định
Theo Nghị định 11/2023/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan, nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam nếu sở hữu dưới một tỷ lệ vốn tối thiểu nhất định sẽ không được miễn xin giấy phép lao động khi trực tiếp tham gia điều hành hoặc làm việc tại doanh nghiệp. Mức vốn góp tối thiểu để được miễn giấy phép lao động thường là 1 tỷ đồng hoặc tương đương tùy theo ngành nghề.
Do đó, nếu nhà đầu tư không đáp ứng mức vốn góp tối thiểu hoặc không chứng minh được vai trò chủ chốt trong doanh nghiệp, họ bắt buộc phải xin giấy phép lao động để hợp pháp hóa việc làm tại Việt Nam.
Khi không đảm nhiệm vị trí quản lý theo quy định pháp luật
Luật Lao động Việt Nam quy định rõ: những người nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà giữ vị trí quản lý cấp cao, như Giám đốc, Phó Giám đốc, trưởng phòng ban, hoặc các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp có thể được miễn giấy phép lao động nếu đáp ứng điều kiện và chứng minh năng lực, kinh nghiệm.
Ngược lại, nếu nhà đầu tư nước ngoài làm việc tại doanh nghiệp nhưng không thuộc nhóm chức danh quản lý theo quy định, họ sẽ phải tiến hành xin giấy phép lao động theo đúng quy trình.
Thủ tục xin giấy phép trong trường hợp bắt buộc
Khi nhà đầu tư rơi vào một trong các trường hợp trên, việc hoàn tất hồ sơ xin giấy phép lao động là bắt buộc. Thủ tục gồm các bước:
Chuẩn bị hồ sơ: Giấy đề nghị cấp giấy phép lao động, hợp đồng lao động, hộ chiếu, bằng cấp và chứng minh kinh nghiệm chuyên môn được hợp pháp hóa lãnh sự.
Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM hoặc qua hệ thống trực tuyến.
Theo dõi tiến trình xử lý và bổ sung hồ sơ khi có yêu cầu.
Nhận giấy phép lao động và tiến hành các thủ tục tiếp theo như đăng ký tạm trú, bảo hiểm xã hội.
Việc tuân thủ thủ tục xin giấy phép lao động không chỉ giúp nhà đầu tư hợp pháp hóa việc làm mà còn tránh được các rủi ro phạt hành chính, ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Đọc thêm: Dịch Vụ Xin Giấy Phép Lao Động Tại Cần Thơ
Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho nhà đầu tư
Để xin cấp giấy phép lao động cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là vô cùng quan trọng nhằm đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Dưới đây là những giấy tờ cần thiết theo quy định.
Giấy tờ cá nhân hợp pháp
Nhà đầu tư cần chuẩn bị các giấy tờ cá nhân hợp pháp gồm:
Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
Ảnh chân dung nền trắng theo tiêu chuẩn.
Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp, chứng minh đủ điều kiện sức khỏe làm việc tại Việt Nam.
Giấy xác nhận lý lịch tư pháp hoặc bản khai lý lịch cá nhân theo mẫu quy định.
Các giấy tờ này cần được dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp từ nước ngoài, đảm bảo hợp lệ theo yêu cầu của cơ quan cấp phép.
Giấy chứng nhận đầu tư hoặc đăng ký doanh nghiệp
Để chứng minh tư cách nhà đầu tư, hồ sơ phải kèm theo:
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư do cơ quan chức năng Việt Nam cấp.
Hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu là nhà đầu tư sở hữu cổ phần hoặc thành viên góp vốn.
Giấy tờ này giúp xác nhận công ty hoặc dự án mà nhà đầu tư tham gia là hợp pháp, được phép sử dụng lao động nước ngoài theo quy định.
Hợp đồng làm việc và các giấy tờ liên quan
Ngoài ra, hồ sơ còn cần:
Hợp đồng lao động hoặc hợp đồng dịch vụ giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp tại Việt Nam.
Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Các giấy tờ liên quan khác như giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm công tác nếu được yêu cầu.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định giúp đẩy nhanh tiến trình xin cấp giấy phép lao động, tránh rủi ro bị từ chối hoặc phải bổ sung hồ sơ nhiều lần.
Xử lý vi phạm nếu không có giấy phép lao động
Mức phạt đối với nhà đầu tư
Theo quy định pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư hoặc người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động sẽ bị xử phạt hành chính nghiêm khắc. Cụ thể, mức phạt dành cho nhà đầu tư có thể lên đến từ 20 triệu đến 30 triệu đồng tùy mức độ vi phạm. Ngoài ra, các biện pháp xử lý bổ sung như đình chỉ hoạt động hoặc cấm tham gia các hoạt động đầu tư trong một thời gian cũng có thể được áp dụng.
Mức phạt đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài
Doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài nhưng không đảm bảo giấy phép lao động hợp lệ sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt khá nặng, thường dao động từ 40 triệu đến 75 triệu đồng cho mỗi trường hợp vi phạm. Nếu vi phạm nhiều lần hoặc kéo dài, doanh nghiệp có thể bị áp dụng biện pháp xử phạt bổ sung như tạm đình chỉ hoạt động sử dụng lao động nước ngoài, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
Trường hợp bị buộc xuất cảnh hoặc tạm dừng kinh doanh
Ngoài mức phạt tiền, người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp pháp có thể bị buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam theo quyết định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Đồng thời, doanh nghiệp vi phạm cũng có thể bị tạm dừng hoạt động kinh doanh hoặc đình chỉ sử dụng lao động nước ngoài cho đến khi khắc phục đầy đủ hồ sơ pháp lý.
Do đó, việc hoàn thiện giấy phép lao động đầy đủ, hợp lệ không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và phát triển lâu dài.

Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TPHCM
Lý do nên sử dụng dịch vụ pháp lý trọn gói
Thủ tục xin giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TP.HCM thường phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu về quy định pháp luật và các bước thực hiện. Sử dụng dịch vụ pháp lý trọn gói giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, công sức trong việc chuẩn bị hồ sơ, xử lý các thủ tục hành chính và tránh sai sót gây chậm trễ. Đồng thời, dịch vụ chuyên nghiệp sẽ đảm bảo hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, tăng khả năng được chấp thuận nhanh chóng và chính xác.
Tiêu chí chọn công ty hỗ trợ uy tín tại TP.HCM
Khi chọn đơn vị hỗ trợ xin giấy phép lao động, nhà đầu tư nên lưu ý các tiêu chí như: kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực pháp lý lao động, đội ngũ chuyên viên am hiểu quy trình và cập nhật luật mới, dịch vụ tận tâm – minh bạch, cam kết thời gian hoàn thành hồ sơ và chi phí rõ ràng, không phát sinh. Ngoài ra, công ty uy tín còn có phản hồi tích cực từ khách hàng trước và khả năng xử lý các tình huống đặc biệt nhanh chóng, hiệu quả.
Quy trình khi sử dụng dịch vụ hỗ trợ
Thông thường, quy trình dịch vụ hỗ trợ gồm các bước: tiếp nhận thông tin và tư vấn ban đầu, kiểm tra điều kiện và chuẩn bị hồ sơ, hướng dẫn khách hàng hoàn thiện giấy tờ cần thiết, nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý nhà nước, theo dõi xử lý hồ sơ và nhận kết quả. Đơn vị dịch vụ sẽ đồng hành xuyên suốt, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cập nhật tiến độ thường xuyên cho khách hàng đến khi hoàn tất thủ tục giấy phép lao động tại TP.HCM.
Giấy phép lao động cho nhà đầu tư tại TPHCM là một nội dung pháp lý đặc thù, đòi hỏi nhà đầu tư nước ngoài cần hiểu rõ để không vi phạm quy định và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra đúng pháp luật. Dù có nhiều trường hợp được miễn giấy phép lao động, nhưng nhà đầu tư vẫn phải thực hiện thủ tục xin xác nhận miễn để chứng minh tình trạng hợp pháp khi làm việc tại Việt Nam. Trong trường hợp không thuộc đối tượng được miễn, việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp phép đầy đủ và chính xác là điều bắt buộc.
Nếu bạn đang là nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại TP.HCM, hãy đảm bảo rằng bạn đã nắm vững các quy định mới nhất về giấy phép lao động cho nhà đầu tư. Hoặc, đơn giản hơn – hãy để đội ngũ chuyên gia pháp lý uy tín hỗ trợ bạn từ A – Z trong toàn bộ quy trình.